Router Wi-Fi Băng tần kép AC1300 Reyee Ruijie RG-EG105GW(T)

Router Wi-Fi Băng tần kép AC1300 Reyee Ruijie RG-EG105GW(T)
Router Wi-Fi Băng tần kép AC1300 Reyee Ruijie RG-EG105GW(T)
Router Wi-Fi Băng tần kép AC1300 Reyee Ruijie RG-EG105GW(T)
Router Wi-Fi Băng tần kép AC1300 Reyee Ruijie RG-EG105GW(T)
Router Wi-Fi Băng tần kép AC1300 Reyee Ruijie RG-EG105GW(T)
Router Wi-Fi Băng tần kép AC1300 Reyee Ruijie RG-EG105GW(T)
Router Wi-Fi Băng tần kép AC1300 Reyee Ruijie RG-EG105GW(T)
1.760.000 
  • Hãng sản xuất: Ruijie
  • Model: RG-EG105GW(T)
  • Tình trạng: Mới 100%
  • Chuẩn Wi-Fi 5 (IEEE 802.11ac Wave 2/Wave1) băng tần kép
  • Tốc độ mạng WiFi: 400 Mbps ở băng tần 2.4 GHz + 867 Mbps ở băng tần 5 GHz
  • 1 cổng WAN 10/100/1000Mbps
  • 1 cổng LAN 10/100/1000Mbps
  • 3 cổng chuyển đổi LAN/WAN 10/100/1000Mbps
  • Số lượng User kết nối tối đa: 110. Khuyến nghị: 80 User.
  • Ứng dụng cho cửa hàng bán lẻ, nhà hàng, quán cafe, khách sạn,…
  • Mesh Reyee độc quyền cung cấp giải pháp Wi-Fi bao phủ toàn không gian
  • Dễ dàng cài đặt và quản lý router qua ứng dụng Reyee
  • Giám sát an toàn NVR/IPC/máy chủ nội bộ mọi lúc mọi nơi
  • Bảo hành: 36 tháng

Giới thiệu sản phẩm

Router Wi-Fi Băng tần kép AC1300

Reyee Ruijie RG-EG105GW(T)

Kích thước nhỏ, Khả năng mạnh mẽ

Bộ định tuyến không dây Ruijie RG-EG105GW(T) chuyên nghiệp dành cho doanh nghiệp có quy mô nhỏ.

  • Wi-Fi 5 tốc độ băng tần kép lên đến 1267 Mbps
  • Công nghệ Reyee Mesh cung cấp vùng phủ sóng liền mạch
  • 4 WAN cân bằng tải giữa các đường truyền internet
  • IPSec, OpenVPN, L2TP, PPTP,…
  • Multiple VLAN
  • Cloud quản lý miễn phí

Bật nguồn, tiến hành công việc

Dễ dàng thiết lập toàn bộ mạng với bộ định tuyến không dây tất cả trong một.

Nhấn nút, Mesh Reyee đã hoàn tất

Ít dây hơn, thư giãn hơn với RG-EG105GW(T).

Tùy chỉnh trang cổng thông tin, những gì bạn thấy là những gì bạn nhận được

Thiết kế đẹp mắt, lắp đặt linh hoạt

Ruijie RG-EG105GW(T)

Ruijie RG-EG105GW(T)

Ruijie RG-EG105GW(T)

Thiết kế để bàn ở trạng thái nằm ngang hoặc dọc. Ngoài ra có thể treo tường linh hoạt.

Truy cập an toàn vào thiết bị nội bộ từ xa

Bất kể IP động hay thậm chí riêng tư trên cổng WAN của bộ định tuyến, RG-EG105GW(T) giúp bạn giám sát an toàn NVR/IPC/máy chủ nội bộ mọi lúc, mọi nơi.

Cloud, Làm cho việc kinh doanh của bạn trở nên dễ dàng

  • Dịch vụ DDNS Reyee miễn phí
  • Xác thực cổng thông tin đám mây
  • Giám sát và bảo trì từ xa
  • Nâng cấp firmware thông qua Cloud
  • Thư viện APP cập nhật động

Xem thêm Datasheet sản phẩm tại: https://www.ruijienetworks.com/resources/preview/77248

Xem thêm

Đánh giá Router Wi-Fi Băng tần kép AC1300 Reyee Ruijie RG-EG105GW(T)

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Router Wi-Fi Băng tần kép AC1300 Reyee Ruijie RG-EG105GW(T)
Gửi ảnh chụp thực tế
0 ký tự (tối thiểu 10)
    +

    Lưu ý: Để đánh giá được duyệt, quý khách vui lòng tham khảo Hỗ trợ

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào

    Thông số kỹ thuật

    Model RG-EG105GW(T)
    Wireless Basic Specification
    Radio Dual-stream Dual-band
    Protocol Wi-Fi 5 (IEEE 802.11ac Wave 2/Wave1)
    Wi-Fi 4 (IEEE 802.11n)
    802.11a/b/g
    Operating Bands 802.11b/g/n: 2.4 GHz ~ 2.4835 GHz
    802.11a/n/ac: 5.150 GHz ~ 5.350 GHz, 5.725 GHz ~ 5.850 GHz
    Country-specific restriction apply.
    Egypt:
    802.11b/g/n: 2.4 GHz ~ 2.4835 GHz
    802.11a/n/ac: 5.150 GHz ~ 5.350 GHz
    Antenna Built-in Omnidirectional Antennas (2.4 GHz: 3dBi, 5 GHz: 4dBi)
    Spatial Streams 2.4 GHz: 2×2 MIMO
    5 GHz: 2×2 MIMO
    Max Throughput Rate Up to 400 Mbps at 2.4 GHz
    Up to 867 Mbps at 5 GHz
    1.267 Gbps per AP
    Maximum Wi-Fi Clients 110
    Recommended Wi-Fi Clients 80
    Modulation OFDM: BPSK@6/9 Mbps, QPSK@12/18 Mbps, 16-QAM@24 Mbps, 64-QAM@48/54 Mbps
    DSSS: DBPSK@1 Mbps, DQPSK@2 Mbps, and CCK@5.5/11 Mbps
    MIMOOFDM: BPSK, QPSK, 16QAM, 64QAM and 256QAM
    Receive Sensitivity 11b: -91 dBm (1 Mbps), -88 dBm (5 Mbps), -85 dBm (11 Mbps)
    11a/g: -89 dBm (6 Mbps), -80 dBm (24 Mbps), -76 dBm (36 Mbps), -71 dBm (54 Mbps)
    11n: -83 dBm@MCS0, -65 dBm@MCS7, -83 dBm@MCS8, -65 dBm@MCS15
    11ac HT20: -83 dBm (MCS0), -57 dBm (MCS9)
    11ac HT40: -79 dBm (MCS0), -57 dBm (MCS9)
    11ac HT80: -76 dBm (MCS0), -51 dBm (MCS9)
    Wireless Basic Specification
    Maximum Transmit Power EIRP
     ≤ 32 dBm (2.4GHz)
     ≤ 32 dBm (5GHz)
     country-specific restrictions apply.
     Myanmar:
     2400~2483.5MHz ≤ 20dBm
     5150~5350MHz ≤ 23dBm
     5470~5850MHz ≤ 25dBm
    Thailand:
    2400 MHz~2483.5 MHz ≤ 20 dBm
    5150 MHz~5350 MHz ≤ 23 dBm
    5470 MHz~5725 MHz ≤ 25 dBm
    5725 MHz~5850 MHz ≤ 30 dBm
    Egypt:
    5.150 GHz ~ 5.350 GHz: ≤20 dBm (EIRP)
    2.4 GHz ~ 2.4835 GHz: ≤20 dBm (EIRP)
    Router Basic Specification
    Fixed WAN Port 1 × 10/100/1000 Base-T
    Fixed LAN Port(s) 1 × 10/100/1000 Base-T
    LAN/WAN Switchable Port(s) 3 × 10/100/1000 Base-T
    Performance 600 Mbps (1500Byte, NAT+Flow Audit are enabled)
    300 Mbps (1500Byte, NAT+Authentication, Applicaation Identification, Flow Audit and Flow Control are enabled)
    Recommended Total Clients 150
    Power Consumption ≤ 15 W
    System
    CPU 2 Cores, 880 MHz
    SDRAM/RAM 256 MB
    Flash Memory 32 MB SPI NOR FLASH
    Hardware Feature
    Power Supplies DC 12V/1.5A
    DC Port Dimensions Outer Diameter: 5.5 mm
    Inner Diameter: 2.1 mm
    Length: 10 mm
    (Outer Diameter: 0.22 in.
    Inner Diameter: 0.08 in.
    Length: 0.39 in. )
    Indicator 1 × system LED indicator
    3 × Mesh LED indicator
    Buttons 1 × Reset button
    1 × Mesh button
    Dimensions(W × D × H) 120 mm × 120 mm × 28 mm (without mounting plate)
    Weight 0.251 kg (without mounting plate)
    Installation Desk-mount /Wall-mount
    MTBF > 400000 Hours
    Operating Temperature 0°C to 40°C (32°F to 104°F)
    Storage Temperature -40°C to 70°C (-40°F to 158°F)
    Operating Humidity 5% to 95% Noncondensing
    Storage Humidity 5% to 95% Noncondensing
    Port Surge 4kV
    IP(Ingress Protection) IP30

    1760000

    Router Wi-Fi Băng tần kép AC1300 Reyee Ruijie RG-EG105GW(T)

    Trong kho