Máy in laser trắng đen A4 Fujifilm ApeosPrint 6340

Máy in laser trắng đen A4 Fujifilm ApeosPrint 6340
Máy in laser trắng đen A4 Fujifilm ApeosPrint 6340
Máy in laser trắng đen A4 Fujifilm ApeosPrint 6340
Liên hệ
  • Model: ApeosPrint 6340
  • Màn hình cảm ứng màu: LCD 5 inch
  • Tốc độ in: 63 trang/phút( 1 mặt)/  55 trang/phút( 2 mặt).
  • Độ phân giải: 1200 x 1200dpi.
  • Thời gian in trang đầu: 3.6 giây.
  • Khay giấy tiêu chuẩn: 550 tờ, khay tay: 150 tờ
  • Định lượng giấy: 60 – 220gsm
  • Khay giấy ra: 500 tờ
  • Ngôn ngữ in: PCL5/ PCL6
  • Chuẩn kết nối: Ethernet 10/100/1000Base-TX, USB2.0/3.0. Wifi( options)
  • Bảo hành 12 tháng

Giới thiệu sản phẩm

Máy in laser trắng đen A4 Fujifilm ApeosPrint 6340

FujiFilm ApeosPrint 6340 là một giải pháp in ấn đa chức năng tiên tiến và hiệu quả từ thương hiệu danh tiếng FujiFilm. Với tích hợp nhiều tính năng tiên tiến, khả năng kết nối linh hoạt và chất lượng in ấn xuất sắc, sản phẩm này đem lại hiệu suất làm việc tốt và sự tiện lợi cho môi trường văn phòng. Hãy cùng tìm hiểu thêm về những đặc điểm nổi bật của FujiFilm Apeos Print 6340 trong bài viết dưới đây.

In ấn đa chức năng đa dạng

FujiFilm Apeos Print 6340 mang đến khả năng in ấn đa chức năng vượt trội, từ in tài liệu văn bản, bảng tính, đến in ấn hình ảnh và đồ họa. Bạn có thể tin tưởng vào khả năng xuất ra các tài liệu chất lượng và đáp ứng đa dạng nhu cầu của môi trường văn phòng.

Tích hợp công nghệ tiên tiến

Apeos Print 6340 tích hợp công nghệ tiên tiến của FujiFilm, mang lại hiệu suất in ấn cao và chất lượng hình ảnh sắc nét. Khả năng in ấn nhanh chóng và không bị mờ làm tăng năng suất và hiệu quả công việc của bạn.

Thông minh và có thể mở rộng

Thông minh và có thể mở rộng

Kết nối linh hoạt

Với khả năng kết nối USB, Ethernet và Wi-Fi, Apeos Print 6340 cho phép bạn dễ dàng chia sẻ và in ấn từ nhiều nguồn khác nhau. Không cần phải dây dắt rườm rà, bạn có thể in ấn từ máy tính, thiết bị di động và thậm chí từ các dịch vụ lưu trữ đám mây.

Khả năng in ấn mạng

Với tích hợp mạng, Apeos Print 6340 cho phép in ấn trực tiếp từ mạng nội bộ, giúp tối ưu hóa quy trình làm việc và chia sẻ tài liệu dễ dàng. Bạn có thể gửi công việc in ấn từ bất kỳ máy tính trong mạng nội bộ, tiết kiệm thời gian và tạo thuận lợi cho tập trung vào công việc.

Tiết kiệm năng lượng và tài liệu

Apeos Print 6340 được thiết kế để tiết kiệm năng lượng và giảm thiểu lượng giấy sử dụng thông qua các tính năng quản lý in ấn thông minh. Điều này giúp bạn hướng tới môi trường văn phòng bền vững và hiệu quả.

Xem thêm

Đánh giá Máy in laser trắng đen A4 Fujifilm ApeosPrint 6340

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Máy in laser trắng đen A4 Fujifilm ApeosPrint 6340
Gửi ảnh chụp thực tế
0 ký tự (tối thiểu 10)
    +

    Lưu ý: Để đánh giá được duyệt, quý khách vui lòng tham khảo Hỗ trợ

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào

    Thông số kỹ thuật

    Model ApeosPrint 6340
    Printing Method LED Xerography
    Warm-up Time 37 seconds or less (23 degrees Celsius room temperature).
    20 seconds or less from Sleep Mode.
    Continuous
    Print Speed
    Simplex 62.0 ppm
    Duplex 55.0 ppm
    First Print Output Time 3.6 seconds (A4)
    Printing
    Resolution
    Standard [PCL Driver]
    Standard: 1200 x 1200 dpi, High Quality: 1200 x 1200 dpi,
    High Resolution: 1200 x 1200 dpi
    Optional [Adobe® PostScript® 3TM Driver]
    High Speed (Standard): 1200 x 1200 dpi, High Quality:
    1200 x 1200 dpi, High Resolution: 1200 x 1200 dpi
    Halftone 256 levels of gray
    Paper Size Standard
    Tray
    A5, JIS B5, ISO B5, A4, Statement (139.7 x 215.9 mm),
    Executive (184 x 267 mm), Letter, 8.5 x 13″ (215.9 x 330.2
    mm), Legal, Com-10, Monarch, DL, C5, Custom Size
    (Width: 76.2 to 215.9 mm, Length: 190.5 to 355.6 mm)
    Bypass
    Tray
    A6, JIS B6, A5, JIS B5, ISO B5, A4, Statement (139.7 x
    215.9 mm), Executive (184 x 267 mm), 8 x 10″ (203.2 x
    254.0 mm), Letter, 215 x 315 mm, 8.5 x 13″ (215.9 x 330.2
    mm), Legal, COM-10, Monarch, DL, C5, Custom Size
    (Width: 64 to 215.9 mm, Length: 127 to 520 mm)
    Optional
    Tray
    550-Sheet Feeder: A5, JIS B5, A4, Executive (184 x 267 mm),
    Letter, 8.5 x 13″ (215.9 x 330.2 mm), Legal, Custom Size
    (Width: 76.2 to 215.9 mm, Length: 190.5 to 355.6 mm)
    High Capacity Feeder: A4, Letter
    2 Sided
    Printing
    A4, JIS B5, A5, Letter, 8.5 x 13″ (215.9 x 330.2 mm), Legal,
    Executive (184 x 267 mm), Custom Size (Width: 139.7 to
    215.9 mm, Length: 203.2 to 355.6 mm)
    Image loss
    width
    Lead edge, Trail
    edge, Right/Left edge: 4.0 mm
    Paper
    Weight
    Standard Tray 60 to 220 gsm
    Bypass Tray 60 to 220 gsm
    Optional Tray 550-Sheet Feeder: 60 to 220 gsm
    High Capacity Feeder: 60 to 176 gsm
    2 Sided
    Printing
    60 to 176 gsm
    Paper Tray
    Capacity
    Standard Standard Tray: 550 sheets,
    Bypass Tray: 150 sheets
    Optional 550-Sheet Feeder: 550 sheets
    High Capacity Feeder: 2000 sheets
    Max 3250 sheets
    [Standard + 550-Sheet Feeder + High
    Capacity Feeder]
    Output Tray Capacity 500 sheets
    (Face down)
    Memory Capacity 4 GB (Max:4 GB)
    Storage Device Capacity 3.6 GB,
    Optional: 128 GB
    Page Description
    Language
    Standard PCL5 / PCL6
    Optional Adobe®
    PostScript® 3TM
    Supported
    Operating
    System
    Standard [PCL Driver]
    Windows 10 (32 bit / 64 bit)
    Windows 8.1 (32 bit / 64 bit)
    Windows Server 2019 (64 bit)
    Windows Server 2016 (64 bit)
    Windows Server 2012 R2 (64 bit)
    Windows Server 2012 (64 bit)
    [Mac OS X Driver]
    macOS 11 / 10.15 / 10.14 / 10.13 / 10.12
    Optional [Adobe® PostScript® 3TM Driver]
    Windows 10 (32 bit / 64 bit)
    Windows 8.1 (32 bit / 64 bit)
    Windows Server 2019 (64 bit)
    Windows Server 2016 (64 bit)
    Windows Server 2012 R2 (64 bit)
    Windows Server 2012 (64 bit)
    macOS 11 / 10.15 / 10.14 / 10.13 / 10.12
    Interface Standard Ethernet 1000BASE-T / 100BASE-TX / 10BASE-T, USB3.0,
    USB2.0
    Optional Wireless LAN (IEEE
    802.11a / b / g / n / ac)
    Network Protocol TCP/IP (lpd, IPP,
    Port9100)
    Power Supply AC220-240 V +/- 10%,
    8 A, 50/60 Hz common
    Operating Noise In Operation: 7.4 B,56 dB(A)
    Ready Mode: 5.8 B,33 dB(A)
    Maximum
    Power
    Consumption
    Max 1200 W (AC220 V +/-
    10 %), 1340 W (AC240 V +/- 10 %)
    Sleep Mode 0.3 W
    Average Ready Mode: 83 W
    In Operation: 809 W
    Dimensions W 427.5 x D 464.5
    x H 443.4 mm
    Weight 23.1 kg (Including consumables and drum)
    22.0 kg (Excluding consumables and drum)

    * Thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không báo trước, vui lòng liên hệ hotline để được hỗ trợ.

    0

    Máy in laser trắng đen A4 Fujifilm ApeosPrint 6340

    Trong kho