Máy in laser trắng đen A3 Fujifilm ApeosPrint 3960S
- Model: ApeosPrint 3960S
- Tốc độ: 39 trang/ phút
- Bộ nhớ: 2GB
- Khay giấy vào tiêu chuẩn 250 tờ + khay tay 100 tờ
- Chuẩn kết nối: Ethernet 1000Base –T/1000Base-T/ 10 Base-T, USB3.0
- Bảo hành: 12 tháng
-
Sản phẩm đã bao gồm VAT
-
Giá niêm yết chưa bao gồm phí vận chuyển
- [Chuyên gia giải đáp ] Chơi game bị giật nguyên nhân do đâu ?
- Nhiều người gặp phải tình trạng giật và các hiện tượng lag hình ảnh khác…
- Cách khắc phục lỗi alt tab trên máy tính hiệu quả, nhanh chóng
- Nút Alt-Tab có nhiệm vụ vô cùng hữu ích sử dụng khi điều hướng các…
- Build pc đồ hoạ ngân sách thoải mái, không lo chi phí
- Bạn là một người thiết kế đồ họa, chiếc máy tính của bạn cũng được…
- 4 thông số quan trọng cần biết trước khi mua màn hình máy tính
- Với tốc độ phát triển nhanh chóng của công nghệ, mọi người cũng đang cập…
Giới thiệu sản phẩm
Fujifilm ApeosPrint 3960S nhỏ gọn và bền bỉ
Máy Fujifilm ApeosPrint 3960S với trọng lượng nhẹ có khả năng in số lượng lớn lên đến 1.800.000 trang
Được trang bị động cơ có thể mang lại hiệu suất và độ bền cao
Fujifilm ApeosPrint 3960S chất lượng in ấn cao
Fujifilm ApeosPrint 3960S với đầu in LED giúp đem lại độ phân giải in lên đến 1.200 x 1.200 dpi
Các đường chéo được tái tạo đẹp mắt nhờ công nghệ xử lý nâng cao hình ảnh
Fujifilm ApeosPrint 3960S xuất bản các tài liệu quảng cáo nội bộ
Fujifilm ApeosPrint 3960S hỗ trợ nhiều loại giấy, phong bì và thẻ với nhiều kích cỡ và độ dày khác nhau (60 đến 220 gsm). Hỗ trợ giấy mỏng, giấy tiêu chuẩn đến giấy tái chế hoặc giấy dày trên khay tiêu chuẩn, bộ cấp giấy 250/550 tờ tùy chọn và Khay đỡ giấy
Ghi chú: Người dùng nên kiểm tra trước xem máy in Fujifilm ApeosPrint 3960S có thể xử lý các loại phương tiện đặc biệt cho các dạng vật phẩm như tài liệu in sẵn, phiếu gửi hàng và bưu thiếp kiểu mở hay không.
Tùy chọn. Máy in Fujifilm ApeosPrint 3960S cho phép in ổn định trên các loại giấy đặc biệt với đường dẫn giấy thẳng.
Fujifilm ApeosPrint 3960S hỗ trợ môi trường mạng LAN không dây
Kết nối mạng dễ dàng giữa các nhóm làm việc với Wi-Fi
Có thể kết nối tối đa năm thiết bị cùng một lúc thông qua Wi-Fi Direct
Máy in Fujifilm ApeosPrint 3960S hỗ trợ in trực tiếp trên thiết bị di động bằng Print Utility, AirPrint và Mopria® Print Service
Có thể sử dụng cả hai môi trường mạng LAN có dây và môi trường mạng LAN không dây cùng một lúc.
Thông số kỹ thuật
Model | ApeosPrint 3960S | |
Printing Method | LED electrophotography | |
Warm-up Time | 19 seconds or less if the main power is on (23 degrees Celsius room temperature). 16 seconds or less from Sleep mode. | |
Continuous Print Speed |
Simplex | A4 LEF: 39 ppm A3: 23 ppm |
Duplex | A4 LEF: 31.7 ppm A3: 15.4 ppm |
|
First Print Output Time | A4 LEF: 6.0 seconds | |
Printing Resolution |
Standard | [PCL Driver] Standard: 600 x 600 dpi, High Resolution: 1,200 x 1,200 dpi [Adobe® PostScript® 3TM Driver] Standard: 600 x 600 dpi, High Resolution: 1,200 x 1,200 dpi |
Paper Size | Standard Tray |
A3, JIS B4, A4, JIS B5, A5, JIS B6, A6, Legal, Letter, 11 x 17″, 7.25 x 10.5″ (184 x 267 mm), 8.5 x 13″ (216 x 330 mm), Postcard (100 x 148 mm), C5 Custom Size (Width: 75 to 297 mm, Length: 148 to 432 mm) |
Bypass Tray | A3, JIS B4, A4, JIS B5, A5, JIS B6, A6, Legal, Letter, 11 x 17″, 5.5 x 8.5″(140 x 216 mm), 7.25 x 10.5″ (184 x 267 mm), 8.5 x 13″(216 x 330 mm), Postcard (100 x 148 mm), COM10, Monarch, DL, C5 Custom Size (Width: 70 to 297 mm, Length: 98 to 508 mm, Width 210 x Length 900 mm, Width 297 x Length 900 mm, Width 297 x Length 1,200 mm) |
|
Optional Tray |
250 Sheet Feeder / 550 Sheet Feeder: A3, JIS B4, A4, JIS B5, A5, JIS B6, A6, Legal, Letter, 11 x 17″, 7.25 x 10.5″ (184 x 267 mm), 8.5 x 13″(216 x 330 mm), Postcard (100 x 148 mm), C5 Custom Size (Width: 75 to 297 mm, Length: 148 to 432 mm) |
|
2 Sided Printing |
A3, JIS B4, A4, JIS B5, A5, JIS B6, A6, Legal, Letter, 11 x 17″, 7.25 x 10.5″ (184 x 267 mm), 8.5 x 13″ (216 x 330 mm) Custom Size (Width: 100 to 297 mm, Length: 148 to 432 mm) |
|
Paper Weight | Standard Tray |
60 to 220 gsm |
Bypass Tray | 60 to 220 gsm | |
2 Sided Printing |
60 to 163 gsm | |
Optional Tray |
250 Sheet Feeder: 60 to 220 gsm 550 Sheet Feeder: 60 to 220 gsm |
|
Paper Tray Capacity |
Standard | Standard Tray: 250 sheets Bypass Tray: 100 sheets |
Optional | 250 Sheet Feeder: 250 sheets 550 Sheet Feeder: 550 sheets |
|
Max | 2,000 sheets [Standard + 550 Sheet Feeder x 3] |
|
Output Tray Capacity |
Standard | 250 sheets (Face-down) |
Optional | Face Up Tray: 100 sheets | |
CPU | ARM 1100 MHz | |
Memory capacity | 2 GB (Max: 2 GB) | |
Hard disk | Optional: 44 GB | |
Page Description Language |
Standard | PCL5, PCL6, Adobe® PostScript® 3TM |
Supported Operating System |
Standard | [PCL Driver] Windows 11 (64 bit), Windows 10 (32 bit / 64 bit), Windows 8.1 (32 bit / 64 bit), Windows Server 2022 (64 bit), Windows Server 2019 (64 bit), Windows Server 2016 (64 bit), Windows Server 2012 R2 (64 bit), Windows Server 2012 (64 bit) [Mac OS X Driver] macOS 12 / 11 / 10.15 / 10.14 / 10.13 [Adobe® PostScript® 3TM Driver] Windows 11 (64 bit), Windows 10 (32 bit / 64 bit), Windows 8.1 (32 bit / 64 bit), Windows Server 2022 (64 bit), Windows Server 2019 (64 bit), Windows Server 2016 (64 bit), Windows Server 2012 R2 (64 bit), Windows Server 2012 (64 bit) macOS 12 / 11 / 10.15 / 10.14 / 10.13 |
Interface | Standard | Ethernet 1000BASE-T / 100BASE-TX / 10BASE-T, USB3.0 |
Optional | Ethernet 1000BASE-T / 100BASE-TX / 10BASE-T, IEEE 802.11a/b/g/n/ac |
|
Network Protocol | TCP/IP (IPv4/IPv6, lpd, Port9100, IPP, ThinPrint, WSD) | |
Power Supply | AC220-240 V +/- 10 %, 10 A, 50/60 Hz common | |
Maximum Power Consumption |
Max | 1,350 W (AC220 V +/- 10 %) 1,530 W (AC240 V +/- 10 %) |
Average | Ready mode: 70 W In operation: 615 W Sleep mode: 0.4 W |
|
Dimensions | W 499.4 x D 388.0*13 x H 262.6 mm | |
Weight | 18.6 kg (Including consumables) 16.6 kg (Excluding consumables) |
* Thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không báo trước, vui lòng liên hệ hotline để được hỗ trợ.
Đánh giá Máy in laser trắng đen A3 Fujifilm ApeosPrint 3960S
Chưa có đánh giá nào.
Chưa có bình luận nào