Máy in màu A4 HP Color LaserJet Pro MFP M479fdn (W1A79A)
- Product number: W1A79A
- Chức năng: Print, Scan, Copy, Fax, Duplex, Network
- Khổ giấy in: Tối đa khổ giấy A4
- Tốc độ in: Lên đến 27 trang / phút
- Tốc độ xử lý: Tối đa 1200 MHz
- Bộ nhớ ram: Lên đến 512 MB bộ nhớ trong
- Độ phân giải: Lên đến 600 x 600 dpi
- Chuẩn kết nối: USB 2.0 tốc độ cao, Network, Wifi
- Chức năng đặc biệt: In 2 mặt, in qua mạng Lan
- Hiệu suất làm việc: 50.000 trang / tháng
- Mực in sử dụng: HP 416A Black / HP 416A Cyan / HP 416A Magenta / HP 416A Yelllow
- Bảo hành: 12 tháng
-
Sản phẩm đã bao gồm VAT
-
Giá niêm yết chưa bao gồm phí vận chuyển
- [Chuyên gia giải đáp ] Chơi game bị giật nguyên nhân do đâu ?
- Nhiều người gặp phải tình trạng giật và các hiện tượng lag hình ảnh khác…
- Cách khắc phục lỗi alt tab trên máy tính hiệu quả, nhanh chóng
- Nút Alt-Tab có nhiệm vụ vô cùng hữu ích sử dụng khi điều hướng các…
- Build pc đồ hoạ ngân sách thoải mái, không lo chi phí
- Bạn là một người thiết kế đồ họa, chiếc máy tính của bạn cũng được…
- 4 thông số quan trọng cần biết trước khi mua màn hình máy tính
- Với tốc độ phát triển nhanh chóng của công nghệ, mọi người cũng đang cập…
Giới thiệu sản phẩm
Máy in HP Color LaserJet Pro MFP M479fdn (W1A79A)
Việc có một chiếc máy in hay photocopy chắc hẳn đã qua quen thuộc với các công ty, doanh nghiệp. Nhưng liệu một chiếc máy in kiểu cũ với chỉ duy nhất 1 tính năng đã đủ đáp ứng cho nhu cầu công việc hiện nay, với sự phét triển mạnh mẽ của kinh tế và xã hội, tính chất các công việc cũng thay đổi rất nhiều, đòi hỏi các sản phẩm in ấn của các doanh nghiệp cũng phải có tính trực quan, diễn giải bắt mắt, thu hút hơn. Chính vì vậy những chiếc máy in màu đa chức năng đã ra đời, HP một thương hiệu đến từ Hoa Kỳ, luôn luôn nắm vị trí dẫn đầu tròn các sản phẩm phục vụ công việc văn phòng đã cho ra mắt sản phẩm máy in màu đa chức năng HP MFP M479fdn (W1A79A) hỗ trợ in đảo mặt. Đây là một sản phẩm mang sứ mệnh nâng tầm thành công cho bạn và doanh nghiệp của mình.
Thiết kế gọn nhẹ, đơn giản hóa công việc
Máy in đa chức năng HP MFP M479fdn (W1A79A)t được thiết kế thân thiện với môi trường, đảm bảo đáp ứng các nhu cầu công việc của doanh nghiệp mà vẫn giúp tiết kiệm năng lượng.
Là một sản phẩm máy in màu đa chức năng nên MFP M479fdn (W1A79A) có thể giải quyết nhiều công việc như: in, photo, scan, gửi fax, gửi email
Với máy in laser màu HP MFP M479fdn (W1A79A) bạn có thể dễ dàng hoàn tất các công việc cần làm, thậm chí còn vượt xa mong đợi, nhờ là máy in đa chức năng cải tiến phù hợp với các thao tác vận hành đơn giản.
Sản phẩm máy in HP MFP M479fdn (W1A79A) có thể dễ dàng xử lý nhanh gọn tài liệu nhiều trang với tính năng in 2 mặt tự động.
MFP M479fdn (W1A79A) với bảng điều hiển màn hình cảm ứng 4.3 inch trực quan giúp cho mọi thao tác trên máy in đơn giản, tiết kiệm thời gian cùng với khe cắm USB bạn có thể in trực tiếp từ USB mà không cần qua một máy tính làm trung gian.
Vận hành công việc của bạn một cách liền mạch nhờ vào khay nạp giấy lên đến 250 tờ, khay ra giấy chứa được 150 tờ. Tốc độ in trên giấy A4 27 trang/phút với cả in đen tắng và in màu.
Bạn có thể tiết kiệm được tài nguyên lắp đặt nhờ máy in MFP M479fdn (W1A79A) hỗ trợ kết nối Wi-Fi băng tần kép (2,4 GHz và 5 GHz) và Bluetooth.
Để đạt được hiệu quả công việc tốt nhất người dùng nên sử dụng mực in chính hãng của HP: Mực in HP 416A Cyan LaserJet Toner Cartridge_W2041A, HP 416A Yellow LaserJet Toner Cartridge_W2042A, HP 416A Black LaserJet Toner Cartridge_W2040A, HP 416A Magenta LaserJet Toner Cartridge_W2043A
MFP M479fdn (W1A79A) bảo mật siêu ưu việt, phát hiện và chặn đứng các tấn công
Dữ liệu của doanh nghiệp của bạn luôn được an toàn tuyệt đối nhờ giải pháp bảo mật của máy in HP góp phần bảo vệ mạng của bạn thông qua tính năng phát hiện mối đe dọa theo thời gian thực, giám sát tự động và xác thực phần mềm – thiết kế chuyên biệt để phát hiện và chặn đứng tấn công.
Thông số kỹ thuật
Product number | W1A79A |
Functions | Print, copy, scan, fax, email |
Print speed black (ISO, A4) | Up to 27 ppm 1 |
Print Speed Color (ISO) | Up to 27 ppm 1 |
First page out black (A4, ready) | As fast as 9.5 sec 2 |
First page out color (A4, ready) | As fast as 11.0 sec 2 |
Duplex printing | Automatic (default) |
Duty cycle (monthly, A4) | Up to 50,000 pages |
Recommended monthly page volume | 750 to 4,000 4 |
Print quality black (best) | 600 x 600 dpi, Up to 38,400 x 600 enhanced dpi |
Print quality color (best) | 600 x 600 dpi, Up to 38,400 x 600 enhanced dpi |
Print languages | HP PCL 6, HP PCL 5e, HP postscript level 3 emulation, PDF, URF, Native Office, PWG Raster |
Print technology | Laser |
Connectivity, standard | 1 Hi-Speed USB 2.0; 1 host USB at rear side; Gigabit Ethernet 10/100/1000BASE-T network; 802.3az(EEE) |
Mobile printing capability | HP Smart App; HP ePrint; Apple AirPrint™; Mobile Apps; Mopria™ Certified; Google Cloud Print™ 5 |
Network capabilities | Yes, via built-in 10/100/1000Base-Tx Ethernet, Gigabit; Auto-crossover Ethernet; Authentication via 802.1x |
Display | 10.92 cm (4.3 in) intuitive touchscreen Colour Graphic Display (CGD) |
Processor speed | 1200 MHz |
Maximum Memory | 512 MB NAND Flash, 512 MB DRAM |
Memory | 512 MB NAND Flash, 512 MB DRAM |
Compatible Operating Systems | Windows Client OS (32/64-bit), Win10, Win8.1, Win 8 Basic, Win8 Pro, Win8 Enterprise, Win8 Enterprise N, Win7 Starter Edition SP1, UPD Win7 Ultimate, Mobile OS, iOS, Android, Mac, Apple® macOS Sierra v10.12, Apple® macOS High Sierra v10.13, Apple® macOS Mojave v10.14, Discrete PCL6 Printer Drive |
Paper handling input, standard | 50 sheet multipurpose tray, 250 sheet input tray, 50 sheet Automatic Document Feeder (ADF) |
Paper handling output, standard | 150 sheet output bin |
Paper handling input, optional | Optional 550 sheet tray |
Finished output handling | Sheetfeed |
Media types | Paper (bond, brochure, coloured, glossy, photo, plain, preprinted, prepunched, recycled, rough), postcards, labels, envelopes |
Media sizes supported | Tray 1, Tray 2: A4; A5; A6; B5 (JIS); B6 (JIS); 16K (195 x 270 mm, 184 x 260 mm, 197 x 273 mm); 10 x 15 cm; Oficio (216 x 340 mm); Postcards (JIS single, JIS double); Envelopes (DL, C5, B5); Optional Tray 3: A4; A5; A6; B5 (JIS); B6 (JIS); 16K (195 x 270 mm, 184 x 260 mm, 197 x 273 mm); 10 x 15 cm; Oficio (216 x 340 mm); Postcards (JIS single, JIS double); Automatic duplexer: A4; B5; 16K (195 x 270 mm, 184 x 260 mm; 197 x 273 mm); Oficio (216 x 340 mm) |
Media sizes, custom | Tray 1: 76 x 127 to 216 x 356 mm; Tray 2, optional Tray 3: 100 x 148 to 216 x 356 mm |
Scanner type | Flatbed, ADF |
Scan file format | PDF; JPG; TIFF |
Enhanced scanning resolution | Up to 1200 x 1200 dpi |
Scan resolution, optical | Up to 1200 x 1200 dpi |
Scan size (ADF), maximum | 216 x 356 mm |
Scan size (ADF), minimum | 102 x 152 mm |
Scan size, maximum | 216 x 297 mm |
Scan speed (normal, A4) | Up to 29 ppm/46 ipm (black and white), up to 20 ppm/34 ipm (colour) |
Scan speed duplex (normal, A4) | Up to 46 ipm (black and white), up to 34 ipm (colour) |
Automatic document feeder capacity | Standard, 50 sheets uncurled |
Duplex ADF scanning | Yes |
Scan technology | Contact Image Sensor (CIS) |
Copy speed (black, normal quality, A4) | Up to 27 cpm 6 |
Copy speed (color, normal quality, A4) | Up to 27 cpm 6 |
Copy resolution (black text) | Up to 600 x 600 dpi |
Copy resolution (color text and graphics) | Up to 600 x 600 dpi |
Copies, maximum | Up to 999 copies |
Copy reduce / enlarge settings | 25 to 400% |
Copier settings | ID Copy; Number of copies; Resize (including 2-Up); Lighter/Darker; Enhancements; Original Size; Binding Margin; Collation; Tray Selection; Two-Sided; Quality (Draft/Normal/Best); Save Current Settings; Restore Factory Defaults |
Faxing | Yes |
Fax Transmission Speed | 33.6 kbps 7 |
Fax Resolution Black (best) | Up to 300 x 300 dpi (halftone enabled) |
Fax Broadcast Locations | 119 |
Fax memory | Up to 400 pages |
Fax Speed Dials, Maximum Number | Up to 120 numbers |
Power consumption | 550 watts (Active Printing), 20 watts (Ready), 0.7 watts (Sleep), 0.7 watts (Auto-Off/Auto-On), 0.06 watts (Auto-off/Manual On), 0.06 watts (Off) 8 |
Energy star certified | Yes |
Minimum dimensions (W x D x H) | 416 x 472 x 400 mm |
Maximum dimensions (W x D x H) | 426 x 652 x 414 mm |
Weight | 23.4 kg |
Number of print cartridges | 4 (1 each black, cyan, magenta, yellow) |
Replacement cartridges | HP 415A Black LaserJet Toner Cartridge (2,400 pages) W2030A; HP 415A Cyan LaserJet Toner Cartridge (2,100 pages) W2031A; HP 415A Yellow LaserJet Toner Cartridge (2,100 pages) W2032A; HP 415A Magenta LaserJet Toner Cartridge (2,100 pages) W2033A; HP 415x Black LaserJet Toner Cartridge (7,500 pages) W2030X; HP 415x Cyan LaserJet Toner Cartridge (6,000 pages) W2031X; HP 415x Yellow LaserJet Toner Cartridge (6,000 pages) W2032X; HP 415x Magenta LaserJet Toner Cartridge (6,000 pages) W2033X |
Đánh giá Máy in màu A4 HP Color LaserJet Pro MFP M479fdn (W1A79A)
Chưa có đánh giá nào.
Chưa có bình luận nào