Card mạng Synology E10M20-T1 M.2 SSD & 10GbE Base-T Combo Adapter

-17%
E10M20-T1
E10M20-T1
Card mạng Synology E10M20-T1 M.2 SSD & 10GbE Base-T Combo Adapter
Card mạng Synology E10M20-T1 M.2 SSD & 10GbE Base-T Combo Adapter
-16%
7.600.000  6.350.000 
  • Thương hiệu: Synology
  • Model: E10M20-T1
  • Tình trạng: Mới 100%
  • 10GbE bandwidth and M.2 SSD cache, all at once
  • 10GbE ready
  • NVMe enabled
  • A perfect match with Synology SNV3000 series NVMe SSD
  • Bảo hành 5 năm

Giới thiệu sản phẩm

Card mạng Synology E10M20-T1 M.2 SSD & 10GbE Base-T Combo Adapter

E10M20-T1 băng thông 10GbE và bộ nhớ cache M.2 SSD, tất cả cùng một lúc

Synology E10M20-T1 giúp bạn đồng thời tăng hiệu suất I/O và băng thông mạng chỉ bằng một khe cắm mở rộng PCIe trên NAS Synology của bạn.

 

Đạt được tốc độ truyền Ethernet nhiều Gig lên tới 10 Gbps

E10M20-T1

 

Tăng tốc hiệu suất I/O ngẫu nhiên với khe cắm SSD M.2 2280/22110 NVMe kép

 

Khe cắm đệm chuyên dụng giúp giải phóng khoang ổ đĩa chính để lưu trữ dữ liệu

E10M20-T1 một sự kết hợp hoàn hảo với SSD NVMe dòng Synology SNV3000

Cài đặt SSD NVMe sê-ri Synology SNV3000 trên thẻ bộ điều hợp E10M20-T1 để tăng tốc bộ đệm nhanh và hợp lý, đồng thời tận dụng tối đa độ bền, hiệu suất và độ tin cậy cấp doanh nghiệp của SSD Synology với NAS Synology của bạn.

Xem thêm Datasheet của Card mạng Synology E10M20-T1

 

Xem thêm

Đánh giá Card mạng Synology E10M20-T1 M.2 SSD & 10GbE Base-T Combo Adapter

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Card mạng Synology E10M20-T1 M.2 SSD & 10GbE Base-T Combo Adapter
Gửi ảnh chụp thực tế
0 ký tự (tối thiểu 10)
    +

    Lưu ý: Để đánh giá được duyệt, quý khách vui lòng tham khảo Hỗ trợ

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào

    Thông số kỹ thuật

    Thương hiệu Synology
    Model E10M20-T1
    TÌnh trạng Mới 100%
    Bảo hành 5 năm
    Chung
    Host Bus Interface (giao diện giao tiếp với máy chủ) PCIe 3.0 x8
    Chiều cao khung Dạng thấp và dạng chiều cao đầy đủ
    Kích thước (Chiều cao x Rộng x Sâu) 71.75 mm x 200.05 mm x 17.70 mm
    Nhiệt độ hoạt động 0°C sang 40°C (32°F sang 104°F)
    Nhiệt độ lưu trữ -20°C sang 60°C (-5°F sang 140°F)
    Độ ẩm tương đối 5% đến 95% RH
    Bộ nhớ
    Giao diện lưu trữ PCIe NVMe
    Dạng thức được hỗ trợ 22110 / 2280
    Loại và số lượng đầu nối M-key, 2 Slots
    Mạng lưới
    Tuân thủ thông số kỹ thuật IEEE IEEE 802.3x Flow Control
    IEEE 802.3u Fast Ethernet
    IEEE 802.3ab Gigabit Ethernet
    IEEE 802.3bz 2,5 Gbps/5 Gbps Ethernet
    IEEE 802.3an 10 Gbps Ethernet
    Tốc độ truyền dữ liệu 10 Gbps
    Chế độ vận hành mạng Full Duplex
    Tính năng hỗ trợ Jumbo Frame 9 KB
    Giảm tải tổng kiểm tra TCP/UDP/IP
    Tự động bắt tay giữa 100 Mb/s, 1 Gb/s, 2,5 Gb/s, 5 Gb/s và 10 Gb/s
    Giảm tải phân đoạn TCP (TSO)
    Giảm tải lượng dữ liệu gửi đi lớn (LSO)
    Phân bổ bên nhận dữ liệu (RSS)
    Giảm khối lượng dữ liệu nhận thông thường (GRO)
    Giảm khối lượng dữ liệu phân đoạn thông thường (GSO)
    Khả năng tương thích
    Các mẫu sản phẩm áp dụng SA series:SA6400, SA3610, SA3600, SA3410, SA3400
    23 series:RS2423RP+, RS2423+
    22 series:RS822RP+, RS822+, DS3622xs+, DS2422+
    21 series:RS4021xs+, RS3621xs+, RS3621RPxs, RS2821RP+, RS2421RP+, RS2421+, RS1221RP+, RS1221+
    20 series:RS820RP+, RS820+
    19 series:DS2419+II, DS2419+, DS1819+
    18 series:RS3618xs, RS2818RP+, DS3018xs, DS1618+
    17 series:RS18017xs+, RS4017xs+, RS3617xs+, RS3617RPxs, DS3617xsII, DS3617xs
    Ghi chú Yêu cầu với phiên bản DSM: 6.2.3-25426 trở lên
    Yêu cầu phiên bản DSM cho RS18017xs+, RS4017xs+, RS3618xs, RS3617xs+, RS3617RPxs, DS3617xs và DS3617xsII: 7.0.1 trở lên

    6350000

    Card mạng Synology E10M20-T1 M.2 SSD & 10GbE Base-T Combo Adapter

    E10M20-T1

    Trong kho