Card mạng Synology E10M20-T1 M.2 SSD & 10GbE Base-T Combo Adapter
- Thương hiệu: Synology
- Model: E10M20-T1
- Tình trạng: Mới 100%
- 10GbE bandwidth and M.2 SSD cache, all at once
- 10GbE ready
- NVMe enabled
- A perfect match with Synology SNV3000 series NVMe SSD
- Bảo hành 5 năm
-
Sản phẩm đã bao gồm VAT
-
Giá niêm yết chưa bao gồm phí vận chuyển
- [Chuyên gia giải đáp ] Chơi game bị giật nguyên nhân do đâu ?
- Nhiều người gặp phải tình trạng giật và các hiện tượng lag hình ảnh khác…
- Cách khắc phục lỗi alt tab trên máy tính hiệu quả, nhanh chóng
- Nút Alt-Tab có nhiệm vụ vô cùng hữu ích sử dụng khi điều hướng các…
- Build pc đồ hoạ ngân sách thoải mái, không lo chi phí
- Bạn là một người thiết kế đồ họa, chiếc máy tính của bạn cũng được…
- 4 thông số quan trọng cần biết trước khi mua màn hình máy tính
- Với tốc độ phát triển nhanh chóng của công nghệ, mọi người cũng đang cập…
Giới thiệu sản phẩm
Card mạng Synology E10M20-T1 M.2 SSD & 10GbE Base-T Combo Adapter
E10M20-T1 băng thông 10GbE và bộ nhớ cache M.2 SSD, tất cả cùng một lúc
Synology E10M20-T1 giúp bạn đồng thời tăng hiệu suất I/O và băng thông mạng chỉ bằng một khe cắm mở rộng PCIe trên NAS Synology của bạn.
Đạt được tốc độ truyền Ethernet nhiều Gig lên tới 10 Gbps
Tăng tốc hiệu suất I/O ngẫu nhiên với khe cắm SSD M.2 2280/22110 NVMe kép
Khe cắm đệm chuyên dụng giúp giải phóng khoang ổ đĩa chính để lưu trữ dữ liệu
E10M20-T1 một sự kết hợp hoàn hảo với SSD NVMe dòng Synology SNV3000
Cài đặt SSD NVMe sê-ri Synology SNV3000 trên thẻ bộ điều hợp E10M20-T1 để tăng tốc bộ đệm nhanh và hợp lý, đồng thời tận dụng tối đa độ bền, hiệu suất và độ tin cậy cấp doanh nghiệp của SSD Synology với NAS Synology của bạn.
Xem thêm Datasheet của Card mạng Synology E10M20-T1
Thông số kỹ thuật
Thương hiệu | Synology |
Model | E10M20-T1 |
TÌnh trạng | Mới 100% |
Bảo hành | 5 năm |
Chung | |
Host Bus Interface (giao diện giao tiếp với máy chủ) | PCIe 3.0 x8 |
Chiều cao khung | Dạng thấp và dạng chiều cao đầy đủ |
Kích thước (Chiều cao x Rộng x Sâu) | 71.75 mm x 200.05 mm x 17.70 mm |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C sang 40°C (32°F sang 104°F) |
Nhiệt độ lưu trữ | -20°C sang 60°C (-5°F sang 140°F) |
Độ ẩm tương đối | 5% đến 95% RH |
Bộ nhớ | |
Giao diện lưu trữ | PCIe NVMe |
Dạng thức được hỗ trợ | 22110 / 2280 |
Loại và số lượng đầu nối | M-key, 2 Slots |
Mạng lưới | |
Tuân thủ thông số kỹ thuật IEEE | IEEE 802.3x Flow Control |
IEEE 802.3u Fast Ethernet | |
IEEE 802.3ab Gigabit Ethernet | |
IEEE 802.3bz 2,5 Gbps/5 Gbps Ethernet | |
IEEE 802.3an 10 Gbps Ethernet | |
Tốc độ truyền dữ liệu | 10 Gbps |
Chế độ vận hành mạng | Full Duplex |
Tính năng hỗ trợ | Jumbo Frame 9 KB |
Giảm tải tổng kiểm tra TCP/UDP/IP | |
Tự động bắt tay giữa 100 Mb/s, 1 Gb/s, 2,5 Gb/s, 5 Gb/s và 10 Gb/s | |
Giảm tải phân đoạn TCP (TSO) | |
Giảm tải lượng dữ liệu gửi đi lớn (LSO) | |
Phân bổ bên nhận dữ liệu (RSS) | |
Giảm khối lượng dữ liệu nhận thông thường (GRO) | |
Giảm khối lượng dữ liệu phân đoạn thông thường (GSO) | |
Khả năng tương thích | |
Các mẫu sản phẩm áp dụng | SA series:SA6400, SA3610, SA3600, SA3410, SA3400 |
23 series:RS2423RP+, RS2423+ | |
22 series:RS822RP+, RS822+, DS3622xs+, DS2422+ | |
21 series:RS4021xs+, RS3621xs+, RS3621RPxs, RS2821RP+, RS2421RP+, RS2421+, RS1221RP+, RS1221+ | |
20 series:RS820RP+, RS820+ | |
19 series:DS2419+II, DS2419+, DS1819+ | |
18 series:RS3618xs, RS2818RP+, DS3018xs, DS1618+ | |
17 series:RS18017xs+, RS4017xs+, RS3617xs+, RS3617RPxs, DS3617xsII, DS3617xs | |
Ghi chú | Yêu cầu với phiên bản DSM: 6.2.3-25426 trở lên |
Yêu cầu phiên bản DSM cho RS18017xs+, RS4017xs+, RS3618xs, RS3617xs+, RS3617RPxs, DS3617xs và DS3617xsII: 7.0.1 trở lên |
Đánh giá Card mạng Synology E10M20-T1 M.2 SSD & 10GbE Base-T Combo Adapter
Chưa có đánh giá nào.
Chưa có bình luận nào