Camera IP 4G năng lượng mặt trời 4MP Hikvision DS-2XS2T41G1-ID/4G/C05S07
- Thương hiệu: HIKVISION
- Model: DS-2XS2T41G1-ID/4G/C05S07
- Tình trạng: Hàng đặt trước
- Hình ảnh chất lượng cao với độ phân giải 4 MP
- Độc lập với tấm pin mặt trời và pin tích hợp
- Hỗ trợ phát hiện người và phương tiện
- Bảo mật thời gian thực thông qua âm thanh 2 chiều tích hợp
- Chống nước và bụi (IP67)
- Hỗ trợ truyền thông 4G (LTE-TDD/LTE-FDD/TD-SCDMA)
- Bảo hành: 24 Tháng
-
Sản phẩm đã bao gồm VAT
-
Giá niêm yết chưa bao gồm phí vận chuyển
- [Chuyên gia giải đáp ] Chơi game bị giật nguyên nhân do đâu ?
- Nhiều người gặp phải tình trạng giật và các hiện tượng lag hình ảnh khác…
- Cách khắc phục lỗi alt tab trên máy tính hiệu quả, nhanh chóng
- Nút Alt-Tab có nhiệm vụ vô cùng hữu ích sử dụng khi điều hướng các…
- Build pc đồ hoạ ngân sách thoải mái, không lo chi phí
- Bạn là một người thiết kế đồ họa, chiếc máy tính của bạn cũng được…
- 4 thông số quan trọng cần biết trước khi mua màn hình máy tính
- Với tốc độ phát triển nhanh chóng của công nghệ, mọi người cũng đang cập…
Giới thiệu sản phẩm
Camera IP 4G năng lượng mặt trời 4MP Hikvision DS-2XS2T41G1-ID/4G/C05S07
Camera IP 4G năng lượng mặt trời Hikvision DS-2XS2T41G1-ID/4G/C05S07 là dòng camera IP năng lượng mặt trời độ phân giải 4MP tích hợp công nghệ Colorvu cho hình ảnh quan sát rõ ràng và chất lượng. Camera IP DS-2XS2T41G1-ID/4G/C05S07 với tầm quan sát hồng ngoại 10m ~ 30m hỗ trợ PIR và radar chống báo động giả hiệu quả.
DS-2XS2T41G1-ID/4G/C05S07 được tích hợp mic và loa đàm thoại 2 chiều với người tâm trong gia đình nhanh chóng, tiện lợi. Bên cạnh đó, camera IP DS-2XS2T41G1-ID/4G/C05S07 có hỗ trợ sim 4G cùng với tấm pin năng lượng mặt trời 6.5W.
Các thông số của Camera IP 4G năng lượng mặt trời Hikvision DS-2XS2T41G1-ID/4G/C05S07:
- Camera IP 4G năng lượng mặt trời 4MP (2560 × 1440)
- 1/3″ Progressive Scan CMOS
- Hỗ trợ PIR + Radar chống báo động giả
- Hồng ngoại 10m ~ 30m
- Tích hợp micro và loa đàm thoại 2 chiều
- Hỗ trợ sim 4G (LTE-TDD/LTE-FDD/TD-SCDMA)
- Tích hợp bộ nhớ 8 GB eMMC
- Tích hợp khe cắm thẻ nhớ microSD/SDHC/SDXC/TF lên đến 256Gb
- Pin dự phòng Ternary lithium 51.46 Wh
- Tấm pin năng lượng mặt trời 6.5 W
Ngoài ra, Camera IP Hikvision DS-2XS2T41G1-ID/4G/C05S07 là một trong sản phẩm thuộc dòng thiết bị Camera IP Hikvision nhiều người tin dùng sử dụng.
Datasheet Camera Hikvision DS-2XS2T41G1-ID/4G/C05S07 : DS-2XS2T41G1-ID_4G_Datasheet_20240321
Thông số kỹ thuật
Model | DS-2XS2T41G1-ID/4G/C05S07 |
Camera | |
Image Sensor | 1/3 inch Progressive Scan CMOS |
Max. Resolution | 2560 × 1440 |
Min. Illumination | B/W: 0.01 Lux @ (F1.6, AGC ON), B/W: 0 Lux with IR |
Shutter Time | 1/3 s to 1/100,000 s |
Day & Night | IR cut filter |
Angle Adjustment | Solar panel: tilt: -45° to 45°, rotate:-30° to 30° |
Lens | |
Lens Type | Fixed focal lens, 4 and 6 mm optional |
Iris Type | Fixed |
Aperture | 4mm: F1.28, 6mm: F1.6 |
Depth of Field | 4 mm: 2.7 m to ∞ |
6 mm: 5.9 m to ∞ | |
Focal Length & FOV | 4 mm, Horizontal FOV: 79°, Vertical FOV: 43°, Diagonal FOV: 93° |
6 mm, Horizontal FOV: 49°, Vertical FOV: 26°, Diagonal FOV: 57° | |
Lens Mount | M12 |
DORI | |
DORI | 4 mm, D: 77 m, O: 30 m, R: 15 m, I: 7 m |
6 mm, D: 128 m, O: 50 m, R: 25 m, I: 12 m | |
Illuminator | |
Supplement Light Type | IR |
Supplement Light Range | Performance mode: up to 30 m, proactive mode: up to 10 m |
IR Wavelength | 850 nm |
Smart Supplement Light | Yes |
Video | |
Main Stream | 50 Hz: 12.5 fps (2560 × 1440, 1920 × 1080, 1280 × 720) |
60 Hz: 15 fps (2560 × 1440, 1920 × 1080, 1280 × 720) | |
Sub-Stream | 50 Hz: 12.5 fps (1280 × 720, 640 × 480, 640 × 360) |
60 Hz: 15 fps (1280 × 720, 640 × 480, 640 × 360) | |
Video Compression | Main stream: H.265/ H.264, |
Sub-stream: H.265/H.264/MJPEG, | |
H.264+ and H.265+: main stream supports under performance mode | |
Video Bit Rate | 32 Kbps to 8 Mbps |
H.264 Type | Baseline Profile, Main Profile, High Profile |
H.265 Type | Main Profile |
Bit Rate Control | CBR, VBR |
Region of Interest (ROI) | 1 fixed region for main stream |
Scalable Video Coding (SVC) | H.264 and H.265 encoding |
Audio | |
Audio Sampling Rate | 8 kHz/16 kHz |
Environment Noise Filtering | Yes |
Audio Compression | G.711ulaw/G.711alaw/G.722.1/G.726/MP2L2/PCM/AAC-LC |
Audio Bit Rate | 64 Kbps (G.711ulaw/G.711alaw)/16 Kbps (G.722.1)/16 Kbps (G.726)/32 to 192 Kbps (MP2L2)/8 to 320 Kbps (MP3)/16 to 64 Kbps (AAC-LC) |
Network | |
Security | Password protection, complicated password, basic and digest authentication for HTTP, TLS 1.1/1.2/1.3, WSSE and digest authentication for Open Network Video Interface |
Simultaneous Live View | Up to 6 channels |
API | Open Network Video Interface (Profile S, Profile G, Profile T), ISAPI, SDK |
Protocols | TCP/IP, ICMP, HTTP, DHCP, DNS, RTP, RTSP, RTCP, NTP, IGMP, QoS, UDP |
User/Host | Up to 32 users |
3 user levels: administrator, operator, and user | |
Network Storage | Auto Network Replenishment (ANR) |
Client | iVMS-4200, Hik-Connect, Hik-Central |
Web Browser | Plug-in required live view: IE 10, IE 11, |
Plug-in free live view: Chrome 57.0+, Firefox 52.0+, | |
Local service: Chrome 57.0+, Firefox 52.0+ | |
Mobile Communication | |
SIM Card Type | Micro SIM |
Uplink and Downlink Data Rate | Cat 4, uplink: 50 Mbps, downlink: 150 Mbps |
Frequency | EU: |
LTE-TDD: B38/B40/B41 | |
LTE-FDD: B1/B3/B5/B7/B8/B20/B28 | |
WCDMA: B1/B5/B8 | |
GSM: B3/B5/B8 | |
LA: | |
LTE-TDD: B38/B40 | |
LTE-FDD: B1/B2/B3/B4/B5/B7/B8/B12/B17/B28/B66 | |
WCDMA:B1/B2/B3/B4/B5/B8 | |
GSM: B2/B3/B5/B8 | |
Standard | LTE-TDD, LTE-FDD, WCDMA, GSM |
Image | |
SNR | ≥ 52 dB |
Wide Dynamic Range (WDR) | Digital WDR |
Day/Night Switch | Day, Night, Auto, Schedule |
Image Enhancement | BLC, HLC, 3D DNR |
Image Settings | Saturation, brightness, contrast, sharpness, gain, white balance, adjustable by client software or web browser |
Transducer | |
Transducer Type | PIR + Radar |
Detection Angle | 4 mm: Horizontal: 80°, vertical: 42°, 6 mm: Horizontal: 50°, vertical: 22° |
Detection Range | Up to 12 m |
Interface | |
Ethernet Interface | 1 RJ45 10 M/100 M self-adaptive Ethernet port |
On-Board Storage | Built-in eMMC storage, up to 8 GB, |
Built-in memory card slot, support microSD/microSDHC/microSDXC card, up to 256 GB, | |
For eMMC storage, 5 GB is available for recording. | |
Built-in Microphone | Yes |
Built-in Speaker | Yes |
Reset Key | Yes |
Event | |
Basic Event | Motion detection, video tampering alarm, network disconnected, IP address conflict, illegal login, HDD full, HDD error |
Linkage | Upload to NAS/memory card, notify surveillance center, trigger recording, trigger capture, audible warning |
General | |
Power | Power Consumption and Current: |
Typical power scenarios: 1.85 W (4G working) | |
Standby scenarios: 80 mW | |
Max. power consumption: 7 W | |
Power Supply: | |
12 VDC | |
*For debugging only | |
6.5 W (deviation: ± 1 W) Solar panels | |
Power Interface: | |
Power supply interface: Ø 5.5 mm coaxial power plug | |
Extened solar panel: Ø 5.5 mm coaxial power plug | |
Material | Plastic |
Storage Conditions | 0 °C to 50 °C (32 °F to 122 °F). Humidity 95% or less (non-condensing) |
Language | 33 languages: English, Russian, Estonian, Bulgarian, Hungarian, Greek, German, Italian, Czech, Slovak, French, Polish, Dutch, Portuguese, Spanish, Romanian, Danish, Swedish, Norwegian, Finnish, Croatian, Slovenian, Serbian, Turkish, Korean, Traditional Chinese, Thai, Vietnamese, Japanese, Latvian, Lithuanian, Portuguese (Brazil), Ukrainian |
General Function | Heartbeat, mirror, flash log |
Startup and Operating Conditions | 0 °C to 50 °C (32 °F to 122 °F). Humidity 95% or less (non-condensing) |
Dimension | 213.7 mm × 292.4 mm × 188.7 mm |
Weight | Approx. 1.42kg |
Battery | |
Battery Type | Ternary Lithium |
Max. Charging Voltage | 12.6 V |
Capacity | 51.46 Wh |
Operating Temperature | Charging: 0 °C to 45 °C (32 °F to 113 °F) |
Discharging: -20 °C to 50 °C (-4 °F to 122 °F) | |
Battery Voltage | 8.1 V to 12.6 V |
Cycle Lifetime | Proactive mode: 1.5 days, |
Standby mode: 11 days | |
Battery Life | More than 800 cycles |
Battery Weight | Approx. 185g |
Approval | |
RF | CE-RED: EN 301489-1 V2.1.1 (BT or 2.4G), EN 301489-17 V3.1.1 (BT or 2.4G), EN 300328 V2.1.1 (BT or 2.4G), EN 62311: 2008 (BT or 2.4G) |
*CE certification is only for the device sold in the European region. | |
EMC | CE-EMC: EN 55032: 2015, EN 61000-3-2:2019, EN 61000-3-3: 2013+A1:2019, EN 50130-4: 2011 +A1: 2014, RCM: AS/NZS CISPR 32: 2015, |
*CE and RCM certifications are only for the device sold in the European region. | |
Safety | CB: IEC 62368-1: 2014+A11, |
CE-LVD: EN 62368-1: 2014/A11: 2017, | |
LOA: IEC/EN 60950-1, | |
*CE and LOA certifications are only for the device sold in the European region. | |
Environment | CE-RoHS: 2011/65/EU, WEEE: 2012/19/EU, Reach: Regulation (EC) No 1907/2006, |
*CE certification is only for the device sold in the European region | |
Protection | IP67: IEC 60529-2013 |
Đánh giá Camera IP 4G năng lượng mặt trời 4MP Hikvision DS-2XS2T41G1-ID/4G/C05S07
Chưa có đánh giá nào.
Chưa có bình luận nào