Access Point Ngoài Trời ENGENIUS Long-Range Enstation5-ACv2
Liên hệ
- Thương hiệu: ENGENIUS
- Tình trạng: Mới 100%
- Model: Enstation5-ACv2
- Gắn tường và gắn cột
- Mode hoạt động AP/Bridge/Station
- Tốc độ tối đa 867Mbps cho băng tần 5Ghz
- Ăng ten 19 dBi 5GHz nằm trong thiết bị
- Công xuất cực đại 23 dBm
- 1 cổng mạng 10/100/1000 Mbps hỗ trợ POE 802.3af in + 1 cổng mạng 10/100/1000 Mbps
- Bảo hành: 24 tháng
-
Sản phẩm đã bao gồm VAT
-
Giá niêm yết chưa bao gồm phí vận chuyển
- [Chuyên gia giải đáp ] Chơi game bị giật nguyên nhân do đâu ?
- Nhiều người gặp phải tình trạng giật và các hiện tượng lag hình ảnh khác…
- Cách khắc phục lỗi alt tab trên máy tính hiệu quả, nhanh chóng
- Nút Alt-Tab có nhiệm vụ vô cùng hữu ích sử dụng khi điều hướng các…
- Build pc đồ hoạ ngân sách thoải mái, không lo chi phí
- Bạn là một người thiết kế đồ họa, chiếc máy tính của bạn cũng được…
- 4 thông số quan trọng cần biết trước khi mua màn hình máy tính
- Với tốc độ phát triển nhanh chóng của công nghệ, mọi người cũng đang cập…
Giới thiệu sản phẩm
Access Point – Bộ phát Wi-Fi Ngoài Trời ENGENIUS 5 GHz 11ac Wave 2 Long-Range Enstation5-ACv2
Định dạng mẫu để sử dụng EnGenius EnStation5-ACv2-SET Đối với hệ thống giám sát CCTV điểm-điểm từ xa (Point-to-point) và cũng có thể sử dụng nhiều hệ thống mạng TCP / IP.
Công nghệ EnJet EnGenius EnStation5-ACv2-SET Cung cấp thông lượng dữ liệu ổn định hơn kết nối CSMA bằng cách định tuyến tín hiệu trong các khoảng thời gian khác nhau, dẫn đến thông lượng cao và ổn định theo thời gian.
Thông số kỹ thuật
Technical Specifications |
Enstation5-ACv2 |
Standards | IEEE 802.11a/n/ac on 5 GHz |
Processor | Qualcomm® 717 MHz Quad-Core CPU |
4x ARM Cortex A7 | |
Antenna | Directional High-Gain 19 dBi Antenna |
Physical Interface | 2 x 10/100/1000 BASE-T, RJ-45 Gigabit Ethernet Ports |
1 x Reset Button | |
Link Aggregation Achieves 2 Gbps Throughput | |
LED Indicators | 1 x Power |
WLAN (Wireless Connection) | |
5 GHz | |
2 x LAN | |
Power Source | Power-over-Ethernet: 24V Proprietary PoE |
IEEE 802.11e Compliant Source | |
Active Ethernet (PoE) | |
Maximum Power Consumption | 7.5W |
Surge Protection | Line to Line: 1 KV |
Line to Ground: 2 KV | |
ESD Protection | Contact: 4KV |
Air: 8 KV | |
Wireless & Radio Specifications | |
Operating Frequency | 5 GHz |
Operation Modes | Access Point Mode (AP mode) |
Client Bridge Mode (CB Mode) | |
WDS: WDS AP, WDS Bridge, WDS Station | |
Frequency Radio | 5 GHz: 5150 MHz ~ 5250 MHz, 5250 MHz ~ 5350 MHz, 5470 MHz ~ 5725 MHz, 5725 MHz ~ 5850 MHz |
Transmit Power | Up to 15 dBm |
Tx Beamforming (TxBF) | |
Radio Chains/Spatial Stream | 2 x 2:2 |
SU-MIMO | 5GHz – Two (2) Spatial Stream SU-MIMO up to 867 Mbps to individual |
2×2 VHT40 client devices | |
MU-MIMO | 5GHz – Two (2) Spatial Stream Multi User (MU) MIMO for up to 867Mbps to |
two (2) MU-MIMO capable wireless devices simultaneously | |
Supported Data Rates (Mbps): | 5 GHz: Max 867 |
802.11a: 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 | |
802.11n: 6.5 to 300 Mbps (MCS0 to MCS15) | |
802.11ac: 6.5 to 867 Mbps (MCS0 to MCS9, NSS = 1 to 2) | |
Supported Radio Technologies | 802.11a/n/ac: Orthogonal Frequency-Division Multiplexing (OFDM) |
802.11n/ac: 2×2 MIMO with 2 Streams | |
Channelization | |
802.11ac Supports Very High Throughput (VHT)—VHT 20/40/80 MHz | |
802.11n Supports High Throughput (HT)—HT 20/40 MHz | |
802.11n/ac Packet Aggregation: AMPDU, ASPDU | |
Supported Modulation | 802.11a/n: BPSK, QPSK, 16-QAM, 64-QAM |
802.11ac: BPSK, QPSK, 16-QAM, 64-QAM, 256-QAM | |
Management Features | |
Multiple BSSID | Supports 8 SSIDs |
VLAN Tagging | Supports 802.1q SSID-to-VLAN Tagging |
Cross-Band VLAN Pass-Through | |
Management VLAN | |
Spanning Tree | Supports 802.1d Spanning Tree Protocol |
QoS (Quality of Service) | Complaint with IEEE 802.11e Standard |
WMM | |
SNMP | v1, v2c, v3 |
MIB | I/II, Private MIB |
Deployment Options | Stand-Alone (Individually Managed) |
Managed Mode (w/ezMaster/Neutron Series Switch) | |
Stand-Alone Management Features | Auto Channel Selection |
Auto Transmit Power | |
Wireless STA (Client) Connected List | |
Guest Network | |
Fast Roaming (802.11k & 802.11r) | |
Pre-Authentication (802.11i, 802.11x) | |
PMK Caching (802.11i) | |
RSSI Threshold | |
Traffic Shaping | |
VLANs for Access Point – Multiple SSIDs | |
Backup/Restore Settings | |
Auto Reboot | |
E-Mail Alert | |
Site Survey | |
Save Configuration as Default | |
Wireless Management Features (w/ezMaster/Neutron Switch) | AP Auto Discovery & Provisioning |
AP Auto IP Assignment | |
AP Group Management | |
Auto AP Rebooting | |
AP Device Name Editing | |
AP Radio Settings | |
Traffic Shaping | |
Fast Roaming (802.11k & 802.11r) | |
Pre-Authentication (802.11i, 802.11x) | |
PMK Caching (802.11i) | |
RSSI Threshold | |
AP Client Limiting | |
Client Fingerprinting | |
AP VLAN Management | |
VLANs for AP – Multiple SSIDs | |
Secured Guest Network | |
Access Point Status Monitoring | |
Wireless Client Monitoring | |
Email Alert | |
Wireless Traffic & Usage Statistics | |
Real-Time Throughput Monitoring | |
Visual Topology View | |
Floor Plan View | |
Map View | |
Wireless Coverage Display | |
Secure Control Messaging (SSL Certificate) | |
Local MAC Address Database | |
Remote MAC Address Database (RADIUS) | |
Unified Configuration Import/Export | |
Bulk Firmware Upgrade Capability | |
One-Click Update | |
Intelligent Diagnostics | |
Kick/Ban Clients | |
Wi-Fi Scheduler | |
Control Features | Managed Mode (w/Neutron Switch/ezMaster) |
Distance Control (ACK Timeout) | |
Multicast Supported | |
Wi-Fi Scheduler | |
Client Traffic Status | |
RADIUS Accounting (802.1x) | |
Power Save Mode (U-APSD Support) | |
CLI Support | |
HTTPS | |
Wireless Security | WEP Encryption 64/128/152 bit |
WPA/WPA2 Enterprise (WPA-EAP using TKIP or AES) | |
Hide SSID in Beacons | |
MAC Address Filtering, Up to 32 MACs per SSID | |
Wireless STA (Client) Connected List | |
SSH Tunnel | |
Client Isolation | |
Environmental & Physical | |
Temperature Range | Operating: -4 ºF~140 ºF (-20 ºC~60 ºC) |
Storage: -22 ºF~176 ºF (-30 ºC~80 ºC) | |
Humidity (non-condensing) | Operating: 90% or less |
Storage: 90% or less | |
Waterproof | IP55-Rated Enclosure |
Dimensions & Weight | |
EnStation5-AC Device | Weight: 1.11 lbs. (460 g) |
Depth: 7.48” (190mm) | |
Height: 1.49” (38mm) | |
Package Contents | 1 – EnStation5-AC Outdoor Wireless Bridge |
1 – PoE Adapter (EPA2406GP) | |
2 – Pole-Mounting Brackets | |
1 – Wall-Mount Screw Set | |
1 – Power Cord | |
1 – Quick Installation Guide | |
Certifications | FCC |
CE | |
RCM | |
CB |
Đánh giá Access Point Ngoài Trời ENGENIUS Long-Range Enstation5-ACv2
Chưa có đánh giá nào.
Chưa có bình luận nào