Access Point – Bộ phát Wi-Fi ENGENIUS Wifi 6 Neutron 802.11ax EWS357AP
- Thương hiệu: ENGENIUS
- Tình trạng: Mới 100%
- Model: EWS357AP
- Bộ phát WiFi trong nhà 2 băng tần Tốc độ 1700Mbps
- Diện tích phủ sóng: 200~350m (không che chắn, không vật cản)
- Số người truy cập đồng thời: 300 người
- Cổng kết nối: 1 X 10/100/1000 (PoE+)
- Bảo hành: 24 tháng
-
Sản phẩm đã bao gồm VAT
-
Chưa bao gồm phí vận chuyển
- Đồng bộ gaming gear cho một trải nghiệm hoàn hảo
- Thực ra thì ngoài khả năng chiến đấu giỏi, phản xạ nhanh của các game…
- Cách để router được hoạt động tốt nhất
- Router còn được gọi là bộ định tuyến wifi, đây là thiết bị rất gần…
- Hướng dẫn cách xem DPI của chuột không cần phần mềm
- Có hai cách xem DPI của chuột được nhiều người sử dụng là: dùng DPI…
Giới thiệu sản phẩm
Bộ phát sóng Wifi ENGENIUS EWS357AP hỗ trợ công nghệ 802.11ax Wave 2.0, Turbo Engine, vi xử lý 4-nhân (Quad-core). Giúp tăng cường và mở rộng khả năng của Wi-Fi và khai thác các tính năng AP và quản lý cấp doanh nghiệp của EnGenius.

Wireless ENGENIUS EWS357AP có cấu hình AP thấp, thiết kế đẹp mắt. Được tải với các thành phần phần cứng mới để chạy hiệu quả hơn và tiêu thụ ít năng lượng hơn cho tốc độ lý thuyết tối đa là 574 Mbps (tần số 2,4 GHz) và 1.200 Mbps (tần số 5 GHz). Để tăng cường bảo mật cho mạng của bạn, WPA3 và WPA2-AES giúp kết nối máy khách và thiết bị IoT an toàn và dễ dàng hơn.
Đặc điểm nổi bật bộ phát wifi trong nhà ENGENIUS EWS357AP
Điểm chung nổi trội của Access Point 11ax giúp giải quyết các vấn đề về tốc độ truyền tải dữ liệu, dung lượng, thông lượng và mức độ bảo mật, cụ thể:
- Tốc độ truyền tải dữ liệu tăng 30-40% so với Wi-Fi 5.
- Dung lượng lớn hơn bằng cách phục vụ đồng thời nhiều thiết bị cùng lúc.
- Thông lượng trung bình tăng gấp 4 lần cho mỗi thiết bị so với Access Point đời trước.
- Các tiêu chuẩn WPA2 và WPA3 mang lại bảo mật không dây mạnh mẽ hơn.
Trong đó, EWS357AP – Access Point 2×2 11ax đầu tiên trên thị trường, là mã gắn trần trong nhà đáp ứng nhu cầu doanh nghiệp vừa và nhỏ nhờ:
- Ứng dụng chuẩn 11ax cho phép giảm độ trễ giữa các thiết bị AP với thiết bị truy cập.
- Đường Uplink và Downlink của MU-MIMO giúp tối ưu tín hiệu và độ ổn định khi truy cập.
- Đường Uplink và Downlink của OFDMA hỗ trợ sử dụng kênh hiệu quả hơn.
- Tốc độ truyền tải dữ liệu tăng lên đến 1200Mbps trên băng tần 5GHz và 574Mbps trên băng tần 2.4GHz.
- Hỗ trợ cổng PoE+ để mở rộng các tùy chọn triển khai và cấp nguồn trong mọi ứng dụng.
- Hỗ trợ Roamning kiểm soát băng thông cho mỗi SSID trên mỗi người dùng.
Thông số kỹ thuật
EWS357AP |
|
Standards | IEEE 802.11ax on 2.4 GHz |
IEEE 802.11ax on 5 GHz | |
Backward compatible with 802.11b/g/n/ac | |
Processor | Qualcomm® Quad-Core ARM Cortex A53s @ 1.0GHz CPU |
Antenna | 2 x 2.4 GHz: 3 dBi |
2 x 5 GHz: 3 dBi | |
Integrated Omni-Directional Antenna | |
Physical Interface | 1 x 10/100/1000 BASE-T, RJ-45 Gigabit Ethernet Port |
1x DC Jack | |
1 x Reset Button | |
LED Indicators | 1 x Power |
1 x LAN | |
1 x 2.4 GHz | |
1 x 5 GHz | |
Power Source | Power-over-Ethernet: 802.3af Input |
12VDC /1.25A Power Adapter | |
Maximum Power Consumption | 12.5W |
Wireless & Radio Specifications | |
Operating Frequency | Dual-Radio Concurrent 2.4 GHz & 5 GHz |
Operation Modes | Managed mode: AP, Mesh |
Stand alone: AP, Mesh, WDS AP, WDS BR, WDS STA | |
Frequency Radio | 2.4 GHz: 2400 MHz ~ 2835 MHz |
5 GHz: 5150 MHz ~ 5250 MHz, 5250 MHz ~ 5350 MHz, 5470 MHz ~ 5725 MHz, 5725 MHz ~ 5850 MHz | |
Transmit Power | Up to 22* dBm on 2.4 GHz |
Up to 22* dBm on 5 GHz | |
(The data is for EWS357AP hardware v3 only. For hardware v1 & v2, the Tx-power is 20 dBm.) | |
Tx Beamforming (TxBF) | 2×2 |
Radio Chains/Spatial Stream | |
SU-MIMO | Two(2) spatial stream SU-MIMO for 2.4GHz and Two(2) spatial stream SU-MIMO for 5GHz up to 1,774 Mbps wireless data rate to a single 11AX wireless client device under the both 2.4gHz and 5GHz radio. |
MU-MIMO | Two(2) spatial streams SU-MIMO for 2.4GHz and two(2) spatial streams SU-MIMO for 5GHz up to totally 1,774Mbps wireless data rate to a single 11AX wireless client device under the both 2.4GHz and |
5GHz radio. | |
Two(2) Multiple (MU)-MIMO for up to 574 Mbps wireless data rate to transmit to one(1) two streams MU-MIMO 11AX capable wireless client devices under 2.4GHz simultaneously. | |
Supported Data Rates (Mbps): | 802.11ax: |
2.4 GHz: 9 to 287 (MCS0 to MCS11, NSS = 1 to 2) | |
5 GHz: 18 to 1200 (MCS0 to MSC11, NSS = 1 to 2) | |
802.11b: 1, 2, 5.5, 11 | |
802.11a/g: 6, 9, 12, 18, 36, 48, 54 | |
802.11n: 6.5 to 300 Mbps (MCS0 to MCS15) | |
802.11ac: 6.5 to 867 Mbps (MCS0 to MCS9, NSS = 1 to 2) | |
Supported Radio Technologies | 802.11ax: Orthogonal Frequency Division Multiple Access(OFDMA) |
802.11b: Direct-sequence spread-spectrum (DSSS) | |
802.11ac/a/g/n: Orthogonal Frequency Division Multiple (OFDM) | |
Channelization | 802.11ax supports very high throughput (VHT) —VHT 20/40/80 MHz |
802.11ac supports very high throughput (VHT) —VHT 20/40/80 MHz | |
802.11n supports high throughput (HT) —HT 20/40 MHz | |
802.11n supports very high throughput under the 2.4GHz radio –VHT40 MHz (256-QAM) | |
802.11n/ac/ax packet aggregation: A-MPDU, A-SPDU | |
Supported Modulation | 802.11ax: BPSK, QPSK, 16-QAM, 64-QAM, 256-QAM, 1024-QAM |
802.11ac: BPSK, QPSK, 16-QAM, 64-QAM, 256-QAM | |
802.11a/g/n: BPSK, QPSK, 16-QAM, 64-QAM | |
802.11b: BPSK, QPSK, CCK | |
Management Features | |
Multiple BSSID | 8 SSIDs for both 2.4GHz and 5GHz radios. |
VLAN Tagging | Supports 802.1q SSID-to-VLAN Tagging |
Cross-Band VLAN Pass-Through | |
Management VLAN | |
Spanning Tree | Supports 802.1d Spanning Tree Protocol |
QoS (Quality of Service) | Complaint With IEEE 802.11e Standard |
WMM | |
SNMP | v1, v2c, v3 |
MIB | I/II, Private MIB |
Deployment Options | Stand-Alone (Individually Managed) |
Managed Mode (with Neutron Series Switch/ezMaster) | |
MESH | |
Stand-Alone Management Features | Auto Channel Selection |
Auto Transmit Power | |
Wireless STA (Client) Connected List | |
Guest Network | |
Fast Roaming (802.11k & 802.11r) | |
Pre-Authentication (802.11i, 802.11x) | |
PMK Caching (802.11i) | |
Band Steering per SSID | |
Traffic Shaping per SSID/per user | |
VLAN Per SSID | |
Backup/Restore Settings | |
Auto Reboot | |
E-Mail Alert | |
Site Survey | |
Save Configuration as Users’ Default | |
Wireless Management Features (With ezMaster & Neutron Switch) | AP Auto Discovery & Provisioning |
AP Auto IP Assignment | |
AP Group Management | |
Auto AP Rebooting | |
AP Device Name Editing | |
AP Radio Settings | |
Band Steering Per SSID | |
Traffic Shaping Per SSID/User | |
Fast Roaming (802.11k & 802.11r) | |
Pre-Authentication (802.11i, 802.11x) | |
PMK Caching (802.11i) | |
AP Client Limiting | |
Client Fingerprinting | |
AP VLAN Management | |
VLAN Per SSID | |
Captive Portal Per SSID | |
Multi-Tenant Account | |
AP Traffic Log | |
Access Point Status Monitoring | |
Wireless Client Monitoring | |
Email Alert | |
Wireless Traffic & Usage Statistics | |
Real-Time Throughput Monitoring | |
Visual Topology View | |
Floor Plan View | |
Map View | |
Wireless Coverage Display | |
Secure Control Messaging (SSL Certificate) | |
Local MAC Address Database | |
Remote MAC Address Database (RADIUS) | |
Unified Configuration Import/Export | |
Bulk Firmware Upgrade Capability | |
One-Click Update | |
Intelligent Diagnostics | |
Kick/Ban Clients | |
Wi-Fi Scheduler | |
Schedule reboot | |
Control Features | Managed Mode (w/Neutron Switch/ezMaster) |
Distance Control (ACK Timeout) | |
Multicast Supported | |
Wi-Fi Scheduler | |
Client Traffic Status | |
RADIUS Accounting (802.1x) | |
Power Save Mode (U-APSD Support) | |
CLI Support | |
HTTPS | |
Wireless Security | WPA3 |
WPA2 Enterprise (AES) | |
Hide SSID in Beacons | |
MAC Address Filtering, Up to 32 MACs per SSID | |
Wireless STA (Client) Connected List | |
SSH Tunnel | |
Client Isolation | |
Environmental & Physical | |
Temperature Range | Operating: 32ºF~104ºF (0 ºC~40 ºC) |
Storage: -22 ºF~176 ºF (-30 ºC~80 ºC) | |
Humidity (non-condensing) | Operating: 90% or less |
Storage: 90% or less | |
Dimensions & Weight | |
EWS357AP Device | Length: 160 mm |
Width: 160 mm | |
Height: 27 mm | |
Package Contents | 1 – EWS357AP Dual-Band AX1800 Indoor Access Point |
1 – Ceiling Mount Base (9/16” Trail) | |
1 – Ceiling Mount Base (15/16” Trail) | |
1 – Ceiling and Wall Mount Screw Kits | |
1 – Quick Installation Guide | |
Certifications | |
Certifications | FCC |
CE | |
Warranty | 1 Year |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.