Access Point Ngoài Trời ENGENIUS ENS500-ACV2
Liên hệ
- Thương hiệu: ENGENIUS
- Tình trạng: Mới 100%
- Model: ENS500-ACV2
- CPU lõi tứ, 717 MHz “Turbo Engine”
- 802.11ac 2×2 Wave 2 MU-MIMO
- Beamforming Tối ưu hóa tín hiệu ăng-ten, tiếp nhận và độ tin cậy cho khách hàng
- Công suất truyền cao mở rộng Wi-Fi PtP
- Tích hợp ăng ten định hướng tăng cao 14 dBi
- Bảo hành: 24 tháng
-
Sản phẩm đã bao gồm VAT
-
Giá niêm yết chưa bao gồm phí vận chuyển
- [Chuyên gia giải đáp ] Chơi game bị giật nguyên nhân do đâu ?
- Nhiều người gặp phải tình trạng giật và các hiện tượng lag hình ảnh khác…
- Cách khắc phục lỗi alt tab trên máy tính hiệu quả, nhanh chóng
- Nút Alt-Tab có nhiệm vụ vô cùng hữu ích sử dụng khi điều hướng các…
- Build pc đồ hoạ ngân sách thoải mái, không lo chi phí
- Bạn là một người thiết kế đồ họa, chiếc máy tính của bạn cũng được…
- 4 thông số quan trọng cần biết trước khi mua màn hình máy tính
- Với tốc độ phát triển nhanh chóng của công nghệ, mọi người cũng đang cập…
Thông số kỹ thuật
ENS500-ACV2 |
|
Standards | IEEE 802.11a/n/ac on 5 GHz |
Processor | Qualcomm® 717 MHz Quad-Core CPU |
4x ARM Cortex A7 | |
Antenna | High-Gain Directional 14 dBi Antenna |
Physical Interface | 2 x 10/100/1000 Base-T, RJ-45 Gigabit Ethernet Ports |
1 x Reset Button | |
Link Aggregation Achieves 2 Gbps Throughput | |
LED Indicators | Power |
LAN1 | |
LAN2 | |
WLAN | |
Signal | |
Power Source | Power-over-Ethernet: 24V Proprietary PoE |
Active Ethernet (PoE) | |
Link Aggregation Achieves 2 Gbps Throughput | |
Maximum Power Consumption | 7.5W |
Surge Protection | Line to Line: 1KV |
Line to Ground: 2KV | |
ESD Protection | Contact: 4KV |
Air: 8KV | |
Wireless & Radio Specifications | |
Operating Frequency | 5 GHz |
Operation Modes | Access Point Mode (AP mode) |
Client Bridge Mode (CB Mode) | |
WDS: WDS AP, WDS Bridge, WDS Station | |
Frequency Radio | 5 GHz: 5150 MHz ~ 5250 MHz, 5250 MHz ~ 5350 MHz, 5470 MHz ~ 5725 MHz, 5725 MHz ~ 5850 MHz |
Transmit Power | Up to 23 dBm |
Tx Beamforming (TxBF) | |
Radio Chains/Spatial Stream | 2 x 2:2 |
SU-MIMO | 5GHz – Two (2) Spatial Stream SU-MIMO up to 867 Mbps to individual |
2×2 VHT40 client devices | |
MU-MIMO | 5GHz – Two (2) Spatial Stream Multi-User (MU) MIMO for up to 867Mbps to |
two (2) MU-MIMO capable wireless devices simultaneously | |
Supported Data Rates (Mbps): | 5 GHz: Max 867 |
802.11a: 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 | |
802.11n: 6.5 to 300 Mbps (MCS0 to MCS15) | |
802.11ac: 6.5 to 867 Mbps (MCS0 to MCS9, NSS = 1 to 2) | |
Supported Radio Technologies | 802.11a/n/ac: Orthogonal Frequency-Division Multiplexing (OFDM) |
802.11n/ac: 2×2 MIMO with 2 Streams | |
Channelization | 802.11ac Supports Very High Throughput (VHT)—VHT 20/40/80 MHz |
802.11n Supports High Throughput (HT)—HT 20/40 MHz | |
802.11n/ac Packet Aggregation: AMPDU, ASPDU | |
Supported Modulation | 802.11a/n: BPSK, QPSK, 16-QAM, 64-QAM |
802.11ac: BPSK, QPSK, 16-QAM, 64-QAM, 256-QAM | |
Management Features | |
Multiple BSSID | Supports 8 SSIDs |
VLAN Tagging | Supports 802.1q SSID-to-VLAN Tagging |
VLAN Pass-Through | |
Management VLAN | |
Spanning Tree | Supports 802.1d Spanning Tree Protocol |
QoS (Quality of Service) | Compliant with IEEE 802.11e Standard |
WMM | |
SNMP | v1, v2c, v3 |
MIB | I/II, Private MIB |
Deployment Options | Stand-Alone (Individually Managed) |
Managed Mode (w/ezMaster/Neutron Series Switch) | |
Stand-Alone Management Features | Auto Channel Selection |
Auto Transmit Power | |
Wireless STA (Client) Connected List | |
Guest Network | |
Fast Roaming (802.11k & 802.11r) | |
Pre-Authentication (802.11i, 802.11x) | |
PMK Caching (802.11i) | |
RSSI Threshold | |
Traffic Shaping | |
VLANs for Access Point – Multiple SSIDs | |
Backup/Restore Settings | |
Auto Reboot | |
E-Mail Alert | |
Site Survey | |
Save Configuration as Users Default | |
Control Features | Managed Mode (w/ezMaster/Neutron Switch) |
Distance Control (ACK Timeout) | |
Multicast Supported | |
Wi-Fi Scheduler | |
Client Traffic Status | |
RADIUS Accounting | |
Power Save Mode (U-APSD Support) | |
CLI Support | |
HTTPS | |
Wireless Security | WEP Encryption 64/128/152 bit |
WPA/WPA2 Enterprise (WPA-EAP Using TKIP or AES) | |
Hide SSID in Beacons | |
MAC Address Filtering, Up to 32 MACs per SSID | |
Wireless STA (Client) Connected List | |
SSH Tunnel | |
Client Isolation | |
Wireless Management Features (w/ezMaster/Neutron Switch) | AP Auto-Discovery & Provisioning |
AP Auto IP Assignment | |
AP Group Management | |
Auto AP Rebooting | |
AP Device Name Editing | |
AP Radio Settings | |
Traffic Shaping | |
Fast Roaming (802.11k & 802.11r) | |
Pre-Authentication (802.11i, 802.11x) | |
PMK Caching (802.11i) | |
RSSI Threshold | |
AP Client Limiting | |
Client Fingerprinting | |
AP VLAN Management | |
VLANs for AP – Multiple SSIDs | |
Secured Guest Network | |
Access Point Status Monitoring | |
Wireless Client Monitoring | |
Email Alert | |
Wireless Traffic & Usage Statistics | |
Real-time Throughput Monitoring | |
Visual Topology View | |
Floor Plan View | |
Map View | |
Wireless Coverage Display | |
Secure Control Messaging (SSL Certificate) | |
Local MAC Address Database | |
Remote MAC Address Database (RADIUS) | |
Unified Configuration Import/Export | |
Bulk Firmware Upgrade Capability | |
Intelligent Diagnostics | |
Kick/Ban Clients | |
Wi-Fi Scheduler | |
Environmental & Physical | |
Temperature Range | Operating: -4 ºF~140 ºF (-20 ºC~60 ºC) |
Storage: -22 ºF~176 ºF (-30 ºC~80 ºC) | |
Humidity (non-condensing) | Operating: 90% or less |
Storage: 90% or less | |
Waterproof | IP55-Rated Enclosure |
Dimensions & Weight | |
ENS500-AC Device | Weight: 0.65 lbs. (0.29 kg) |
Width: 3.93” (100 mm) | |
Length: 7.20” (185 mm) | |
Height” 1.08” (27 mm) | |
Package Contents | 1 – ENS500-AC Outdoor Bridge |
1 – PoE Adapter (EPA2406GP) | |
2 – Pole-Mounting Brackets | |
1 – Wall-Mount Screw Set | |
1 – Power Cord | |
1 – Quick Installation Guide | |
Certifications | FCC |
CE |
Đánh giá Access Point Ngoài Trời ENGENIUS ENS500-ACV2
Chưa có đánh giá nào.
Chưa có bình luận nào