Access Point Ngoài Trời ENGENIUS Managed EWS660AP

Access Point Ngoài Trời ENGENIUS Managed EWS660AP
Access Point Ngoài Trời ENGENIUS Managed EWS660AP
Access Point Ngoài Trời ENGENIUS Managed EWS660AP
Access Point Ngoài Trời ENGENIUS Managed EWS660AP
Access Point Ngoài Trời ENGENIUS Managed EWS660AP
Access Point Ngoài Trời ENGENIUS Managed EWS660AP
Liên hệ
  • Thương hiệu: ENGENIUS
  • Tình trạng: Mới 100%
  • Model: EWS660AP
  • Bộ phát sóng 3×3 802.11 ac/a/b/g/n với đa người dùng MIMO
  • Tốc độ lên đến 1300Mbps @ 5GHz và 450Mbps @ 2.4GHz
  • Hỗ trợ công nghệ 802.11ac
  • Tích hợp Ăng-ten High Gain
  • Beamforming – tập trung tín hiệu và hướng trực tiếp vào mục tiêu cụ thể.
  • Bảo hành: 24 tháng

Sản phẩm ngừng kinh doanh


Giới thiệu sản phẩm

Access Point – Bộ phát Wi-Fi Ngoài Trời ENGENIUS Neutron 11ac Managed EWS660AP

Bộ phát WiFi bằng tần kép N450+AC1300 ngoài trời

Bộ phát sóng 3×3 802.11 ac/a/b/g/n với đa người dùng MIMO (MU-MIMO)

Tốc độ lên đến 1300Mbps @ 5GHz và 450Mbps @ 2.4GHz

Hỗ trợ công nghệ 802.11ac Wave 2.0 để nâng cao băng thông và tốc độ cho các thiết bị không dây (nhanh hơn 30% so với Wave 1)

Tích hợp Ăng-ten High Gain

Beamforming – tập trung tín hiệu và hướng trực tiếp vào mục tiêu cụ thể.

Kích thước (L×W×H) 284.9×217.9×53.3mm

IP68

Tương thích với PoE 802.3at 48V cho phép lắp đặt linh hoạt

(sản phẩm bao gồm PoE Injector)

Xem thêm

Đánh giá Access Point Ngoài Trời ENGENIUS Managed EWS660AP

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Access Point Ngoài Trời ENGENIUS Managed EWS660AP
Gửi ảnh chụp thực tế
0 ký tự (tối thiểu 10)
    +

    Lưu ý: Để đánh giá được duyệt, quý khách vui lòng tham khảo Hỗ trợ

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào

    Thông số kỹ thuật

    EWS660AP
    Technical Specifications
    Standards IEEE 802.11b/g/n on 2.4 GHz
    IEEE 802.11a/n/ac on 5 GHz
    IEEE 802.3at
    IEEE 802.1r
    IEEE 802.1k
    IEEE 802.11x
    Memory Capacity Memory: 128 MB
    Flash Memory 16 MB
    Antenna Internal Omni-Directional Antennas 5 dBi on 2.4 GHz & 5 GHz
    Physical Interface 2 x 10/100/1000 Gigabit Ethernet Ports
     – LAN1: Supports 802.3at PoE Input
     – LAN2: Data Pass Through
    1 x Reset Button
    1 x Power Connector
    Power Source External Power Adapter on PoE injector
    DC IN, 48 V/0.8A
    IEEE 802.3at Compliant Source
    Active Ethernet (PoE)
    Mounting Pole Mount, Wall Mount
    Ingress Protection Marking IP55-Rated Enclosure
    Wireless & Radio Specifications
    Operating Frequency Dual-Radio Concurrent 2.4GHz & 5GHz
    Operation Modes Access Point / Mesh Access Point
    Frequency Radio 2.4GHz:
     • 2400MHz ~ 2835MHz
    5GHz:
     • 5180MHz ~ 5240MHz, 5260 ~ 5320MHz, 5500MHz ~ 5700MHz, 5745MHz ~ 5825MHz
    Transmit Power Up to 29 dBi on 2.4 GHz
    Up to 27 dBi on 5 GHz
    Radio Chains/Spatial Streams 3 x 3:3
    Supported Data Rates (Mbps) 2.4 GHz: Max 450
    5 GHz: Max 1300
    Supported Radio Technology 802.11b: Direct-Sequence Spread-Spectrum (DSSS)
    802.11a/g/n/ac: Orthogonal frequency-division Multiplexing (OFDM)
    Channelization 802.11ac with 20/40/80 MHz channel width
    802.11n with 20/40 MHz channel width
    802.11a/b/g with 20 MHz channel width
    Supported Modulation 802.11b: BPSK, QPSK, CCK
    802.11a/g/n: BPSK, QPSK, 16-QAM, 64-QAM
    802.11ac: BPSK, QPSK, 16-QAM, 64-QAM, 256-QAM
    Management Features
    Multiple BSSID Supports up to 16 SSIDs, 8 SSIDs per radio
    VLAN Tagging Supports 802.1q SSID-to-VLAN tagging
    VLAN Pass-through
    Spanning Tree Yes
    QoS Compliant with IEEE 802.11e Standard
    WMM
    Deployment Options Standalone (Individually Managed)
    Managed Mode (with EnSky Series Switch/ezMaster)
    Wireless Management Features ezMaster & EnskySwitch
    Security WPA/WPA2 Enterprise
    Hide SSID in beacons
    MAC Address Filtering
    Https Support
    SSH Support
    Client Isolation
    L2 Isolation
    Environmental & Physical
    Temperature Range Operating: -4°F to 140°F, -20°C to 60°C
    Storage: -22°F to 176°F, -30°C to 80 °C
    Humidity (non-condensing) Operating: 90% or less
    Storage: 90% or less
    Dimensions & Weight
    EWS660AP Device Weight: 1.89 lbs.
    Width: 7.13″ (181 mm)
    Length: 11.97″ (304 mm)
    Height: 1.81″ (46 mm)
    Certifications FCC, IE

    0

    Access Point Ngoài Trời ENGENIUS Managed EWS660AP

    Hết hàng