Router VPN Gigabit Omada TP-Link TL-ER7206

Router VPN Gigabit Omada TP-Link TL-ER7206
Router VPN Gigabit Omada TP-Link TL-ER7206
Router VPN Gigabit Omada TP-Link TL-ER7206
Router VPN Gigabit Omada TP-Link TL-ER7206
5.000.000 
  • Thương hiệu: TP-Link
  • Model: TL-ER7206
  • Tình trạng: Mới 100%
  • 1 Cổng WAN Gigabit SFP cố định
  • 1 Cổng WAN Gigabit RJ45 cố định
  • 2 cổng LAN Gigabit RJ45 cố định
  • 2 cổng WAN / LAN Gigabit RJ45 có thể thay đổi
  • Tích hợp vào Omada SDN: Zero-Touch Provisioning (ZTP)**, Quản lý cloud tập trung và Giám sát thông minh.
  • Lên tới 4 cổng WAN: 1 cổng WAN SFP gigabit, 1 cổng WAN RJ45 gigabit, 2 cổng WAN/LAN gigabit tối ưu hóa băng thông sử dụng.
  •  Hỗ trợ lên tới 100 IPsec LAN-to-LAN, 50x OpenVPN*, 50× L2TP, và 50× kết nối VPN PPTP.
  • Chính sách tường lửa nâng cao, bảo vệ DoS, lọc IP / MAC / URL và các chức năng bảo mật khác bảo vệ mạng và dữ liệu của bạn.
  • Bảo hành: 24 tháng

Giới thiệu sản phẩm

Router VPN Gigabit Omada TP-Link TL-ER7206

Gateway Chuyên Nghiệp, Bảo Mật, Đáng Tin Cậy với Khả Năng Quản Lý Tập Trung

ER7206

Router VPN Gigabit Omada TP-Link TL-ER7206

  • Quản Lý Tập Trung
  • Cổng Gigabit
  • Lên tới 4 cổng WAN
  • Cân Bằng Tải
  • IPSec/OpenVPN/ PPTP/L2TP
  • Multi-Net DHCP
  • Tường lửa mạnh mẽ
  • Ứng dụng Omada

Omada SDN—Giải Pháp Cloud Thông Minh Hơn Cho Mạng Doanh Nghiệp

Là cổng kết nối liền mạch với nền tảng Omada Software Defined Networking (SDN), TP-Link ER7206 cho phép quản lý từ xa và tập trung, mọi lúc, mọi nơi. Tính năng quản lý độc lập thông qua giao diện người dùng hoặc ứng dụng Web có sẵn để tối đa hóa sự tiện lợi.

ER7206 Cung Cấp Bốn Cổng WAN Gigabit Để Tối Ưu Hóa Băng Thông Sử Dụng

Một cổng WAN SFP gigabit, một cổng WAN RJ45 gigabit và hai cổng WAN/LAN có thể hoán đổi miễn phí cho phép router ER7206 hỗ trợ tối đa bốn cổng WAN để đáp ứng các yêu cầu truy cập internet khác nhau thông qua một thiết bị. Chức năng Cân bằng tải đa WAN phân phối các luồng dữ liệu theo tỷ lệ băng thông của mọi cổng WAN để nâng cao tỷ lệ sử dụng của băng thông rộng đa đường.

VPN Bảo Mật Cao

TP-Link ER7206 hỗ trợ IPSec/PPTP/L2TP VPN thông qua giao thức IPSec/SSL. Với thiết kế phần cứng mạnh mẽ, router hỗ trợ và quản lý tới 100 × LAN-to-LAN IPSec, 50 × OpenVPN *, 50 × L2TP và 50 × PPTP VPN kết nối. IPSec VPN tự động một cú nhấp chuột giúp đơn giản hóa đáng kể cấu hình VPN và tạo điều kiện thuận lợi cho việc quản lý và triển khai mạng đồng thời bảo mật và mã hóa thông tin liên lạc dữ liệu riêng tư giữa các trang web trên internet.

Chiến Lược Quản Lý Truy Cập Internet trên ER7206

Chuẩn hóa hành vi trực tuyến của người dùng và dễ dàng chỉ định các quyền và chiến lược truy cập internet của nhân viên thông qua Bộ lọc IP / MAC / URL và Danh sách kiểm soát truy cập (ACL). ER7206 xác thực Captive Portal tạo điều kiện thuận lợi cho việc kiểm soát tài nguyên mạng bằng cách thu thập, xác thực và phân loại quyền truy cập của người dùng. Tài nguyên mạng thích hợp cũng có thể được phân bổ cho người dùng hoặc khách cụ thể.

Dễ Dàng Quản Lý ER7206 với Ứng Dụng Omada

Làm theo hướng dẫn cấu hình trên ứng dụng Omada miễn phí để cài đặt trong vài phút. Omada cho phép bạn định cấu hình cài đặt ER7206, theo dõi trạng thái mạng và quản lý máy khách, tất cả đều từ sự tiện lợi của điện thoại thông minh hoặc máy tính bảng.

Xem thêm

Đánh giá Router VPN Gigabit Omada TP-Link TL-ER7206

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Router VPN Gigabit Omada TP-Link TL-ER7206
Gửi ảnh chụp thực tế
0 ký tự (tối thiểu 10)
    +

    Lưu ý: Để đánh giá được duyệt, quý khách vui lòng tham khảo Hỗ trợ

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào

    Thông số kỹ thuật

    Model TL-ER7206
    TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG
    Chuẩn và Giao thức IEEE 802.3, IEEE802.3u, IEEE802.3ab, IEEE 802.3z, IEEE 802.3x, IEEE 802.1q
    TCP/IP, DHCP, ICMP, NAT, PPPoE, NTP, HTTP, HTTPS, DNS, IPSec, PPTP, L2TP, OpenVPN, SNMP
    Giao diện 1 Cổng WAN Gigabit SFP cố định
    1 Cổng WAN Gigabit RJ45 cố định
    2 cổng LAN Gigabit RJ45 cố định
    2 cổng WAN / LAN Gigabit RJ45 có thể thay đổi
    Mạng Media 10BASE-T: UTP category 3, 4, 5 cable (Max 100m)
    EIA/TIA-568 100Ω STP (Max 100m)
    100BASE-TX: UTP category 5, 5e cable (Max 100m)
    EIA/TIA-568 100Ω STP (Max 100m)
    1000BASE-T: UTP category 5, 5e, 6 cable (Max 100m)
    Nút Nút Reset
    Bộ cấp nguồn 100–240 V~50/60 Hz
    Flash SPI 4MB + NAND 128MB
    DRAM 512MB
    LED PWR, SYS, SFP WAN, WAN (Speed, Link/Act), LAN (Speed, Link/Act)
    Kích thước ( R x D x C ) 8.9 × 5.2 × 1.4 in (226 × 131 × 35 mm)
    HIỆU SUẤT
    Concurrent Session 150,000
    New Sessions /Second 5,500
    NAT (Static IP) 940.3 Mbps / 940.2 Mbps
    NAT(DHCP) 940.3 Mbps / 940.4 Mbps
    NAT(PPPoE) 939.7 Mbps / 937.9 Mbps
    NAT (L2TP) 918.0 Mbps / 917.9 Mbps
    NAT (PPTP) 918.9 Mbps / 914.7 Mbps
    IPsec VPN Throughput (AES256) 291.6 Mbps
    IPsec VPN Throughput 291.6 Mbps
    L2TP VPN Throughput Unencrypted: 1360.3 Mbps
    Encrypted: 202.3 Mbps
    PPTP VPN Throughput Unencrypted: 1379.3 Mbps
    Encrypted: 115.6 Mbps
    66 Byte Packet forwarding rate 486,918 pps / 488,372 pps
    1,518 Byte Packet forwarding rate 81,274 pps / 81,274 pps
    CÁC TÍNH NĂNG CƠ BẢN
    Dạng kết nối WAN Static/Dynamic IP
    PPPoE
    PPTP
    L2TP
    MAC Clone Modify WAN/LAN MAC Address†
    DHCP DHCP Server
    DHCP Address Reservation
    Multi-IP Interfaces*
    Multi-Net DHCP*
    IPv6 Developing‡
    VLAN 802.1Q VLAN
    IPTV IGMP v2/v3 Proxy
    TÍNH NĂNG NÂNG CAO
    ACL IP/Port/Protocol/Domain Name Filtering
    Advanced Routing Static Routing
    Policy Routing
    Kiếm soát băng tần IP/Port-based Bandwidth Control
    Guarantee & Limited Bandwidth
    Load Balance •Cân Bằng Tải Thông Minh
    Application Optimized Routing
    Link Backup (Timing§, Failover)
    Online Detection
    NAT One-to-One NAT§
    Multi-Net NAT
    Virtual Server
    Port Triggering§
    NAT-DMZ
    FTP/H.323/SIP/IPSec/PPTP ALG, UPnP
    Bảo mật SPI Firewall
    VPN Passthrough
    FTP/H.323/PPTP/SIP/IPsec ALG
    DoS Defence, Ping of Death
    Local Management
    Session Limit IP-based Session Limit
    VPN
    IPsec VPN 100 IPSec VPN Tunnels
    LAN-to-LAN, Client-to-LAN
    Main, Aggressive Negotiation Mode
    DES, 3DES, AES128, AES192, AES256 Encryption Algorithm
    IKEv1/v2
    MD5, SHA1 Authentication Algorithm
    NAT Traversal (NAT-T)
    Dead Peer Detection (DPD)
    Perfect Forward Secrecy (PFS)
    PPTP VPN PPTP VPN Server
    10 PPTP VPN Clients**
    50 Tunnels
    PPTP with MPPE Encryption
    L2TP VPN L2TP VPN Server
    10 L2TP VPN Clients**
    50 Tunnels
    L2TP over IPSec
    OpenVPN OpenVPN Server*
    10 OpenVPN Clients*△
    50 OpenVPN Tunnels*
    BẢO MẬT
    Bộ lọc WEB Group Filtering§
    URL Filtering
    Web Security§
    ARP Inspection Sending GARP Packets§
    ARP Scanning§
    IP-MAC Binding§
    Attack Defense TCP/UDP/ICMP Flood Defense
    Block TCP Scan (Stealth FIN/Xmas/Null)
    Block Ping from WAN
    Access Control Source/Destination IP Based Access Control
    AUTHENTICATION
    Web Authentication No Authentication
    Simple Password*
    Hotspot(Local User / Voucher* / SMS* / Radius*)
    External Radius Sever
    External Portal Sever*
    Facebook*
    QUẢN LÝ
    Omada App
    Centralized Management Omada Cloud-Based Controller
    Omada Hardware Controller (OC300)
    Omada Hardware Controller (OC200)
    Omada Software Controller
    Cloud Access Có (Through OC300, OC200, Omada Cloud-Based Controller, or Omada Software Controller)
    Dịch vụ DNS Động (Dyndns, No-IP, Peanuthull, Comexe)
    Maintenance Web Management Interface
    Remote Management
    Export & Import Configuration
    SNMP v1/v2c/v3*
    Diagnostics (Ping & Traceroute)§
    NTP Synchronize§
    Syslog Support
    Zero-Touch Provisioning Yes. Requiring the use of Omada Cloud-Based Controller.
    Management Features Automatic Device Discovery
    Intelligent Network Monitoring
    Abnormal Event Warnings
    Unified Configuration
    Reboot Schedule
    Captive Portal Configuration
    ZTP (Zero-Touch Provisioning)**
    KHÁC
    Chứng chỉ CE, FCC, RoHS
    Sản phẩm bao gồm ER7206
    Dây điện
    Hướng dẫn cài đặt nhanh
    System Requirements Microsoft Windows 98SE, NT, 2000, XP, Vista™ or Windows 7/8/8.1/10, MAC OS, NetWare, UNIX or Linux
    Môi trường Nhiệt độ hoạt động: 0–40 ℃ (32–104 ℉);
    Nhiệt độ bảo quản: -40–70 ℃ (-40–158 ℉)
    Độ ẩm hoạt động: 10–90% RH không ngưng tụ
    Độ ẩm lưu trữ: 5–90% RH không ngưng tụ

    5000000

    Router VPN Gigabit Omada TP-Link TL-ER7206

    Trong kho