Router VPN Omada 4G+ Cat6 Wi-Fi 6 AX3000 TP-Link ER706W-4G
Liên hệ
- Thương hiệu: TP-Link
- Model: ER706W-4G
- Tình trạng: Mới 100%
- Hỗ trợ 4G+ Cat6: Lắp thẻ Nano SIM để tận hưởng tốc độ lên tới 300 Mbps.
- AX3000 Dual-Band WiFi 6: Hỗ trợ 2402 Mbps trên 5 GHz và 574 Mbps trên 2,4 GHz
- 6 cổng Ethernet Gigabit: Cung cấp kết nối có dây tốc độ cao.
- 5 Ăng-ten có thể tháo rời độ lợi cao: Mở rộng và tập trung tín hiệu Wi-Fi.
- Quản lý tập trung: Truy cập đám mây và ứng dụng Omada để quản lý dễ dàng.
- Omada Mesh: Kết nối liền mạch với các EAP hỗ trợ công nghệ lưới.
- VPN bảo mật cao: Hỗ trợ IPSec / SSL / WireGuard / OpenVPN / PPTP / L2TP VPN.
- Bảo hành: 36 Tháng
-
Sản phẩm đã bao gồm VAT
-
Giá niêm yết chưa bao gồm phí vận chuyển
- [Chuyên gia giải đáp ] Chơi game bị giật nguyên nhân do đâu ?
- Nhiều người gặp phải tình trạng giật và các hiện tượng lag hình ảnh khác…
- Cách khắc phục lỗi alt tab trên máy tính hiệu quả, nhanh chóng
- Nút Alt-Tab có nhiệm vụ vô cùng hữu ích sử dụng khi điều hướng các…
- Build pc đồ hoạ ngân sách thoải mái, không lo chi phí
- Bạn là một người thiết kế đồ họa, chiếc máy tính của bạn cũng được…
- 4 thông số quan trọng cần biết trước khi mua màn hình máy tính
- Với tốc độ phát triển nhanh chóng của công nghệ, mọi người cũng đang cập…
Giới thiệu sản phẩm
Router VPN Omada 4G+ Cat6 Wi-Fi 6 AX3000 TP-Link ER706W-4G
Truy cập tốc độ 4G+ – Mọi lúc, mọi nơi
Bộ định tuyến VPN Omada 4G+ Cat6 AX3000 Gigabit ER706W-4G
- 4G+ Cat6 lên tới 300 Mb/giây
- 2402 Mb/giây + 574 Mb/giây
- Cổng Ethernet 6× Gigabit
- Khe cắm thẻ SIM Nano 1×
- IPSec/SSL/ WireGuard /OpenVPN/L2TP VPN
- Quản lý tập trung
- Cân bằng tải
- Ứng dụng Omada
Truy cập Internet 4G+ LTE tức thì lên tới 300 Mbps trên ER706W-4G
4G LTE Router | 4G+ Cat6 Router ER706W-4G |
Tích hợp ER706W-4G liền mạch vào Omada SDN
Quản lý ER706W-4G dễ dàng với ứng dụng Omada
Tham khảo datasheet Router TP-Link ER706W-4G tại: ER706W-4G(EU&US)1.0_Datasheet
Thông số kỹ thuật
Model | ER706W-4G |
4G | |
Network Type | LTE Band of EU: |
• 4G LTE-FDD: B1/B3/B5/B7/B8/B20/B28/B32 (2100/1800/850/2600/900/800/700/1450 MHz) | |
• 4G LTE-TDD: B38/B40/B41 (2600/2300/2500 MHz) | |
• 3G DC-HSDPA/HSPA+/HSDPA/HSUPA/WCDMA: B1/B3/B5/B8 | |
(2100/1800/850/900 MHz) | |
Carrier Aggregation: | |
B1+B1/B3/B5/B7/B8/B20/B28/B38/B40/B41 | |
B3+B3/B5/B7/B8/B20/B28/B38/B40/B41 | |
B5+B5/B7/B38/B40/B41 | |
B7+B7/B8/B20/B28/B32 | |
B8+B32/B38/B40/B41 | |
B20+B32/B38/B40 | |
B28+B32/B38/B40/B41 | |
B38+B38 | |
B40+B40 | |
B41+B41 | |
SIM Type | 1× Nano SIM Card |
Frequency | • Downlink: 300 Mbps; |
• Uplink: 50 Mbps | |
BẢO MẬT | |
Access Control | Source/Destination IP Based Access Control |
Bộ lọc | • Web Group Filtering† |
• URL Filtering | |
• Web Security† | |
ARP Inspection | • Sending GARP Packets |
• ARP Scanning† | |
• IP-MAC Binding | |
Attack Defense | • TCP/UDP/ICMP Flood Defense |
• Block TCP Scan (Stealth FIN/Xmas/Null) | |
• Block Ping from WAN | |
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG | |
Giao diện | • 1 Gigabit SFP WAN/LAN Port |
• 1 Gigabit WAN Port | |
• 4 Gigabit LAN/WAN Ports | |
Mạng Media | • 10BASE-T: UTP category 3, 4, 5 cable (Max 100 m) EIA/TIA-568 100Ω STP (Max 100 m) |
• 100BASE-TX: UTP category 5, 5e cable (Max 100 m) EIA/TIA-568 100Ω STP (Max 100 m) | |
• 1000BASE-T: UTP category 5, 5e, 6 cable (Max 100 m) | |
Nút | Reset Button |
Bộ cấp nguồn | 12VDC / 2A Power Adapter |
Wi-Fi Frequency & Signal Rate | • 2.4 GHz: 574 Mbps |
• 5 GHz: 2402 Mbps (HE160) | |
Flash | 128 MB NAND |
DRAM | 512 MB DDR4 |
LED | SYS, WLAN, SFP, LTE Signal, WAN (1000M Link/Act, 100/10M Link/Act), WAN/LAN (1000M Link/Act, 100/10M Link/Act) |
Kích thước ( R x D x C ) | 8.9 × 5.2 × 1.4 in (226 × 131 × 35 mm) (Antenna dimensions are not |
included) | |
Ăng ten | • Wi-Fi: Three 5GHz 5.5dBi & 2.4GHz 4.5dBi dual-band detachable antennas |
• LTE: Two 4.0dBi omnidirectional detachable antennas | |
Lắp | Desktop/Wall-Mounting |
Tiêu thụ điện tối đa | EU: 17.3W |
HIỆU SUẤT | |
GRE | • Unencrypted: 545.3Mbps |
• Encrypted: 282.6Mbps | |
WireGuard VPN | 387.7Mbps |
Concurrent Session | 150,000 |
New Sessions /Second | 5,100 |
NAT (Static IP) | 947.1Mbps / 940.1Mbps |
NAT(DHCP) | 949.2Mbps / 941.1Mbps |
NAT(PPPoE) | 942.6Mbps / 941.1Mbps |
NAT (L2TP) | 875.4Mbps / 892.0Mbps |
NAT (PPTP) | 881.2Mbps / 895.8Mbps |
IPsec VPN Throughput | • ESP-SHA1-AES256: 652.2Mbps |
• ESP-SHA256-AES256: 654.4Mbps | |
• ESP-SHA384-AES256: 646.5Mbps | |
• ESP-SHA512-AES256: 670.5 Mbps | |
OpenVPN | 115.5Mbps |
L2TP VPN Throughput | • Unencrypted: 990.0Mbps |
• Encrypted: 475.0Mbps | |
PPTP VPN Throughput | • Unencrypted: 1177.9Mbps |
• Encrypted: 177.4Mbps | |
SSL VPN Throughput | 122.5Mbps |
66 Byte Packet forwarding rate | 1,453,489 pps / 1,453,488 pps |
1,518 Byte Packet forwarding rate | 81274 pps / 91275 pps |
TÍNH NĂNG WI-FI | |
Tính năng nâng cao | • Seamless Roaming |
• Mesh (with EAP that supports Mesh) | |
• OFDMA | |
• Beamforming | |
• MU-MIMO | |
• Rate Limit: Based on SSID/Client | |
• Airtime Fairness | |
• Wireless Encryption: WPA/WPA2/WPA3 Personal, WPA/WPA2/WPA3 Enterprise | |
• Multiple SSIDs: 16 in total (8 per radio) | |
Mạng khách | Support |
CÁC TÍNH NĂNG CƠ BẢN | |
Dạng kết nối WAN | • Static IP |
• Dynamic IP | |
• PPPoE (supports MRU Configuration) | |
• PPTP | |
• L2TP | |
MAC Clone | Modify WAN Address |
DHCP | • DHCP Server |
• DHCPv6 PD Server (only in Standalone Mode) | |
• DHCP Options Customization | |
• DHCP Address Reservation | |
• Multi-IP Interfaces | |
• Multi-Net DHCP | |
SMS | Receive / Send SMS |
IPv6 | StaticIP / SLAAC / DHCPv6 / PPPoE / 6to4Tunnel / PassThrough / Non-Address mode |
VLAN | 802.1Q VLAN |
IPTV | IGMP v2/v3 Proxy, Custom Mode, Bridge Mode |
TÍNH NĂNG NÂNG CAO | |
ACL | IP/Port/Protocol/Domain Name Filtering |
Advanced Routing | • Static Routing |
• Policy Routing | |
• RIP† | |
• OSPF† | |
Kiếm soát băng tần | IP-Based Bandwidth Control |
Load Balance | • Intelligent Load Balance |
• Application Optimized Routing | |
• Link Backup(Timing, Failover) | |
• Online Detection | |
NAT | • One-to-One NAT |
• Multi-Net NAT | |
• Virtual Server | |
• Port Triggering† | |
• NAT-DMZ | |
• FTP/H.323/SIP/IPSec/PPTP ALG | |
• UPnP | |
Session Limit | IP-Based Session Limit |
VPN | |
GRE | Only in Standalone Mode |
SSL VPN | 50 Tunnels |
IPsec VPN | • 100 IPSec VPN Tunnels |
• LAN-to-LAN, Client-to-LAN | |
• Main, Aggressive Negotiation Mode | |
• DES, 3DES, AES128, AES192, AES256 Encryption Algorithm | |
• IPsec Failover | |
• IKE v1/v2 | |
• MD5, SHA1, SHA2-384 and SHA2-512 Authentication Algorithm | |
• NAT Traversal (NAT-T) | |
• Dead Peer Detection (DPD) | |
• Perfect Forward Secrecy (PFS) | |
PPTP VPN | • PPTP VPN Server |
• PPTP VPN Client (10)△ | |
• 50 Tunnels | |
• PPTP with MPPE Encryption | |
L2TP VPN | • L2TP VPN Server |
• L2TP VPN Client (10)△ | |
• 50 Tunnels | |
• L2TP over IPSec | |
OpenVPN | • OpenVPN Server |
• OpenVPN Client (5)△ | |
• 55 OpenVPN Tunnels | |
• “Certificate + Account” Mode | |
• Full Mode | |
AUTHENTICATION | |
Web Authentication | • No Authentication |
• Simple Password§ | |
• Hotspot (Local User / Voucher§ / SMS§ / Radius§) | |
• External Radius Sever | |
• External Portal Sever§ | |
• LDAP | |
QUẢN LÝ | |
Omada App | Yes. |
Centralized Management | • Omada Cloud-Based Controller |
• Omada Hardware Controller (OC300) | |
• Omada Hardware Controller (OC200) | |
• Omada Software Controller | |
Cloud Access | Yes. |
Dịch vụ | Dynamic DNS (Dyndns, No-IP, Peanuthull, Comexe, DDNS Customization) |
Maintenance | • Web Management Interface |
• Remote Management | |
• Export & Import Configuration | |
• SNMP v1/v2c/v3 | |
• Diagnostics (Ping & Traceroute)† | |
• NTP Synchronize† | |
• Port Mirroring | |
• CLI (only in Standalone Mode) | |
• Syslog Support | |
Zero-Touch Provisioning | Yes. Require the use of Omada Cloud-Based Controller. |
Management Features | • Automatic Device Discovery |
• Intelligent Network Monitoring | |
• Abnormal Event Warnings | |
• Unified Configuration | |
• Reboot Schedule | |
• Captive Portal Configuration | |
KHÁC | |
Chứng chỉ | CE, FCC, RoHS |
Sản phẩm bao gồm | • ER706W-4G |
• Power Adapter | |
• Quick Installation Guide | |
System Requirements | • Microsoft Windows 98SE, NT, 2000, XP, Vista™ or Windows 7/8/8.1/10/11 |
• MAC OS, NetWare, UNIX or Linux | |
Môi trường | • Operating Temperature: 0 °C to 40 °C (32 °F to 104 °F) |
• Storage Temperature: -40 °C to 70 °C (-40 °F to 158 °F) | |
• Operating Humidity: 10% to 90% non-condensing | |
• Storage Humidity: 5% to 90% non-condensing |
Đánh giá Router VPN Omada 4G+ Cat6 Wi-Fi 6 AX3000 TP-Link ER706W-4G
Chưa có đánh giá nào.
Chưa có bình luận nào