Router công nghiệp 3G/4G LTE Teltonika RUT200
3.450.000 ₫
- Thương hiệu: Teltonika
- Model: RUT200
- Tình trạng: Mới 100%
- Router 3G/4G chuẩn công nghiệp
- Hỗ trợ tốc độ hỗ trợ kết nối 4G (LTE) lên đến 150 Mbps (CAT4)
- Hỗ trợ tốc độ kết nối 3G lên đến 42 Mbps
- Wifi chuẩn 802.11b/g/n băng thông tối đa 150 Mbps
- WiFi đáp ứng 50 user đồng thời, phạm vi phát sóng lên đến 25m.
- 1 Slot SIM Card
- 1 port WAN (10/100 Mbps) Ethernet
- 1 port LAN (10/100 Mbps) Ethernet hỗ trợ Auto MDI/MDIX
- Bảo hành: 12 Tháng
-
Sản phẩm đã bao gồm VAT
-
Giá niêm yết chưa bao gồm phí vận chuyển
- [Chuyên gia giải đáp ] Chơi game bị giật nguyên nhân do đâu ?
- Nhiều người gặp phải tình trạng giật và các hiện tượng lag hình ảnh khác…
- Cách khắc phục lỗi alt tab trên máy tính hiệu quả, nhanh chóng
- Nút Alt-Tab có nhiệm vụ vô cùng hữu ích sử dụng khi điều hướng các…
- Build pc đồ hoạ ngân sách thoải mái, không lo chi phí
- Bạn là một người thiết kế đồ họa, chiếc máy tính của bạn cũng được…
- 4 thông số quan trọng cần biết trước khi mua màn hình máy tính
- Với tốc độ phát triển nhanh chóng của công nghệ, mọi người cũng đang cập…
Giới thiệu sản phẩm
Router công nghiệp 3G/4G LTE Teltonika RUT200
Điểm đặc biệt của router RUT200 là có thể hoạt động tốt trong môi trường khắc nghiệt: nhiệt độ cao (tối đa 75 °C), bụi bẩn,.. với tiêu chuẩn bảo vệ IP30 nhờ vào vỏ khung nhôm chắc chắn. Router công nghiệp RUT200 bao gồm 1 cổng WAN có tốc độ 100Mpbs, 1 cổng LAN có tốc độ 100Mpbs. Với tính năng hỗ trợ Sim sẽ giúp RUT200 linh động và dễ dàng hơn trong việc triển khai hệ thống mạng ở cách xa nguồn internet.
Những điểm nổi bật của router công nghiệp Teltonika RUT200:
- RUT200 mang đến các tính năng được đánh giá rất cao và tương thích với tất cả các tiêu chuẩn mạng công nghiệp ở Châu Á, CIS, Trung Đông, Châu Phi và Nam Mỹ.
- RUT200 được trang bị khe Sim 4G LTE, tích hợp wifi, mô hình này hoàn hảo để nhanh chóng thiết lập kết nối internet chính và dự phòng (mạng 4G LTE) với khả năng quản lý từ xa.
- Router có kích thước nhỏ gọn chỉ nặng 125g, thiết kế bền đẹp rất phù hợp cho môi trường sản xuất công nghiệp, tự động hóa, giao thông vận tải và các ứng dụng công nghiệp khác đòi hỏi khả năng kết nối liên tục trong các điều kiện khắt nhiệt.
Tham khảo Datasheet RUT200 tại: rut200-datasheet-2023-v12
Thông số kỹ thuật
Model | RUT200 |
Mobile module | 4G (LTE) – Cat 4 up to 150 Mbps, 3G – Up to 42 Mbps, 2G – Up to 236.8 kbps |
Status | Signal strength (RSSI), SINR, RSRP, RSRQ, EC/IO, RSCP, Bytes sent/received, connected band, IMSI, ICCID |
SMS | SMS status, SMS configuration, send/read SMS via HTTP POST/GET, EMAIL to SMS, SMS to EMAIL, SMS to HTTP, SMS to SMS, scheduled SMS, SMS autoreply, SMPP |
Black/White list | Operator black/white list |
Band management | Band lock, Used band status display |
APN | Auto APN |
Bridge | Direct connection (bridge) between mobile ISP and device on LAN |
Passthrough | Router assigns its mobile WAN IP address to another device on LAN |
Multiple PDN (optional) | Possibility to use different PDNs for multiple network access and services (not available in standard FW) |
WIRELESS | |
Wireless mode | IEEE 802.11b/g/n, Access Point (AP), Station (STA) |
WiFi security | WPA2-Enterprise – PEAP, WPA2-PSK, WEP, WPA-EAP, WPA-PSK; AES-CCMP, TKIP, Auto Cipher modes, client separation |
SSID | SSID stealth mode and access control based on MAC address |
WiFi users | Up to 50 simultaneous connections |
Wireless Hotspot | Captive portal (Hotspot), internal/external Radius server, built in customizable landing page |
ETHERNET | |
WAN | 1 x WAN port (can be configured to LAN) 10/100 Mbps, compliance with IEEE 802.3, IEEE 802.3u standards, supports auto MDI/MDIX |
LAN | 1 x LAN port, 10/100 Mbps, compliance with IEEE 802.3, IEEE 802.3u standards, supports auto MDI/MDIX |
NETWORK | |
Routing | Static routing, Dynamic routing (BGP, OSPF v2, RIP v1/v2, RIPng, OSPF6) |
Network protocols | TCP, UDP, IPv4, IPv6, ICMP, NTP, DNS, HTTP, HTTPS, FTP, SMTP, SSL v3, TLS, ARP, VRRP, PPP, PPPoE, UPnP, SSH, DHCP, Telnet client, SNMP, MQTT, Wake On Lan (WOL) |
VoIP passthrough support | H.323 and SIP-alg protocol NAT helpers, allowing proper routing of VoIP packets |
Connection monitoring | Ping Reboot, Wget Reboot, Periodic Reboot, LCP and ICMP for link inspection |
Firewall | Port forward, traffic rules, custom rules |
DHCP | Static and dynamic IP allocation, DHCP Relay, Relayd |
QoS / Smart Queue Management (SQM) | Traffic priority queuing by source/destination, service, protocol or port, traffic priority queuing by source/destination, service, protocol or port, WMM, 802.11e |
DDNS | Supported >25 service providers, others can be configured manually |
Network backup | VRRP, Mobile, Wired and WiFi WAN options, each of which can be used as backup, using automatic Failover |
Load balancing | Balance your internet traffic over multiple WAN connections |
SSHFS (optional) | Possibility to mount remote file system via SSH protocol (not available in standard FW) |
SECURITY | |
Authentication | Pre-shared key, digital certificates, X.509 certificates |
Firewall | Pre-configured firewall rules can be enabled via WebUI, unlimited firewall configuration via CLI; DMZ; NAT; NAT-T |
Attack prevention | DDOS prevention (SYN flood protection, SSH attack prevention, HTTP/HTTPS attack prevention), port scan prevention (SYN-FIN, SYN-RST, X-mas, NULL flags, FIN scan attacks) |
VLAN | Port and tag based VLAN separation |
Mobile quota control | Set up custom data limits for the SIM card |
WEB filter | Blacklist for blocking out unwanted websites, whitelist for specifying allowed sites only |
Access control | Flexible access control of TCP, UDP, ICMP packets, MAC address filter |
VPN | |
OpenVPN | Multiple clients and server can be running simultaneously, 12 encryption methods |
OpenVPN Encryption | DES-CBC, RC2-CBC, DES-EDE-CBC, DES-EDE3-CBC, DESX-CBC, BF-CBC, RC2-40-CBC, CAST5-CBC, RC2-64-CBC, AES-128-CBC, AES-192-CBC, AES-256-CBC |
IPsec | IKEv1, IKEv2, supports up to 4 x VPN IPsec tunnels (instances), with 5 encryption methods (DES, 3DES, AES128, AES192, AES256) |
GRE | GRE tunnel |
PPTP, L2TP | Client/Server services can run simultaneously |
Stunnel | Proxy designed to add TLS encryption functionality to existing clients and servers without any changes in the programs’ code |
SSTP | SSTP client instance support |
ZeroTier | ZeroTier VPN |
WireGuard | WireGuard VPN client and server support |
MODBUS TCP SLAVE | |
ID filtering | Respond to one ID in range [1;255] or any |
Allow Remote Access | Allow access through WAN |
Custom registers | MODBUS TCP custom register block requests, which read/write to a file inside the router, and can be used to extend MODBUS TCP Slave functionality |
MODBUS TCP MASTER | |
Supported functions | 01, 02, 03, 04, 05, 06, 15, 16 |
Supported data formats | 8 bit: INT, UINT; 16 bit: INT, UINT (MSB or LSB first); 32 bit: float, INT, UINT (ABCD (big-endian), DCBA (little-endian), CDAB, BADC) |
MODBUS DATA TO SERVER | |
Protocol | HTTP(S), MQTT, Azure MQTT |
MQTT GATEWAY | |
MQTT gateway | Allows sending commands and receiving data from MODBUS Master through MQTT broker |
MONITORING & MANAGEMENT | |
WEB UI | HTTP/HTTPS, status, configuration, FW update, CLI ,troubleshoot, event log, system log, kernel log |
FOTA | Firmware update from sever, automatic notification |
SSH | SSH (v1, v2) |
SMS | SMS status, SMS configuration, send/read SMS via HTTP POST/GET |
Call | Reboot, Status, WiFi on/off, Mobile data on/off, Output on/off |
TR-069 | OpenACS, EasyCwmp, ACSLite, tGem, LibreACS, GenieACS, FreeACS, LibCWMP, Friendly tech, AVSystem |
MQTT | MQTT Broker, MQTT publisher |
SNMP | SNMP (v1, v2, v3), SNMP trap |
JSON-RPC | Management API over HTTP/HTTPS |
MODBUS | MODBUS TCP status/control |
RMS | Teltonika Remote Management System (RMS) |
IoT PLATFORMS | |
Cloud of Things | Allows monitoring of: Device data, Mobile data, Network info, Availability |
ThingWorx | Allows monitoring of: WAN Type, WAN IP Mobile Operator Name, Mobile Signal Strength, Mobile Network Type |
Cumulocity | Allows monitoring of: Device Model, Revision and Serial Number, Mobile Cell ID, ICCID, IMEI, Connection Type, Operator, Signal Strength, WAN Type and IP |
Azure IoT Hub | Can send device IP, Number of bytes send/received/ 3G connection state, Network link state, IMEI, ICCID, Model, Manufacturer, Serial, Revision, IMSI, Sim State, PIN state, GSM signal, WCDMA RSCP WCDMA EC/IO, LTE RSRP, LTE SINR, LTE RSRQ, CELL ID, Operator, Operator number, Connection type, Temperature, PIN count to Azure IoT Hub server |
SYSTEM CHARACTERISTICS | |
CPU | Mediatek MIPS 24Kc 580 MHz |
RAM | 128 MB, DDR2 |
FLASH storage | 16 MB, SPI Flash |
FIRMWARE / CONFIGURATION | |
WEB UI | Update FW from file, check FW on server, configuration profiles, configuration backup, restore point |
FOTA | Update FW/configuration from server |
RMS | Update FW/configuration for multiple devices |
Keep settings | Update FW without losing current configuration |
POWER | |
Connector | 4 pin industrial DC power socket |
Input voltage range | 9 – 30 VDC, reverse polarity protection, surge protection >33 VDC 10us max |
PoE (passive) | Passive PoE over spare pairs (available from HW revision 0007 and batch number 0010). Possibility to power up through LAN port, not compatible with IEEE802.3af, 802.3at and 802.3bt |
Power consumption | < 6.5 W Max |
PHYSICAL INTERFACES | |
Ethernet | 2 x RJ45 ports, 10/100 Mbps |
I/O’s | 1 x Digital Input, 1 x Digital Output on 4 pin power connector |
Status LEDs | 3 x Connection type status LEDs, 5 x Connection strength LEDs, 2 x LAN status LEDs, 1 x Power LED |
SIM | 1 x SIM slot (Mini SIM – 2FF), 1.8 V/3 V, external SIM holder |
Power | 1 x 4 pin DC connector |
Antennas | 2 x SMA for LTE, 1 x RP-SMA for WiFi antenna connectors |
Reset | Reboot/Factory reset button |
PHYSICAL SPECIFICATION | |
Casing material | Aluminium housing with DIN rail mounting option, plastic panels |
Dimensions (W x H x D) | 83 x 25 x 74 mm |
Weight | 125 g |
Mounting options | Bottom and sideways DIN rail mounting slots |
OPERATING ENVIRONMENT | |
Operating temperature | -40 °C to 75 °C |
Operating humidity | 10% to 90% non-condensing |
Ingress Protection Rating | IP30 |
Đánh giá Router công nghiệp 3G/4G LTE Teltonika RUT200
Chưa có đánh giá nào.
Chưa có bình luận nào