Máy in laser đa chức năng A4 in Canon imageCLASS MF445dw
- Model: MF445dw
- Loại máy: Máy in đa năng laser trắng đen
- Chức năng: Print, Copy, Scan, Fax, Wireless
- Khổ giấy in: Tối đa khổ giấy A4
- Tốc độ in: Lên tới 38 trang/phút
- Độ phân giải: 600 x 600 dpi
- Chuẩn kết nối: Kết nối USB 2.0 High Speed, 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T, Wi-Fi 802.11b/g/n
- Khay ADF: 50 tờ (80g/m2)
- Chức năng đặc biệt: Màn hình LCD Cảm ứng màu 5.0″ WVGA
- Hiệu suất làm việc: 80.000 trang/tháng
- Mực in sử dụng: EP-057, EP-507H
- Bảo hành: 12 tháng
-
Sản phẩm đã bao gồm VAT
-
Giá niêm yết chưa bao gồm phí vận chuyển
- [Chuyên gia giải đáp ] Chơi game bị giật nguyên nhân do đâu ?
- Nhiều người gặp phải tình trạng giật và các hiện tượng lag hình ảnh khác…
- Cách khắc phục lỗi alt tab trên máy tính hiệu quả, nhanh chóng
- Nút Alt-Tab có nhiệm vụ vô cùng hữu ích sử dụng khi điều hướng các…
- Build pc đồ hoạ ngân sách thoải mái, không lo chi phí
- Bạn là một người thiết kế đồ họa, chiếc máy tính của bạn cũng được…
- 4 thông số quan trọng cần biết trước khi mua màn hình máy tính
- Với tốc độ phát triển nhanh chóng của công nghệ, mọi người cũng đang cập…
Giới thiệu sản phẩm
Máy laser đa chức năng A4 in Canon imageCLASS MF445dw
Canon imageCLASS MF445dw là một máy in đa chức năng tiện lợi và đa năng dành cho môi trường văn phòng. Với khả năng in, sao chép, quét, và fax, sản phẩm này giúp nâng cao năng suất làm việc và tối ưu hóa các quy trình công việc trong môi trường văn phòng của bạn.
Hỗ trợ nhiều môi trường in ấn khác nhau
Với kết nối Ethernet tích hợp, máy in MF445dw có thể được chia sẻ sử dụng trong môi trường mạng nội bộ, có khả năng xử lí khối lượng lớn công việc. MF445dw còn được trang bị thêm các ngôn ngữ in tiêu chuẩn khác là PCL và Adobe PostScript cho phép tương thích dễ dàng với các ứng dụng doanh nghiệp đa dạng.
Màn hình LCD 5″ màu cảm ứng
MF445dw thiết kế bảng điều khiển dễ dàng bẻ gập nhiều góc độ, giúp người dùng có thể dễ dàng xoay gập màn hình sao cho dễ thao tác, quan sát nhất.
Thư viện Ứng dụng
Thư viện Ứng dụng bao gồm những phát minh mới cho phép bạn làm việc thông minh và hiệu quả hơn bao giờ hết. Bạn có thể lưu trữ và in những mẫu tài liệu thường sử dụng trực tiếp từ trong máy in, hoặc phân phát các tài liệu của bạn theo dạng số hóa tới các địa chỉ được đặt trước chỉ với một lần bấm nút.
Quét đảo mặt tự động một lần đưa giấy
MF445dw có khay nạp giấy tự động đảo mặt (DADF) dung lượng 50 tờ có chứa hai Cảm biến Hình ảnh Chạm (CIS), cho phép cả hai mặt của tài liệu có thể được quét một cách đồng thời. Điều này giúp tối ưu hóa hiệu quả quét mà không ảnh hưởng tới chất lượng.
Tăng lượng nạp giấy
Ngoài khay nạp giấy chuẩn 250 tờ và khay đa mục đích 100 tờ, máy in imageCLASS MF445dw có thêm lựa chọn tăng lượng giấy nạp lên tới 900 tờ, phù hợp với nhiều môi trường in ấn.
Canon imageCLASS MF445dw in ấn không dây
Máy in có khả MF445dw năng kết nối không dây thông qua Wifi, nguồn mạng liên tục. Máy in MF445dw đi kèm chức năng Kết nối Trực tiếp (Direct Connection) cho phép kết nối với thiết bị di động mà không cần thông qua mạng trung gian.
Yêu cầu Bảo dưỡng Tối thiểu
Tận hưởng sự tiện lợi và nhu cầu bảo dưỡng tối thiểu với thiết kế cartridge mực Tất cả trong một của Canon. Lựa chọn cartridge mực dung lượng lớn 057H cho phép khách hàng in ấn được nhiều hơn, giảm tần suất phải thay cartridge.
Thông số kỹ thuật
Model | MF445dw |
In | |
Phương thức in | In tia laser đơn sắc |
Tốc độ in | |
A4 | 38 ppm |
Letter | 40 ppm |
2 mặt | 31 ppm (A4) / 33 ppm (Letter) |
Độ phân giải khi in | 600 x 600 dpi |
Chất lượng in với Công nghệ Làm mịn Hình ảnh | 1.200 × 1.200 dpi (tương đương) |
Thời gian khởi động (Từ lúc bật nguồn) | 14 giây hoặc ít hơn |
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) | |
A4 | Xấp xỉ 5,5 giây |
Letter | Xấp xỉ 5,4 giây |
Thời gian khôi phục (Từ chế độ Nghỉ) | 4,0 giây hoặc ít hơn |
Ngôn ngữ in | UFR II, PCL 6, Adobe® PostScript® 3™ |
In đảo mặt tự động | Có |
Khổ giấy khả dụng cho in đảo mặt tự động | A4, Letter, Legal, Indian Legal |
Lề in | 5mm – trên, dưới, phải, trái (Bao thư: 10mm) |
Tính năng in | Poster, Booklet, Watermark, Page Composer, Toner Saver |
Định dạng hỗ trợ In trực tiếp từ USB | JPEG, TIFF, PDF |
Sao chép | |
Tốc độ sao chép | |
A4 | 38 ppm |
Letter | 40 ppm |
Độ phân giải khi sao chép | 600 x 600 dpi |
Thời gian sao chép bản đầu tiên (FCOT) | |
A4 | 6,4 giây |
Letter | 6,2 giây |
Số bản sao chép tối đa | Lên tới 999 bản |
Phóng to/Thu nhỏ | 25 – 400%, biên độ 1% |
Tính năng sao chép | Erase Frame, Collate, N-trong-1, Sao chép ID Card, Sao chép Hộ chiếu |
Quét | |
Độ phân giải khi quét | |
Quang học | Mặt kính: lên tới 600 x 600 dpi |
Khay nạp giấy: lên tới 300 x 300 dpi | |
Tăng cường bằng phần mềm | Lên tới 9.600 x 9.600 dpi |
Loại quét | Cảm biến Hình ảnh Tiếp xúc Màu |
Kích cỡ quét tối đa | |
Mặt kính | 215,9 x 297 mm |
Khay nạp giấy | 215,9 x 355,6 mm |
Tốc độ quét*1 | 1 mặt: 38 ipm (đen trắng), 13 ipm (màu) |
2 mặt: 70 ipm (đen trắng), 26 ipm (màu) | |
Chiều sâu màu quét | 24-bit |
Quét kéo | Có, USB và Mạng |
Quét đẩy (Quét tới PC) bằng MF Scan Utility | Có, USB và Mạng |
Quét tới USB (thông qua USB Host 2.0) | Có |
Quét tới Cloud | MF Scan Utility |
Tương thích phần mềm quét | TWAIN, WIA |
Gửi | |
Phương thức Gửi | SMB, Email, FTP, iFAX Simple |
Chế độ Màu | Đủ màu, Xám, Đơn sắc |
Độ phân giải quét | 300 x 600pi |
Định dạng File gửi | JPEG, TIFF, PDF, Compact PDF, PDF (OCR) |
Fax | |
Tốc độ Modem | Lên tới 33,6 Kbps |
Độ phân giải Fax | Lên tới 400 x 400 dpi |
Phương thức nén | MH, MR, MMR, JBIG |
Dung lượng bộ nhớ*2 | Lên tới 512 trang |
Số ưa thích (trong danh bạ) | 19 số |
Quay số nhanh (Số mã hóa) | Lên tới 281 số |
Quay số / địa chỉ nhóm | Tối đa 299 số / Tối đa 299 địa chỉ |
Fax đảo mặt (truyền tải) | Có |
Chuyển fax liên tiếp | Tối đa 310 địa chi |
Chế độ nhận | Chỉ Fax, Thủ công, Trả lời, Tự động chuyển Fax/Tel |
Sao lưu bộ nhớ | Lưu trữ bộ nhớ fax vĩnh viễn (bằng bộ nhớ flash) |
Tính năng Fax | Chuyển tiếp Fax, Dual Access, Nhận Fax từ xa, PC Fax (chỉ truyền tải), DRPD, ECM, Tự quay số lại, Báo cáo hoạt động Fax, Báo cáo kết quả hoạt động Fax, Báo cáo quản lý hoạt động Fax |
Thời gian truyền tải | Xấp xỉ 2,6 giây |
Xử lý giấy | |
Khay nạp giấy tự động đảo mặt (DADF) | 50 tờ (80g/m2) |
Khổ giấy khả dụng cho Khay DADF | A4, B5, A5, A6, Letter, Legal, Statement |
(tối thiểu 105 x 128 mm tới tối đa 215,9 x 355,6 mm) | |
Giấy nạp | |
(định lượng 80g/m2) | |
Khay Cassette | 250 tờ |
Khay đa mục đích | 100 tờ |
Khay nạp giấy gắn ngoài | 550 tờ |
Lượng giấy nạp tối đa | 900 tờ |
Giấy xuất | 150 tờ |
Khổ giấy | |
Khay Cassette | A4, B5, A5, A6, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal |
Tùy chỉnh (tối thiểu 105,0 x 148,0 mm tới tối đa 216,0 x 355,6 mm) | |
Khay đa mục đích | A4, B5, A5, A6, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal |
Tùy chỉnh (tối thiểu 76,2 x 127,0 mm tới tối đa 216,0 x 355,6 mm) | |
Khay nạp giấy gắn ngoài | A4, B5, A5, A6, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal |
Tùy chỉnh (tối thiểu 105,0 x 148,0 mm tới tối đa 216,0 x 355,6 mm) | |
Loại giấy | Plain, Recycled, Coloured, Heavy, Label, Postcard, Bao thư |
Trọng lượng giấy | |
Khay DADF | 50 tới 105 g/m2 |
Khay Cassette / | 60 tới 120 g/m2 |
Khay nạp giấy gắn ngoài | |
Khay đa mục đích | 60 tới 163 g/m2 |
Kết nối & Phần mềm | |
Giao diện kết nối | |
Có dây | USB 2.0 High Speed, 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T |
Không dây | Wi-Fi 802.11b/g/n |
(Infrastructure mode, WPS easy Setup, Direct Connection) | |
Near Field Communication (NFC) | Không |
Giao thức mạng | |
In | LPD, RAW, WSD-Print (IPv4,IPv6) |
Quét | Email, SMB, WSD-Scan(IPv4, IPv6), FTP |
TCP/IP Application Services | Bonjour(mDNS), HTTP, HTTPS, POP before SMTP (IPv4,IPv6), DHCP, ARP+PING, Auto IP, WINS (IPv4), DHCPv6 (IPv6) |
Quản lý | SNMPv1, SNMPv3 (IPv4,IPv6) |
Bảo mật mạng | |
Có dây | Lọc địa chỉ IP/Mac, HTTPS, SNMPv3, IEEE802.1x, IPSEC |
Không dây | WEP 64/128 bit, WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (AES) |
Cấu hình Kết nối không dây Một nút chạm | Wi-Fi Protected Setup (WPS) |
Tính năng khác | Quản lý Bộ phận (Department ID), In bảo mật (Secure Print), Thư viện Ứng dụng (Application Library) |
Giải pháp in di động | Canon PRINT Business, Canon Print Service, Google Cloud Print™, Apple® AirPrint®, Mopria® Print Service |
Danh bạ | LDAP |
Hệ điều hành tương thích*3 | Windows® 10, Windows® 8.1, Windows® 7, Windows Server® 2019, Windows Server® 2016, Windows Server® 2012 R2, Windows Server® 2012, Windows Server® 2008 R2, Windows Server® 2008 |
Mac® OS X 10.9.5 & hơn*4, Linux*4 | |
Phần mềm đi kèm | Bộ cài máy in, Bộ cài máy Fax, Bộ cài máy quét, MF Scan Utility, Toner Status |
Thông số chung | |
Bộ nhớ thiết bị | 1 GB |
Màn hình hiển thị | Màn hình LCD Cảm ứng màu 5.0″ WVGA |
Kích thước (W x D x H) | 453 x 464 x 392 mm |
Trọng lượng | 16,2 kg |
Điện năng tiêu thụ | |
Tối đa | 1.350W hoặc ít hơn |
Trong lúc hoạt động (trung bình) | Xấp xỉ 500W |
Chế độ Chờ (trung bình) | Xấp xỉ 9,4W |
Chế độ Nghỉ (trung bình) | Xấp xỉ 0,9W |
(USB/Có dây/Không dây) | |
Độ ồn*5 | |
Trong lúc hoạt động | Áp suất âm: 53 dB |
Công suất âm: 6,7B | |
Chế độ Chờ | Áp suất âm: Không nghe được |
Công suất âm: Không nghe được | |
Môi trường hoạt động | |
Nhiệt độ | 10 – 30°C |
Độ ẩm | 20% – 80% RH (không ngưng tụ) |
Yêu cầu nguồn điện | AC 220-240 V (±10%), 50/60 Hz (±2Hz) |
Cartridge Mực*6 | |
Tiêu chuẩn | Cartridge 057: 3.100 trang (theo máy: 3.100 trang) |
Lớn | Cartridge 057H: 10.000 trang |
Chu kỳ in hàng tháng*7 | 80.000 trang |
Phụ kiện gắn ngoài | |
Khay nạp giấy | Khay nạp giấy gắn ngoài – AH1 (550 tờ) |
1.Tốc độ quét dựa trên giấy ở khay nạp tài liệu, cỡ A4, độ phân giải quét 300 x 300 dpi.
2.Dựa trên bảng ITU-T #1 (Chế độ tiêu chuẩn).
3.ScanGear không khả dụng với Windows Server 2003/2008/2012.
4.Trình cài đặt dành cho hệ điều hành Mac OS có thể được download từ website https://asia.canon khi khả dụng. Hệ điều hành Linux chỉ hỗ trợ chức năng in.
5.Đo theo tiêu chuẩn ISO 7779 và công bố theo tiêu chuẩn ISO 9296.
6.Dung lượng ống mực tuân theo chuẩn ISO/IEC 19798.
7.Giá trị Chu kỳ in hàng tháng là phương tiện để so sánh độ bền của chiếc máy in này so với những chiếc máy in laser khác của Canon. Giá trị này không thể hiện số lượng bản in tối đa thực tế/ tháng.
Đánh giá Máy in laser đa chức năng A4 in Canon imageCLASS MF445dw
Chưa có đánh giá nào.
Chưa có bình luận nào