Máy in phun đa chức năng A4 Canon Pixma G4010

G4010
G4010
Máy in phun đa chức năng A4 Canon Pixma G4010
Máy in phun đa chức năng A4 Canon Pixma G4010
Máy in phun đa chức năng A4 Canon Pixma G4010
9.680.000 
  • Model: G4010
  • Loại máy: In phun màu đa năng
  • Chức năng: In, Scan, Copy, Fax Pc, Network, Wifi
  • Khổ giấy in: Tối đa khổ giấy A4
  • Tốc độ in:  Lên tới 8.8ipm (mono) / 5.0ipm (màu)
  • Độ phân giải: 4800 (theo chiều ngang * 1) x 1200 (theo chiều dọc) dpi
  • Chuẩn kết nối: USB 2.0 tốc độ cao, Wifi, Network
  • Mực in sử dụng:  Canon GI-790Bk/C/M/Y
  • Bảo hành: 12 tháng

Giới thiệu sản phẩm

Máy in phun đa chức năng A4 Canon Pixma G4010

Bình mực cỡ lớn cho phép in nhiều

Với bình mực in cho công suất lớn lên tới 7000 trang, người dùng có thể thoải mái in ấn mà không cần lo tới chi phí mực hoặc mực nhanh hết..

Hệ thống bình mực tích hợp

Hệ thống bình mực Pixma G4010 tích hợp trong thân máy nhỏ gọn. Người dùng có thể theo dõi lượng mực còn lại trong máy một cách dễ dàng.

Thiết kế bình mực chống tràn

Bình mực Pixma G4010 có thiết kế đặc biệt giúp giảm thiểu mực bị tràn ra trong quá trình bơm mực.

Khay nạp giấy tự động

Pixma G4010 có khay nạp giấy tự động (ADF) 20 tờ dành cho việc quét và sao chụp.

Hỗ trợ in ảnh tràn viền

Pixma G4010 in ảnh tràn viền lên tới cỡ A4.

Xem thêm

Đánh giá Máy in phun đa chức năng A4 Canon Pixma G4010

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Máy in phun đa chức năng A4 Canon Pixma G4010
Gửi ảnh chụp thực tế
0 ký tự (tối thiểu 10)
    +

    Lưu ý: Để đánh giá được duyệt, quý khách vui lòng tham khảo Hỗ trợ

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào

    Thông số kỹ thuật

    Model G4010
    In
    Độ phân giải khi in tối đa 4800 (horizontal) x 1200 (vertical) dpi
    Đầu phun / Mực – Tổng số vòi phun: 1,472 đầu phun
    – Bình mực: GI-790 (Black, Cyan, Magenta, Yellow)
    Tốc độ in Dựa trên ISO / IEC 24734 – Văn bản: Màu ESAT / Một mặt Xấp xỉ 5.0ipm
    – Văn bản: Đen trắng ESAT / Một mặt Xấp xỉ 8.8ipm
    – Văn bản: Màu FPOT sẵn sàng / Một mặt Xấp xỉ 17 giây
    – Văn bản: Đen trắng FPOT sẵn sàng / Một mặt Xấp xỉ 11 giây
    – Văn bản: Màu FPOT nghỉ / Một mặt Xấp xỉ 22 giây
    – Văn bản: Đen trắng FPOT nghỉ / Một mặt Xấp xỉ 14 giây
    – Ảnh (4 x 6″): PP-201 / Không viền Xấp xỉ 60 giây
    Chiều rộng vùng in Có viền: Lên tới 203.2mm (8 inch)
    Không viền: Lên tới 216mm (8.5 inch)
    Vùng có thể in – Không viền: Lề Trên / dưới / Phải / Trái: mỗi lề 0mm (Khổ giấy hỗ trợ: A4 / Letter / 4 x 6″ / 5 x 7″ / 8 x 10″ / Vuông (5 x 5″) / Business Card)
    – Có viền: Lề trên: 3mm,
    Lề dưới: 5mm, Lề trái / Lề phải: mỗi lề 3.4mm (Letter / Legal: Trái: 6.4mm, Phải: 6.3mm)
    Vùng in khuyến nghị Lề trên: 31.2mm
    Lề dưới: 32.5mm
    Khổ giấy A4, A5, B5, Letter, Legal, 4 x 6″, 5 x 7″, 8x 10″, Phong bì (DL, COM10), Vuông (5 x 5″), Business Card, Tự chọn (Rộng 55 – 215.9mm, Dài 89 – 676mm)
    Xử lí giấy (Khay sau) (Số lượng tối đa) – Giấy thường: A4, A5, B5, Letter = 100, Legal = 10
    – Giấy phân giải cao (HR-101N): A4, Letter = 80
    – Giấy ảnh Plus Glossy II (PP-201): A4, Letter = 10, 4 x 6″ = 20, 5 x 7″, 8 x 10″ = 10, Vuông (5 x 5″) = 20
    – Giấy ảnh Plus Semi-Gloss (SG-201): A4, Letter = 10, 4 x 6″ = 20, 5 x 7″, 8 x 10″ = 10
    – Giấy ảnh Matte Photo Paper (MP-101): A4, Letter = 10, 4 x 6″ = 20
    – Phong bì: European DL / US Com. #10 = 10
    – Giấy ảnh Paper “Everyday Use” (GP-508): A4 = 10, 4 x 6″ = 20
    – Giấy ảnh Plus Glossy II (PP-208): A4, 4 x 6″ = 10
    – Sticker ảnh: PS-108, PS-308R, PS-208, PS-808 = 1
    Định lượng giấy Khay sau: Giấy thường: 64 – 105g/m2, Giấy ảnh chuyên biệt của Canon: Định lượng tối đa : xấp xỉ 275g/m2 Giấy Photo Paper Plus Glossy II (PP-201)
    Cảm biến đầu mực Đếm điểm
    Căn lề đầu in Bằng tay
    Quét
    Loại máy quét Phẳng
    Phương thức quét CIS (Cảm biến hình ảnh chạm)
    Độ phân giải quang học 600 x 1200dpi
    Chiều sâu bit màu quét (màu nhập / màu ra) Đen trắng: 16 / 8-bit
    Màu: 48 / 24-bit (Mỗi RGB 16 / 8-bit)
    Tốc độ quét dòng Đen trắng: 1.5ms/dòng (300dpi)
    Màu: 3.5ms/dòng (300dpi)
    Kích thước văn bản tối đa Phẳng: A4 / Letter (216 x 297mm)
    ADF: A4 / Letter / Legal
    Sao chép
    Kích thước văn bản tối đa A4 / Letter
    (ADF: A4, Letter, Legal)
    Loại giấy tương thích Kích cỡ: A4 / A5 / B5 / Letter / Legal / 4 x 6″ / 5 x 7″ / Business Card
    Loại: Giấy thường, Photo Paper Plus Glossy II (PP-201), Photo Paper Plus semi-gloss (SG-201)
    Glossy Photo Paper “Everyday Use” (GP-508), Matte Photo Paper (MP-101), Photo Paper Plus Glossy II (PP-208)
    Chất lượng ảnh 3 vị trí (Nháp, Tiêu chuẩn, Cao)
    Điều chỉnh mật độ 9 vị trí, Mật độ tự động (AE copy)
    Tốc độ sao chép
    Dựa trên ISO / IEC 24734
    – Văn bản: Màu sFCOT / Một mặt: Xấp xỉ 24 giây
    – Văn bản: Màu sESAT / Một mặt: Xấp xỉ 3.5ipm
    – Văn bản (ADF): Màu ESAT / Một mặt: Xấp xỉ 2.5ipm
    – Văn bản (ADF): Đen trắng ESAT / Một mặt: Xấp xỉ 8.0ipm
    Fax
    Loại Máy fax để bàn (modem Super G3 / giao tiếp màu)
    Đường truyền ứng dụng PSTN (mạng điện thoại công cộng)
    Tốc độ truyền fax Đen: Xấp xỉ 3 giây (33.6kbps)
    Màu: Xấp xỉ 1 giây (33.6kbps)
    Độ phân giải fax – Đen: 8 pels/mm x 3.85 dòng/mm (Tiêu chuẩn)
    8 pels/mm x 7.7 dòng/mm (Tốt)
    300 x 300dpi (Rất tốt)
    – Màu: 200 x 200dpi
    Kích cỡ in A4, Letter, Legal
    Chiều rộng quét 208mm (A4), 214mm (LTR)
    Tốc độ modem Tối đa 33.6kbps (Tự động lùi lại)
    Nén Đen: MH, MR, MMR
    Màu: JPEG
    Gradation Đen: 256 levels
    Màu: Đầy đủ Màu 24 bit (Mỗi màu RGB 8-bit)
    ECM (Chế độ sửa lỗi) Tương thích ITU-T T.30
    Tự động quay số Quay số nhóm: Tối đa 19 địa chỉ
    Bộ nhớ truyền / nhận Xấp xỉ 50 trang
    Fax qua máy tính
    Loại Windows: Có, Mac: Có
    Số nhận 1 địa chỉ
    Đen / Màu Chỉ truyền đen / trắng
    Mạng
    Giao thức TCP / IP
    LAN không dây – Loại kết nối: IEEE 802.11n / IEEE 802.11g / IEEE 802.11b
    – Băng tần: 2.4GHz
    – Kênh: 1 – 13
    – Phạm vi: Trong nhà 50m (phụ thuộc vào điều kiện và tốc độ truyền tải)
    – Bảo mật: WEP 64 / 128-bit, WPA-PSK (TKIP / AES), WPA2-PSK (TKIP / AES)
    Kết nối trực tiếp (LAN không dây) Có (Chỉ trong AP Mode)
    Giải pháp in ấn
    Apple AirPrint – Có
    – Layout: 1-up (có viền / không viền): Letter, A4, 4 x 6″, 5 x 7″, 8 x 10″, Square 5 x 5″, Business card / 1-up (chỉ có viền): A5, B5, Legal, #10 Envelope, DL Envelope, Custom size
    – Chất lượng in: Tiêu chuẩn / Cao
    Mopria
    Google Cloud Print
    Plug-in in có sẵn trên thiết bị thông minh (cho thiết bị Android / Amazon)
    PIXMA Cloud Link Điện thoại thông minh và máy tính bảng: có
    Canon PRINT Inkjet / SELPHY App
    (cho iOS / Android) Canon Easy-PhotoPrint (cho Windows RT)
    – Có
    – Layout: 1-up (có viền / không viền): Letter, A4, 4 x 6″, 5 x 7″, 8 x 10″, Ảnh vuông 5 x 5″, Business card / 1-up (chỉ có viền): A5, B5, Legal
    – Chất lượng in: Cố định
    Yêu cầu hệ thống Windows: Windows 10, Windows 8.1, Windows 7 SP1
    Macintosh: Mac OS X v10.10.5 ~ v10.11, Mac OS v10.12
    Thông số chung
    Bảng điều khiển Hiển thị: Toàn màn hình
    Ngôn ngữ: 32 ngôn ngữ: Nhật Bản / Anh (mm & inch) / Đức /
    Pháp / Ý / Tây Ban Nha / Hà Lan /
    Bồ Đào Nha / Na Uy / Thụy Điển / Đan Mạch / Phần Lan / Nga / Czech / Hungary / Ba Lan / Slovene / Thổ Nhĩ Kỳ / Hy Lạp / Trung Quốc giản thể / Trung Quốc / Hàn Quốc / Indonesia / Slovakia / Estonia / Latvia / Lithuania / Ukraine / Romani / Bulgary / Croatia / Việt Nam
    ADF Xử lý giấy (Giấy thường): A4, Letter = 20, Legal = 5
    Giao diện USB 2.0 Hi-Speed
    Khay giấy ra A4, Letter = 50, Legal = 10
    Chế độ im lặng
    Kích cỡ (W x D x H) Thông số nhà máy: Xấp xỉ 445 x 330 x 197mm
    Khay nhả giấy / ADF kéo ra: Xấp xỉ 445 x 526 x 249mm
    Trọng lượng Xấp xỉ 7.3kg
    Bảo hành 1 năm

    9680000

    Máy in phun đa chức năng A4 Canon Pixma G4010

    G4010

    Trong kho