Máy in laser đa chức năng A4 Canon imageCLASS MF271dn
- Thương hiệu: Canon
- Model: imageCLASS MF271dn
- Bảo hành: 1 năm
- In, quét, sao chép
- Tốc độ in (A4): Lên tới 29 trang/phút
- Thời gian in bản đầu tiên (A4): Khoảng. 5,4 giây
- Độ phân giải in: Lên tới 2.400 (tương đương) x 600 dpi
- Khối lượng in hàng tháng được đề xuất: 150 – 2.000 trang
- Màn hình LCD 5 dòng
- In hai mặt tự động
-
Sản phẩm đã bao gồm VAT
-
Giá niêm yết chưa bao gồm phí vận chuyển
- [Chuyên gia giải đáp ] Chơi game bị giật nguyên nhân do đâu ?
- Nhiều người gặp phải tình trạng giật và các hiện tượng lag hình ảnh khác…
- Cách khắc phục lỗi alt tab trên máy tính hiệu quả, nhanh chóng
- Nút Alt-Tab có nhiệm vụ vô cùng hữu ích sử dụng khi điều hướng các…
- Build pc đồ hoạ ngân sách thoải mái, không lo chi phí
- Bạn là một người thiết kế đồ họa, chiếc máy tính của bạn cũng được…
- 4 thông số quan trọng cần biết trước khi mua màn hình máy tính
- Với tốc độ phát triển nhanh chóng của công nghệ, mọi người cũng đang cập…
Giới thiệu sản phẩm
Màn hình LCD 5 dòng
Điều hướng và định cấu hình cài đặt máy in dễ dàng bằng màn hình LCD 5 dòng. Thông tin có thể được hiển thị trong nháy mắt, tạo điều kiện quản lý và bảo trì thiết bị dễ dàng.
In hai mặt tự động
Hãy góp phần bảo vệ môi trường bằng tính năng in hai mặt tự động. In trên cả hai mặt để loại bỏ lãng phí giấy đồng thời giảm lượng khí thải carbon và chi phí vận hành.
Bảo trì tối thiểu
Hộp mực tất cả trong một của Canon giúp vận hành dễ dàng, ít phải bảo trì. Tùy chọn tiêu chuẩn và năng suất cao hơn Hộp mực 071 và Hộp mực 071H có sẵn để đáp ứng các yêu cầu khác nhau về số lượng in.
Kích thước nhỏ gọn, tiết kiệm không gian
Kích thước nhỏ gọn của máy in cho phép nó phù hợp với không gian chật hẹp một cách dễ dàng.
Thông số kỹ thuật
Model | MF271dn |
In | |
Phương pháp in |
Monochrome Laser Beam |
Tốc độ in | |
A4 | 29 trang/phút |
Thư | 30 trang/phút |
2 mặt | 18 trang/phút (A4) / 19 trang/phút (Thư) |
Độ phân giải in | 600 x 600 dpi |
Chất lượng in với công nghệ làm mịn hình ảnh | 2.400 (tương đương) x 600 dpi |
Thời gian khởi động (Từ khi bật nguồn) | 7,5 giây |
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT )(Xấp xỉ) | |
A4 | 5,4 giây |
Thời gian phục hồi (Từ chế độ ngủ) | 3,2 giây |
Ngôn ngữ in | UFR II |
In hai mặt tự động | Đúng |
Lề in | Lề Trên/Dưới/Trái/Phải: 5 mm |
Lề Trên/Dưới/Trái/Phải: 10 mm (Phong bì) | |
Sao chép | |
Tốc độ sao chép |
|
A4 | 29 trang/phút |
Sao chép độ phân giải | 600 × 600 dpi |
Thời gian sao chép bản đầu tiên (FCOT) (Xấp xỉ) Mặt kính | |
A4 | 7,6 giây |
Số lượng bản sao tối đa | Lên tới 999 bản |
Thu nhỏ/Phóng to | 25 – 400% với mức tăng 1% |
Tính năng Copy | Collate, 2 on 1, 4 on 1, ID Card Copy, Passport Copy |
Quét | |
Độ phân giải quét |
|
Quang học | Lên đến 600 x 600 dpi |
Trình điều khiển nâng cao | Lên tới 9.600 x 9.600 dpi |
Kiểu quét | Cảm biến hình ảnh liên hệ màu |
Kích thước quét tối đa | |
Tấm kính | Lên tới 216 x 297 mm |
Tốc độ quét | |
Tấm kính | 3,5 giây trở xuống |
Độ sâu màu | 24-bit |
Pull Scan | Có, USB và Mạng |
Push Scan (Scan To PC) with MF Scan Utility | Có, USB và Mạng |
Scan To Cloud | MF Scan Utility |
Khả năng tương thích của trình điều khiển quét | TWAIN, WIA |
Xử lý giấy | |
Dung lượng khay nạp giấy vào |
|
(Giấy thường, 80 g/m2) | |
Tiêu chuẩn | |
Khay giấy | 150 tờ |
Dung lượng khay đầu ra | 100 tờ |
(Giấy thường, 75 g/m2) | |
Kích thước phương tiện | |
Khay giấy | A4, A5, A6, B5, Legal, Letter, Executive, Statement, Foolscap, Government Letter, Government Legal, Indian Legal, Index Card, Postcard, Envelope (COM10, Monarch, DL, C5), Custom (Tối thiểu 76 x 127) mm đến tối đa 216 x 356 mm) |
In 2 mặt | A4, Legal, Letter, Foolscap, Indian Legal, Custom (tối thiểu 210 x 279 mm đến tối đa 216 x 356 mm) |
Media Type | Plain Paper, Recycled Paper, Label, Postcard, Envelope |
Media Weight | |
Khay giấy | 60 – 163 g/m2 |
Kết nối & Phần mềm | |
Giao diện chuẩn |
|
Có dây | USB 2.0 tốc độ cao, 10Base-T/100Base-TX |
Giao thức mạng | |
In | LPD, RAW, WSD-In (IPv4, IPv6) |
Dịch vụ ứng dụng TCP/IP | Bonjour(mDNS), DHCP, BOOTP, RARP, IP tự động (IPv4), DHCPv6 (IPv6) |
Sự quản lý | SNMP v1/v3 (IPv4, IPv6), HTTP/HTTPS, SNTP |
An ninh mạng | |
Có dây | Lọc địa chỉ IP/Mac, HTTPS, SNMPv3, IEEE802.1X, TLS 1.3 |
Giải pháp di động | Canon PRINT Business, Dịch vụ in Canon, Apple® AirPrint®, Dịch vụ in Mopria®, Microsoft Universal Print |
Hệ điều hành tương thích | Windows®, Windows Server®, Mac® OS, Linux, Chrome OS |
Bao gồm phần mềm | Trình điều khiển máy in, Trình điều khiển máy quét, Tiện ích quét MF, Trạng thái mực |
Tổng quan | |
Bộ nhớ thiết bị |
256 MB |
Màn hình | LCD 5 dòng |
Yêu cầu về nguồn điện | AC 220 – 240V, 50/60Hz |
Mức tiêu thụ điện năng (Xấp xỉ) | |
Hoạt động | 530 W (tối đa 1.300 W) |
Standby | 5,8 W |
Sleep | 1,0 W |
Môi trường hoạt động | |
Nhiệt độ | 10 – 30°C |
Độ ẩm | 20 – 80% RH (không ngưng tụ) |
Chu kỳ nhiệm vụ hàng tháng | 20.000 trang |
Kích thước (W x D x H) (Xấp xỉ) | 372x320x271mm |
Trọng lượng (Xấp xỉ) | 8,5kg |
Hộp mực | |
Tiêu chuẩn | Hộp mực 071: 1.200 trang ( Hộp mực đi kèm: 700 trang) |
Cao | Hộp mực 071H : 2.500 trang |
Bảo hành | 1 năm |
*Thông số kỹ thuật chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ hotline để được hỗ trợ.
Đánh giá Máy in laser đa chức năng A4 Canon imageCLASS MF271dn
Chưa có đánh giá nào.
Chưa có bình luận nào