Máy in trắng đen A4 HP LaserJet Enterprise M406dn (3PZ15A)
Liên hệ
- Dễ sử dụng, quản lý đơn giản
- Tập trung kiểm soát môi trường in ấn của bạn và giúp xây dựng hiệu quả kinh doanh
- Tự động theo dõi các mối đe dọa, phát hiện xâm nhập và tự sửa chữa nếu bị xâm nhập
- Liên tục theo dõi hoạt động của bộ nhớ để phát hiện và ngăn chặn các cuộc tấn công trong thời gian thực
- Tiết kiệm năng lượng mà không làm giảm hiệu suất
- Chức năng in 2 mặt tự động tiện lợi
- Mực in sử dụng: HP 76A
- Bảo hành: chính hãng
-
Sản phẩm đã bao gồm VAT
-
Giá niêm yết chưa bao gồm phí vận chuyển
- [Chuyên gia giải đáp ] Chơi game bị giật nguyên nhân do đâu ?
- Nhiều người gặp phải tình trạng giật và các hiện tượng lag hình ảnh khác…
- Cách khắc phục lỗi alt tab trên máy tính hiệu quả, nhanh chóng
- Nút Alt-Tab có nhiệm vụ vô cùng hữu ích sử dụng khi điều hướng các…
- Build pc đồ hoạ ngân sách thoải mái, không lo chi phí
- Bạn là một người thiết kế đồ họa, chiếc máy tính của bạn cũng được…
- 4 thông số quan trọng cần biết trước khi mua màn hình máy tính
- Với tốc độ phát triển nhanh chóng của công nghệ, mọi người cũng đang cập…
Giới thiệu sản phẩm
Máy in HP LaserJet Enterprise M406dn (3PZ15A)
Dễ sử dụng, quản lý đơn giản
Thiết lập máy in này nhanh chóng và dễ dàng quản lý cài đặt thiết bị để giúp tăng hiệu quả.
HP FutureSmart
Cập nhật các tính năng mới nhất để tối ưu hóa khoản đầu tư của bạn trong nhiều năm tới.
HP Web Jetadmin
Tập trung kiểm soát môi trường in ấn của bạn và giúp xây dựng hiệu quả kinh doanh.
In an toàn nhất thế giới
Tự động theo dõi các mối đe dọa, phát hiện xâm nhập và tự sửa chữa nếu bị xâm nhập.
Bền vững là kinh doanh thông minh
Tiết kiệm năng lượng mà không làm giảm hiệu suất—máy in này được chứng nhận ENERGY STAR® và Blue Angel.
HP Chuyển vùng cho Doanh nghiệp
Giúp giảm lãng phí giấy và mực bằng cách chỉ in những công việc thực sự cần thiết.
Thông số kỹ thuật
Number | 3PZ15A |
Thông số chung | |
Công nghệ in | Laser |
In 2 mặt | Tự động |
Tốc Độ In, Màu Đen | 41 – 50 |
Trang đầu tiên màu đen (A4, sẵn sàng) | ~ 6,5 giây |
Kết nối tiêu chuẩn | 1 Hi-Speed USB 2.0 Host; 1 Hi-Speed USB 2.0 Device; 1 Gigabit Ethernet 10/100/1000T network |
Màn hình | 2.658″ diagonal Color TFT-LCD back-lit 960 (H) x 240 (V) |
Hiệu suất tối đa | Lên đến 100.000 trang |
Thiết Bị Lưu Trữ Và Hỗ Trợ In Trực Tiếp | Ổ USB/Flash mặt trước; in USB |
Ngôn ngữ in | HP PCL 6, HP PCL 5, mô phỏng HP PostScript cấp 3, in PDF gốc (v 1.7), Apple AirPrint™ |
Khay Giấy, Tối Đa | 3 |
Khay Giấy, Tiêu Chuẩn | 2 |
Khối lượng trang hàng tháng được đề xuất | 900 đến 4.800 trang |
Đối tượng sử dụng và khối lượng in | Đối với nhóm tối đa 10 người dùng; In tối đa 4.000 trang/tháng |
Kích Thước Tối Đa (Rộng X Sâu X Cao) | 381 x 781 x 241 mm (máy in mở hoàn toàn) |
Trọng lượng | ~ 8,5kg |
Cáp USB đi kèm | Không bao gồm |
Hệ điều hành tương thích | Windows Client OS (32/64 bit)-, Win10, Win8.1, Win7 Ultimate, Mobile OS-, iOS, Android, Mac-, Apple® MacOS High Sierra v10.13, Apple® MacOS Mojave v10.14, Apple® MacOS Catalina v10.15, Discrete PCL6 Printer Driver-, For more information on the supported operating systems go to http://support.hp.com, Enter your product name and search, Click on User Guides and enter your product name and search for User Guide, Search for your (Product Name) – User Guide, Search for the Supported Operating Systems section, UPD PCL6 / PS Printer Drivers, Supported Operating systems, For more information on the supported operating systems see www.hp.com/go/upd |
Chất lượng in | |
Chất Lượng In Màu Đen (Bình Thường) | Lên đến 600 x 600 dpi |
Chất Lượng In Màu Đen (Tốt Nhất) | Lên đến 1.200 x 1.200 dpi |
Độ Phân Giải In Màu Đen (Đường Mảnh) | Lên đến 1.200 x 1.200 dpi |
Phương tiện in được hỗ trợ | |
Kích thước khổ giấy hỗ trợ | – Khay 1: A4, RA4, A5, B5 (JIS), B6 (JIS), 10 x 15 cm, A6, 16K, phong bì (B5, C5 ISO, C6, DL ISO); Tùy chỉnh: 76 x 127 đến 216 x 356 mm – Khay 2: A4; RA4; A5; B5 (JIS); B6 (JIS); A6; 16K; 105 x 148 đến 216 x 356 mm – Khay tùy chọn 3: A4; RA4; A5; B5 (JIS); B6 (JIS); A6; 16K; 105 x 148 đến 216 x 356 mm |
Kích thước khổ giấy khay 1 | A4; RA4; A5; B5 (JIS); B6 (JIS); 10 x 15cm; A6; 16K; phong bì (B5, C5 ISO, C6, DL ISO); 76 x 127 đến 216 x 356 mm |
Kích thước khổ giấy khay 2 | A4; RA4; A5; B5 (JIS); B6 (JIS); A6? 16K? 105 x 148 đến 216 x 356 mm |
Kích thước khổ giấy khay 3 | A4; RA4; A5; B5 (JIS); B6 (JIS); A6? 16K? 105 x 148 đến 216 x 356 mm |
Định lượng giấy được hỗ trợ | – Khay 1: 60 đến 175 g/m² – Khay 2, khay 550 tờ tùy chọn 3: 60 đến 120 g/m² |
Xử lý giấy | |
Khay giấy ra tối đa | 150 tờ |
Loại Phương Tiện Và Dung Lượng, Khay 3 | Tờ: 550 (tùy chọn) |
Loại Phương Tiện Và Dung Lượng, Khay 1 | Tờ: 100; Phong bì: 10 |
Loại Phương Tiện Và Dung Lượng, Khay 2 | Tờ: 250 |
Đầu Vào Xử Lý Giấy, Tiêu Chuẩn | Khay 1: 100 tờ, Khay 2 tiếp giấy: 250 tờ |
Đầu Vào Xử Lý Giấy, Tùy Chọn | Khay 550 tờ thứ ba tùy chọn |
Khay giấy vào | Tối đa 350 tờ (Khay 1: tối đa 100 tờ; Khay 2: tối đa 250 tờ) |
Khay giấy vào tối đa | Lên đến 900 tờ (với khay 550 tờ tùy chọn) |
Thời gian in | |
Trang Đầu Tiên Có Màu Đen (Thư, Sẵn Sàng) | Nhanh như 6,3 giây |
Trang Đầu Tiên Màu Đen (A4, Sẵn Sàng) | Nhanh như 6,5 giây |
Trang Đầu Tiên Ra Màu Đen (Thư, Ngủ) | Nhanh như 8,6 giây |
Bảo hành | 12 tháng |
*Thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không báo trước.
Đánh giá Máy in trắng đen A4 HP LaserJet Enterprise M406dn (3PZ15A)
Chưa có đánh giá nào.
Chưa có bình luận nào