Mainboard Gigabyte B760 DS3H AX DDR4 (Intel)

B760 DS3H AX DDR4
B760 DS3H AX DDR4
Mainboard Gigabyte B760 DS3H AX DDR4 (Intel)
Mainboard Gigabyte B760 DS3H AX DDR4 (Intel)
Mainboard Gigabyte B760 DS3H AX DDR4 (Intel)
Mainboard Gigabyte B760 DS3H AX DDR4 (Intel)
4.990.000 
  • Thương hiệu: Gigabyte
  • Bảo hành: 36 tháng
  • Tình trạng: Mới 100%
  • CPU: LGA1700 socket: Support for the 13th and 12th Generation Intel® Core™, Pentium® Gold and Celeron® Processors
    L3 cache varies with CPU”
  • Chipset: Intel® B760 Express Chipset
  • Kích thước: ATX Form Factor; 30.5cm x 24.4cm
  • RAM:
    4 x DDR DIMM sockets supporting up to 128 GB (32 GB single DIMM capacity) of system memory
    Dual channel memory architecture
    Support for Extreme Memory Profile (XMP) memory modules”

Giới thiệu sản phẩm

Mainboard Gigabyte B760 DS3H AX DDR4 (Intel)

HIỆU SUẤT TUYỆT ĐỐI

Với sự thay đổi nhanh chóng của công nghệ, GIGABYTE luôn đi theo xu hướng mới nhất và cung cấp cho khách hàng những tính năng tiên tiến và công nghệ mới nhất. Các bo mạch chủ GIGABYTE được trang bị giải pháp năng lượng nâng cấp, các tiêu chuẩn lưu trữ mới nhất và khả năng kết nối vượt trội để mang lại hiệu suất tối ưu cho việc chơi game.

KẾT NỐI

Bo mạch chủ GIGABYTE cho phép trải nghiệm kết nối đỉnh cao với tốc độ truyền dữ liệu cực nhanh thông qua kết nối mạng, lưu trữ và Wi-Fi thế hệ tiếp theo.

CÁ NHÂN HÓA

Các bo mạch chủ GIGABYTE tích hợp một số phần mềm hữu ích và trực quan để giúp người dùng kiểm soát mọi khía cạnh của bo mạch chủ và cung cấp hiệu ứng ánh sáng có thể tùy chỉnh với tính thẩm mỹ nổi bật để phù hợp với cá tính độc đáo của bạn.

RẤT LÂU HỎNG

Thiết kế GIGABYTE Ultra Durable™ mang lại độ bền cho sản phẩm và quy trình sản xuất chất lượng cao. Các bo mạch chủ GIGABYTE sử dụng các thành phần tốt nhất và gia cố mọi khe cắm để làm cho mỗi khe cắm chắc chắn và bền bỉ.
Xem thêm

Đánh giá Mainboard Gigabyte B760 DS3H AX DDR4 (Intel)

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Mainboard Gigabyte B760 DS3H AX DDR4 (Intel)
Gửi ảnh chụp thực tế
0 ký tự (tối thiểu 10)
    +

    Lưu ý: Để đánh giá được duyệt, quý khách vui lòng tham khảo Hỗ trợ

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào

    Thông số kỹ thuật

    Thương hiệu Gigabyte
    Bảo hành 36 tháng
    Tình trạng Mới 100%
    CPU LGA1700 socket: Support for the 13th and 12th Generation Intel® Core™, Pentium® Gold and Celeron® Processors
    L3 cache varies with CPU
    Chipset Intel® B760 Express Chipset
    Kích thước ATX Form Factor; 30.5cm x 24.4cm
    RAM Support for DDR4 5333(O.C.)/ 5133(O.C.)/ 5000(O.C.)/ 4933(O.C.)/ 4800(O.C.)/ 4700(O.C.)/ 4600(O.C.)/ 4500(O.C.)/ 4400(O.C.)/ 4300(O.C.)/ 4266(O.C.)/ 4133(O.C.)/ 4000(O.C.)/ 3866(O.C.)/ 3800(O.C.)/ 3733(O.C.)/ 3666(O.C.)/ 3600(O.C.)/ 3466(O.C.)/ 3400(O.C.)/ 3333(O.C.)/ 3300(O.C.)/ 3200/ 3000/ 2933/ 2666/ 2400/ 2133 MT/s memory modules
    4 x DDR DIMM sockets supporting up to 128 GB (32 GB single DIMM capacity) of system memory
    Dual channel memory architecture
    Support for ECC Un-buffered DIMM 1Rx8/2Rx8 memory modules (operate in non-ECC mode)
    Support for non-ECC Un-buffered DIMM 1Rx8/2Rx8/1Rx16 memory modules
    Support for Extreme Memory Profile (XMP) memory modules
    Âm thanh Bộ giải mã âm thanh Realtek ®
    Âm thanh độ nét cao
    Kênh 2/4/5.1/7.1
    * Bạn có thể thay đổi chức năng của giắc cắm âm thanh bằng phần mềm âm thanh. Để định cấu hình âm thanh kênh 7.1, hãy truy cập phần mềm âm thanh để cài đặt âm thanh.
    Hỗ trợ cho S/PDIF Out
    LAN Realtek® GbE LAN chip (1 Gbps/100 Mbps)
    Mô-đun không dây AMD Wi-Fi 6E RZ608 (MT7921K)
    WIFI a, b, g, n, ac, ax, hỗ trợ băng tần sóng mang 2.4/5/6 GHz
    LUETOOTH 5.2
    Hỗ trợ chuẩn không dây 11ax 80MHz và tốc độ dữ liệu lên tới 1,2 Gbps

    Khe cắm mở rộng

    CPU:
    1 x Khe cắm PCI Express x16, hỗ trợ PCIe 4.0 và chạy ở x16 (PCIEX16)
    * Để có hiệu suất tối ưu, nếu chỉ lắp một card đồ họa PCI Express, hãy đảm bảo lắp nó vào khe cắm PCIEX16.
    Chipset:
    4 khe cắm PCI Express x16, hỗ trợ PCIe 3.0 và chạy ở x1
    (PCIEX1_1, PCIEX1_3~PCIEX1_5)
    Lưu trữ CPU:
    1 x đầu nối M.2 (Socket 3, phím M, hỗ trợ SSD loại 22110/2280 PCIe 4.0 x4/x2) (M2A_CPU)
    Chipset:
    1 x đầu nối M.2 (Socket 3, phím M, hỗ trợ SSD loại 2280 PCIe 4.0 x4/x2) (M2P_SB)
    4 x đầu nối SATA 6Gb/s
    Hỗ trợ RAID 0, RAID 1, RAID 5 và RAID 10 cho các thiết bị lưu trữ SATA
    Kết nối I/O bên trong Đầu nối nguồn chính ATX 1 x 24 chân
    1 x Đầu nối nguồn ATX 12V 8 chân
    1 x đầu cắm quạt CPU
    1 x Đầu cắm quạt CPU/bơm làm mát nước
    3 x đầu cắm quạt hệ thống
    1 x đầu cắm quạt hệ thống/bơm làm mát nước
    2 x tiêu đề dải LED có thể định địa chỉ
    2 x Đầu cắm dải đèn LED RGB
    2 x đầu nối M.2 Socket 3
    4 x đầu nối SATA 6Gb/s
    1 x tiêu đề bảng điều khiển phía trước
    1 x tiêu đề âm thanh bảng điều khiển phía trước
    1 x Đầu ra S/PDIF
    1 x Đầu cắm USB Type-C ® , hỗ trợ USB 3.2 Gen 1
    1 x Đầu cắm USB 3.2 Gen 1
    2 x đầu cắm USB 2.0/1.1
    1 x Tiêu đề mô-đun nền tảng đáng tin cậy (Chỉ dành cho mô-đun GC-TPM2.0 SPI/GC-TPM2.0 SPI 2.0)
    1 x tiêu đề cổng nối tiếp
    1 x nút Q-Flash Plus
    1 nút đặt lại
    1 x dây nhảy thiết lập lại
    1 x Dây nhảy Clear CMOS
    Kết nối bảng phía sau 1 cổng bàn phím/chuột PS/2
    2 x đầu nối ăng-ten SMA (2T2R)
    1 x cổng USB Type-C ® , hỗ trợ USB 3.2 Gen 2×2
    1 x Cổng USB 3.2 Gen 2 Type-A (đỏ)
    4 cổng USB 2.0/1.1
    1 cổng HDMI
    1 x Cổng hiển thị
    1 cổng RJ-45
    3 giắc cắm âm thanh

    4990000

    Mainboard Gigabyte B760 DS3H AX DDR4 (Intel)

    B760 DS3H AX DDR4

    Trong kho