Gigabit Switch POE HP 48 Port J9984A
- Thương hiệu: HP
- Tình trạng: Mới 100%
- 24 RJ-45 tự động nhận 10/100/1000 cổng PoE +
- 24 RJ-45 tự động nhận dạng 10/100/1000 cổng
- 4 Cổng SFP 100/1000 Mbps
- Chuyển đổi công suất: 104 Gb / giây
- Khả năng PoE: 370 W PoE +
- Bảo hành: 36 tháng
-
Sản phẩm đã bao gồm VAT
- Đồng bộ gaming gear cho một trải nghiệm hoàn hảo
- Thực ra thì ngoài khả năng chiến đấu giỏi, phản xạ nhanh của các game…
- Cách để router được hoạt động tốt nhất
- Router còn được gọi là bộ định tuyến wifi, đây là thiết bị rất gần…
- Hướng dẫn cách xem DPI của chuột không cần phần mềm
- Có hai cách xem DPI của chuột được nhiều người sử dụng là: dùng DPI…
Giới thiệu sản phẩm
– Thiết bị chuyển mạch HPE J9984A được thiết kế để hoạt động phù hợp với lớp Accees (lớp truy nhập mạng đầu cuối) với chi phí đầu tư là thấp trong dòng HPE OfficeConnect 1820 Switch Series.
– Thiết bị chuyển mạch HPE J9984A được tăng cường bảo mật bằng cách sử dụng các công nghệ virtual LANs, link aggregation, hoặc IGMP Snooping boost uplink performance, và loop prevention enhances network reliability. Switch HPE J9984A sử dụng điện AC 220V
– Thiết bị chuyển mạch HPE J9984A cho phép dễ dàng quản lý ngay cả bởi người dùng không biết kỹ thuật thông qua giao diện Wed trực quan, hỗ trợ HTTP và HTTP Secure (HTTPS)
– Thiết bị chuyển mạch HPE OfficeConnect 1820 48G PoE+ 370W switch thiết bị chuyển mạch HPE J9984A chất lượng tốt giá rẻ nhất thị trường
Thông số kỹ thuật
- Thương hiệu: HP
- Bảo hành: Trọn đời
- Tình trạng: Mới 100%
- Technical Specifications
- I/O ports and slots:
· 24 RJ-45 autosensing 10/100/1000 PoE+ ports; Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only
· 24 RJ-45 autosensing 10/100/1000 ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab
Type 1000BASE-T); Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only
· 4 SFP 100/1000 Mb/s ports (IEEE 802.3z Type 1000BASE-X, IEEE 802.3u Type 100BASE-FX) - Memory and processor: ARM Cortex-A9 @ 400 MHz, 128MB SDRAM; Packet buffer size: 1.5MB, 16MB flash
- Performance:
100 Mb Latency: <7 µs (LIFO 64-byte packets)
1000 Mb Latency: <2 µs (LIFO 64-byte packets)
Throughput: Up to 77.3 Mp/s (64-byte packets)
Switching capacity: 104 Gb/s
MAC address table size: 16000 entries - Reliability MTBF (years): 45.05
- Management: Web browser
- Environmental Specifications
- Operating temperature: 0° to 40°C (32° to 104°F)
- Operating relative humidity: 15% to 95% @ 40°C (104°F)
- Nonoperating/Storage temperature: -40° to 70°C (-40° to 158°F)
- Nonoperating/Storage relative humidity :15% to 95% @ 60°C (140°F)
- Altitude: Up to 3 km (9,842 ft)
- Acoustic Power: 45 dB
- Electrical Specifications
- Frequency: 50/60 Hz
- Voltage: 100 – 127 / 200 – 240 V ac, rated (depending on power supply chosen)
- Current: 5.1/2.6 A
- Maximum power rating: 481 W
- Idle power: 54.8 W
- PoE power: 370 W PoE+
- Safety Certifications
- Safety: UL 60950-1; EN 60825; IEC 60950-1; EN 60950-1; CAN/CSA-C22.2 No. 60950-1
- Emissions: FCC Class A; EN 55022/CISPR-22 Class A; VCCI Class A F
- Immunity
Generic: EN 55024, CISPR 24
EN: EN 55024, CISPR 24
ESD: IEC 61000-4-2
Radiated: IEC 61000-4-3
EFT/Burst: IEC 61000-4-4
Surge: IEC 61000-4-5
Conducted: IEC 61000-4-6
Power frequency magnetic field: IEC 61000-4-8
Voltage dips and interruptions: IEC 61000-4-11
Harmonics: EN 61000-3-2, IEC 61000-3-2
Flicker: EN 61000-3-3, IEC 61000-3-3 - Standard and protocols
- Denial of service protection:
- CPU DoS Protection General protocols:
IEEE 802.1D Spanning Tree Protocol
IEEE 802.1p Priority
IEEE 802.1Q VLANs
IEEE 802.1W Rapid Spanning Tree Protocol
IEEE 802.3ad Link Aggregation Control Protocol (LACP)
IEEE 802.3x Flow Control
RFC 1534 DHCP/BOOTP Interoperation
RFC 2030 Simple Network Time Protocol (SNTP) v4 - Network management
IEEE 802.1AB Link Layer Discovery Protocol (LLDP)
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.