CPU Intel Core i9-14900KF (Turbo Boost up to 6GHz, 36 MB Intel Smart Cache) – LGA 1700
- Thương hiệu: Intel
- Socket: LGA 1700
- Số nhân: 24
- Số luồng: 32
- Tần số turbo tối đa: 6 GHz
- Bộ nhớ đệm: 36 MB Intel Smart Cache
- Bảo hành: 36 tháng
-
Sản phẩm đã bao gồm VAT
-
Giá niêm yết chưa bao gồm phí vận chuyển
- [Chuyên gia giải đáp ] Chơi game bị giật nguyên nhân do đâu ?
- Nhiều người gặp phải tình trạng giật và các hiện tượng lag hình ảnh khác…
- Cách khắc phục lỗi alt tab trên máy tính hiệu quả, nhanh chóng
- Nút Alt-Tab có nhiệm vụ vô cùng hữu ích sử dụng khi điều hướng các…
- Build pc đồ hoạ ngân sách thoải mái, không lo chi phí
- Bạn là một người thiết kế đồ họa, chiếc máy tính của bạn cũng được…
- 4 thông số quan trọng cần biết trước khi mua màn hình máy tính
- Với tốc độ phát triển nhanh chóng của công nghệ, mọi người cũng đang cập…
Giới thiệu sản phẩm
Bộ xử lý dành cho máy tính để bàn Intel® Core™ i9-14900KF
Bộ xử lý dành cho máy tính để bàn Intel® Core (thế hệ thứ 14) mang lại trải nghiệm sống động tuyệt vời để chơi game và sáng tạo nội dung.
CPU Intel Core i9-14900KF là một sản phẩm ấn tượng với nhiều tính năng đáng chú ý, phù hợp với một loạt đối tượng và ứng dụng. Nếu bạn đang tìm kiếm một CPU mạnh mẽ để nâng cao hiệu suất làm việc hoặc trải nghiệm gaming của bạn, CPU Intel i9 này sẽ là một sự lựa chọn thông minh.
Hiệu năng ưu việt của CPU i9 14900KF
Bộ vi xử lý Intel thế hệ 14 này có 24 lõi và 32 luồng xử lý, CPU Intel Core i9-14900KF cung cấp khả năng xử lý mạnh mẽ cho cả game thủ và chuyên gia. Tốc độ cơ bản 4.4GHz, và khả năng tăng tốc lên 4.8GHz giúp nó xử lý mọi tác vụ một cách mượt mà. Cache bộ nhớ 36MB giúp tăng hiệu suất và đáng giá mọi đôi kỳ vọng.
Bộ nhớ hỗ trợ
Thông số kỹ thuật
Thương hiệu | Intel |
Thế hệ | Products formerly RAPTOR LAKE |
Model | i9-14900KF |
Socket | FCLGA1700 |
Thông số CPU | |
Số nhân | 24 |
Số P-core | 8 |
Số E-core | 16 |
Số luồng | 32 |
Xung nhịp xử lý | – Tần số turbo tối đa: 6 GHz – Tần số Intel® Thermal Velocity Boost: 6 GHz – Tần Số Công Nghệ Intel® Turbo Boost Max 3.0: 5.8 GHz – Tần số Turbo tối đa của P-core: 5.6 GHz – Tần số Turbo tối đa của E-core: 4.4 GHz – Tần số Cơ sở của P-core: 3.2 GHz – Tần số Cơ sở E-core: 2.4 GHz |
Bộ nhớ đệm | 36 MB Intel® Smart Cache |
Tổng Bộ nhớ đệm L2 | 32 MB |
Công suất Cơ bản của Bộ xử lý | 125 W |
Công suất Turbo Tối đa | 253 W |
Thông số bộ nhớ | |
Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ) | 192 GB |
Các loại bộ nhớ | Up to DDR5 5600 MT/s Up to DDR4 3200 MT/s |
Số kênh bộ nhớ tối đa | 2 |
Băng thông bộ nhớ tối đa | 89.6 GB/s |
Hỗ trợ Bộ nhớ ECC | Có |
Tùy chọn mở rộng | – Direct Media Interface (DMI) Revision: 4.0 – Max # of DMI Lanes: 8 – Scalability: 1S Only – PCI Express Revision: 5.0 and 4.0 – PCI Express Configurations: Up to 1×16+4, 2×8+4 – Max # of PCI Express Lanes: 20 |
Công nghệ tiên tiến | – Intel® Gaussian & Neural Accelerator: 3.0 – Intel® Thread Director: Yes – Intel® Deep Learning Boost (Intel® DL Boost) on CPU: Yes – Intel® Speed Shift Technology: Yes – Intel® Adaptive Boost Technology: Yes – Intel® Thermal Velocity Boost: Yes – Intel® Turbo Boost Max Technology 3.0: Yes – Intel® Turbo Boost Technology: 2.0 – Intel® Hyper-Threading Technology: Yes – Intel® 64: Yes – Instruction Set: 64-bit – Instruction Set Extensions: Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2 – Idle States: Yes – Enhanced Intel SpeedStep® Technology: Yes – Thermal Monitoring Technologies: Yes – Intel® Volume Management Device (VMD): Yes |
Bảo mật | – Intel® Standard Manageability (ISM): Yes – Intel® Control-Flow Enforcement Technology: Yes – Intel® AES New Instructions: Yes – Secure Key: Yes – Intel® OS Guard: Yes – Execute Disable Bit: Yes – Intel® Boot Guard: Yes – Mode-based Execute Control (MBEC): Yes – Intel® Virtualization Technology (VT-x): Yes – Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d): Yes – Intel® VT-x with Extended Page Tables (EPT): Yes |
Bảo hành | 36 tháng |
Đánh giá CPU Intel Core i9-14900KF (Turbo Boost up to 6GHz, 36 MB Intel Smart Cache) – LGA 1700
Chưa có đánh giá nào.
Chưa có bình luận nào