CPU Intel Core i9-13900 (4.20GHz up to 5.60GHz, 36MB) – LGA 1700

i9-13900
i9-13900
CPU Intel Core i9-13900 (4.20GHz up to 5.60GHz, 36MB) – LGA 1700
CPU Intel Core i9-13900 (4.20GHz up to 5.60GHz, 36MB) – LGA 1700
15.290.000 
  • Thương hiệu: Intel
  • Bảo hành: 36 tháng
  • Tình trạng: Mới 100%
  • Loại CPU: Dành cho máy bàn
  • Thế hệ: Thế hệ thứ 13 (Raptor Lake)
  • Model: i9-13900
  • Socket: LGA 1700
  • Số nhân:
    # of Performance-cores 16
    # of Efficient-cores 8″
  • Số luồng: 32

Giới thiệu sản phẩm

CPU Intel Core i9-13900 (4.20GHz up to 5.60GHz, 36MB) – LGA 1700

Thông số kỹ thuật tiên tiến và mạnh mẽ

Được sinh ra và thuộc về thế hệ Raptor Lake, i9-13900 sở hữu cho mình những chỉ số sức mạnh thuộc hàng top trong bảng xếp hạng CPU hiện nay. Đó là những con số về 24 nhân và 32 luồng, nhưng không còn là những phần nhân và luồng xử lý đơn thuần. Trong đó là khả năng tích hợp giữa P-Cores (Lõi hiệu năng) và E-Cores (Lõi hiệu suất) đem đến khả năng xử lý tuyệt vời dành cho mọi tác vụ yêu cầu, từ chơi game đến công việc chuyên nghiệp như coding, photoshop, render.

13900

Tốc độ xử lý siêu tốc

Cùng với đó là tốc độ xử lý vươn lên tới 5.6GHz, một tốc độ vượt trội từ i9-13900 cho khả năng tối ưu hóa thời gian làm việc và xử lý đến từ vi xử lý. Ở phiên bản ES này, dù i9-13900 chưa được chạy với tối đa sức mạnh mà thế hệ Raptor Lake có nhưng vẫn sẽ là một đối thủ đáng gờm với những CPU AMD, đặc biệt là đối với thế hệ Ryzen 7000 Series.

 Intel Core i9 13900

Xem thêm

Đánh giá CPU Intel Core i9-13900 (4.20GHz up to 5.60GHz, 36MB) – LGA 1700

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá CPU Intel Core i9-13900 (4.20GHz up to 5.60GHz, 36MB) – LGA 1700
Gửi ảnh chụp thực tế
0 ký tự (tối thiểu 10)
    +

    Lưu ý: Để đánh giá được duyệt, quý khách vui lòng tham khảo Hỗ trợ

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào

    Thông số kỹ thuật

    Thương hiệu Intel
    Bảo hành 36 tháng
    Tình trạng Mới 100%
    Loại CPU Dành cho máy bàn
    Thế hệ Thế hệ thứ 13 (Raptor Lake)
    Model i9-13900
    Socket LGA 1700
    Số nhân # of Performance-cores 16
    # of Efficient-cores 8
    Số luồng 32
    Xung nhịp xử lý Tần số turbo tối đa 5.60 GHz
    Tần số Intel® Thermal Velocity Boost 5.60 GHz
    Tần Số Công Nghệ Intel® Turbo Boost Max 3.0 ‡ 5.50 GHz
    Tần số Turbo tối đa của P-core 5.20 GHz
    Tần số Turbo tối đa của E-core 4.20 GHz
    Tần số Cơ sở của P-core2.00 GHz
    Tần số Cơ sở E-core1.50 GHz
    Bộ nhớ đệm 36 MB Intel® Smart Cache
    Tổng Bộ nhớ đệm L2 32 MB
    Công suất Cơ bản 65 W
    Công suất Turbo Tối đa 219 W
    Hỗ trợ RAM Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ) 128 GB
    Các loại bộ nhớ Up to DDR5 5600 MT/s
    Up to DDR4 3200 MT/s
    Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa 2
    Băng thông bộ nhớ tối đa 89.6 GB/s
    Hỗ trợ Bộ nhớ ECC ‡ Có
    Đồ họa tích hợp Đồ họa bộ xử lý ‡ Đồ họa UHD Intel® 770
    Tần số cơ sở đồ họa 300 MHz
    Tần số động tối đa đồ họa 1.65 GHz
    Đầu ra đồ họa eDP 1.4b, DP 1.4a, HDMI 2.1
    Đơn Vị Thực Thi 32
    Độ Phân Giải Tối Đa (HDMI)‡ 4096 x 2160 @ 60Hz
    Độ Phân Giải Tối Đa (DP)‡ 7680 x 4320 @ 60Hz
    Độ Phân Giải Tối Đa (eDP – Integrated Flat Panel)‡ 5120 x 3200 @ 120Hz
    Hỗ Trợ DirectX* 12
    Hỗ Trợ OpenGL* 4.5
    Hỗ trợ OpenCL* 3.0
    Multi-Format Codec Engines 2
    Đồng bộ nhanh hình ảnh Intel® Có
    Công nghệ video HD rõ nét Intel® Có
    Số màn hình được hỗ trợ ‡4
    ID Thiết Bị0xA780
    Phiên bản PCI Express 5.0 and 4.0
    Số làn PCI Express tối đa 20
    Công nghệ tiên tiến Intel® Gaussian & Neural Accelerator 3.0
    Intel® Thread DirectorCó
    Tăng cường học sâu Intel® Deep Learning Boost (Intel® DL Boost) Có
    Công Nghệ Intel® Speed Shift Có
    Intel® Thermal Velocity Boost Có
    Công Nghệ Intel® Turbo Boost Max 3.0 ‡ Có
    Công nghệ Intel® Turbo Boost ‡ 2.0
    Công nghệ siêu Phân luồng Intel® ‡ Có
    Intel® 64 ‡ Có
    Bộ hướng dẫn 64-bit
    Phần mở rộng bộ hướng dẫn Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
    Trạng thái chạy không Có
    Công nghệ Intel SpeedStep® nâng cao Có
    Công nghệ theo dõi nhiệt Có
    Intel® Volume Management Device (VMD) Có

    15290000

    CPU Intel Core i9-13900 (4.20GHz up to 5.60GHz, 36MB) – LGA 1700

    i9-13900

    Trong kho