Thiết bị chuyển mạch Cisco C1000-8T-2G-L (8 Port GE + 2 Port SFP+)
11.000.000 ₫
- Thương hiệu: CISCO
- Tình trạng: Mới 100%
- Model: C1000-8T-2G-L
- Cổng:
– 8 10/100/1000 ports
– 2 port Gigabit SFP+ - Tốc độ chuyển mạch: 20Gbps
- Giám sát mạng thông qua sFlow
- Thiết bị quản lý hỗ trợ truy cập thông qua Bluetooth, Simple Network Management Protocol (SNMP), RJ-45, hoặc cổng USB
- Bảo hành: 12 tháng (gói CON-SNT-C1008T2L)
-
Sản phẩm đã bao gồm VAT
-
Giá niêm yết chưa bao gồm phí vận chuyển
- [Chuyên gia giải đáp ] Chơi game bị giật nguyên nhân do đâu ?
- Nhiều người gặp phải tình trạng giật và các hiện tượng lag hình ảnh khác…
- Cách khắc phục lỗi alt tab trên máy tính hiệu quả, nhanh chóng
- Nút Alt-Tab có nhiệm vụ vô cùng hữu ích sử dụng khi điều hướng các…
- Build pc đồ hoạ ngân sách thoải mái, không lo chi phí
- Bạn là một người thiết kế đồ họa, chiếc máy tính của bạn cũng được…
- 4 thông số quan trọng cần biết trước khi mua màn hình máy tính
- Với tốc độ phát triển nhanh chóng của công nghệ, mọi người cũng đang cập…
Giới thiệu sản phẩm
C1000-8T-2G-L là thiết bị chuyển mạch thuộc dòng sản phẩm Cisco Catalyst 1000. C1000-8T-2G-L cung cấp 8 cổng Gigabit 10/100/1000 hỗ trợ PoE+ với tổng công suất PoE lên tới 67W (30W cho 2 cổng hoặc 15W cho 4 cổng bất kỳ) và 2 cổng 1G SFP và combo RJ-45 uplink, tích hợp hệ điều hành Cisco IOS
C1000-8T-2G-L là thiết bị chuyển mạch lớp 2 đơn giản, linh hoạt với độ bảo mật cao lý tưởng để sử dụng tại các văn phòng hoặc doanh nghiệp nhỏ với chi phí hợp lí. C1000-8T-2G-L đem đến cho người dùng những tính năng nổi bật sau:
- Cung cấp các tính năng layer 2 cơ bản
- Quản lý thiết bị và quản lý mạng một cách dễ dàng qua giao diện CLI
- Hỗ trợ cấp nguồn qua PoE+
- Giám sát mạng thông qua luồng lấy mẫu (sFlow)
- Bảo mật với hỗ trợ 802.1X cho các thiết bị được kết nối, Bộ phân tích cổng chuyển mạch (SPAN) và Bộ bảo vệ đơn vị dữ liệu giao thức cầu nối (BPDU)
- Hỗ trợ quản lý thiết bị với truy cập qua Bluetooth, Giao thức quản lý mạng đơn giản (SNMP), RJ-45 hoặc tài khoản bảng điều khiển USB
Thông số kỹ thuật
Model | C1000-8T-2G-L |
Tổng quan | |
Gigabit Ethernet / FE ports | 8 10/100/1000 RJ45 Data |
Uplink interfaces | 2 SFP/ RJ-45 combo |
Fanless | Y |
Dimensions (WxDxH) | 10.56 x 7.28 x 1.73 inch |
Weight | 1.8kg |
RJ-45 Ethernet | 1 |
USB mini-B | 1 |
USB-A port for storage and Bluetooth console | 1 |
Memory and processor | |
CPU | ARM v7 800 MHz |
DRAM | 512 MB |
Flash memory | 256 MB |
Performance | |
Forwarding bandwidth | 10 Gbps |
Switching bandwidth | 20 Gbps |
Forwarding rate (64‑byte L3 packets) | 14.88 Mpps |
MAC addresses | 16000 |
IPv4 unicast direct routes | 542 |
IPv4 unicast indirect routes | 256 |
IPv6 unicast direct routes | 414 |
IPv6 unicast indirect routes | 128 |
IPv4 multicast routes and IGMP groups | 1024 |
IPv6 multicast groups | 1024 |
IPv4/MAC security ACEs | 600 |
IPv6 security ACEs | 600 |
Maximum active VLANs | 256 |
VLAN IDs available | 4094 |
Maximum STP instances | 64 |
Maximum SPAN sessions | 4 |
MTU-L3 packet | 9198 bytes |
Jumbo Ethernet frame | 10,240 bytes |
Dying Gasp | Yes |
MTBF in hours (data) | 2,171,669 |
Environmental | |
Sea level | -5 to 50 deg C |
Up to 5,000ft (1500 m) | -5 to 45 deg C |
Upto 10,000 (3000 m) | -5 to 40 deg C |
Operating altitude | 10,000 ft (3,000m) |
Operating relative humidity | 5% to 90% at 40 deg C (non-condensing) |
Storage temperature | -13 to 158F (-25 to 70C) |
Storage altitude | 15,000 ft (4500m) |
Storage relative humidi | 5% to 95% at 65 deg C (non-condensing) |
Nguồn điện | |
Voltage (auto ranging) | 110 to 220V AC in |
Frequency | 50 to 60 Hz |
Current | 0.13A to 0.22A |
Power rating (maximum consumption) | 0.04 kVA |
Safety and compliance | |
Safety | UL 60950-1 Second Edition, CAN/CSA-C22.2 No. 60950-1 Second Edition, EN 60950-1 Second Edition, IEC 60950-1 Second Edition, AS/NZS 60950-1, IEC 62368-1, UL 62368-1 |
GB 4943.1-2011 | |
EMC: Emissions | 47CFR Part 15 Class A, AS/NZS CISPR32 Class A, CISPR32 Class A, EN55032 Class A, ICES-003 Class A, VCCI-CISPR32 Class A, EN61000-3-2, EN61000-3-3, KN32 Class A, CNS13438 Class A |
EMC: Immunity | EN55024 (including EN 61000-4-5), EN300386, KN35 |
Environmental | Reduction of Hazardous Substances (RoHS) including Directive 2011/65/EU |
Telco | Common Language Equipment Identifier (CLEI) code |
U.S. government certifications | USGv6 and IPv6 Ready Logo |
Giao diện và cổng kết nối | |
Indicator LEDs | Per-port status: link integrity, disabled, activity |
System status: System | |
Console cables | CAB-CONSOLE-RJ45 Console cable 6 ft. with RJ-45 |
CAB-CONSOLE-USB Console cable 6 ft. with USB Type A and mini-B connectors | |
Power | Use the supplied AC power cord to connect the AC power connector to an AC power outlet |
Models have external power supply |
Đánh giá Thiết bị chuyển mạch Cisco C1000-8T-2G-L (8 Port GE + 2 Port SFP+)
Chưa có đánh giá nào.
Chưa có bình luận nào