Card mở rộng QNAP QM2-2P10G1TA
Liên hệ
- Thương hiệu: QNAP
- Model: QM2-2P10G1TA
- Tình trạng: Mới 100%
- Loại: Dual M.2 2280 PCIe NVMe SSD & single-port 10GbE expansion card
- Bộ điều khiển: Aquantia AQC107
- PCIe and Lanes: PCIe Gen2 x 4
- Kết nối: 2 x khe cắm SSD NVMe M.2 2280 PCIe (Gen2 x 2); 1x cổng 10GBASE-T
- Tốc độ truyền tải: 10G/ 5G/ 2.5G/ 1G/ 100M
- Bảo hành: 12 tháng
-
Sản phẩm đã bao gồm VAT
-
Giá niêm yết chưa bao gồm phí vận chuyển
- [Chuyên gia giải đáp ] Chơi game bị giật nguyên nhân do đâu ?
- Nhiều người gặp phải tình trạng giật và các hiện tượng lag hình ảnh khác…
- Cách khắc phục lỗi alt tab trên máy tính hiệu quả, nhanh chóng
- Nút Alt-Tab có nhiệm vụ vô cùng hữu ích sử dụng khi điều hướng các…
- Build pc đồ hoạ ngân sách thoải mái, không lo chi phí
- Bạn là một người thiết kế đồ họa, chiếc máy tính của bạn cũng được…
- 4 thông số quan trọng cần biết trước khi mua màn hình máy tính
- Với tốc độ phát triển nhanh chóng của công nghệ, mọi người cũng đang cập…
Giới thiệu sản phẩm
Card mở rộng QNAP QM2-2P10G1TA
QM2-2P10G1TA linh hoạt, tăng hiệu suất và chức năng
Thẻ PCIe dòng QM2 bổ sung hỗ trợ cho SSD M.2 NVMe và kết nối RJ45 10GbE với NAS QNAP. Kết hợp SSD M.2 và kết nối 10GbE thành một giải pháp, QM2 giúp cải thiện hiệu suất tổng thể của NAS đồng thời cung cấp lộ trình nâng cấp hợp lý để áp dụng mạng 10GbE.
QM2-2P10G1TA Giải quyết tắc nghẽn hiệu suất
QM2 tăng hiệu suất bằng cách thêm SSD M.2. Nó không chiếm bất kỳ khoang ổ đĩa 3,5 inch nào, cho phép bạn tối đa hóa cả dung lượng lưu trữ và hiệu suất của mình.
- SSD M.2* có thể được cài đặt để tạo thành nhóm bộ nhớ đệm hoặc ổ đĩa tự động phân cấp.
- Cho phép bộ nhớ đệm SSD để tăng hiệu suất và tối ưu hóa hiệu quả lưu trữ với Công nghệ Qtier**.
- Cung cấp kết nối 10GBASE-T và khả năng tương thích ngược với 5GbE/2.5GbE/1GbE/100MbE.
- Cảm biến nhiệt SSD M.2 cho phép theo dõi nhiệt độ SSD M.2 theo thời gian thực.
- Mô-đun làm mát yên tĩnh (tản nhiệt và quạt thông minh) giảm thiểu rủi ro quá nhiệt và duy trì hiệu suất cao liên tục.
- Đèn LED để theo dõi trạng thái SSD M.2.
Sơ đồ kiến trúc của QM2-2P10G1TA
Kiểm tra các mẫu NAS tương thích
2 Bays | TS-251B, TS-251D, TS-253B, TS-253Be, TS-253D |
4 Bays | TS-431XU, TS-431XU-RP, TS-432PXU, TS-432PXU-RP, TS-432XU, TS-432XU-RP, TS-453B, TS-453Be, TS-453BT3, TS-453BU, TS-453BU-RP, TS-453D, TS-453DU, TS-453DU-RP, TS-463U, TS-463U-RP, TS-463XU, TS-463XU-RP, TS-473, TS-473A, TVS-463, TVS-471, TVS-471U, TVS-471U-RP, TVS-472XT, TVS-473, TVS-473e, TVS-h474 |
5 Bays | TS-531P, TS-531X, TS-563 |
6 Bays | TS-653B, TS-653D, TS-673, TS-673A, TS-677, TS-h686, TVS-663, TVS-671, TVS-672N, TVS-672X, TVS-672XT, TVS-673, TVS-673e, TVS-675, TVS-682, TVS-682T |
8 Bays | TS-831X, TS-831XU, TS-831XU-RP, TS-832PX, TS-832PXU, TS-832PXU-RP, TS-832X, TS-832XU, TS-832XU-RP, TS-853BU, TS-853BU-RP, TS-853DU-RP, TS-863U, TS-863U-RP, TS-863XU, TS-863XU-RP, TS-873, TS-873A, TS-873AeU, TS-873AeU-RP, TS-873AU, TS-873AU-RP, TS-873U, TS-873U-RP, TS-877, TS-883XU, TS-883XU-RP, TS-EC880 Pro, TS-EC880U, TS-EC880U R2, TS-h886, TVS-863, TVS-863+, TVS-871, TVS-871T, TVS-871U-RP, TVS-872N, TVS-872X, TVS-872XT, TVS-872XU, TVS-872XU-RP, TVS-873, TVS-873e, TVS-882, TVS-882BR, TVS-882BRT3, TVS-882ST2, TVS-882ST3, TVS-882T, TVS-EC880 |
9 Bays | TS-977XU, TS-977XU-RP, TS-983XU, TS-983XU-RP, TS-h977XU-RP, TVS-972XU, TVS-972XU-RP |
10 Bays | TNS-h1083X, TS-EC1080 Pro, TVS-EC1080, TVS-EC1080+ |
12 Bays | TS-1231XU, TS-1231XU-RP, TS-1232PXU-RP, TS-1232XU, TS-1232XU-RP, TS-1253BU, TS-1253BU-RP, TS-1253DU-RP, TS-1263U, TS-1263U-RP, TS-1263XU, TS-1263XU-RP, TS-1273AU-RP, TS-1273U, TS-1273U-RP, TS-1277, TS-1283XU-RP, TS-EC1280U, TS-EC1280U R2, TS-h1283XU-RP, TVS-1271U-RP, TVS-1272XU-RP, TVS-1282, TVS-1282T, TVS-1282T3, TVS-EC1280U-SAS-RP, TVS-EC1280U-SAS-RP R2, TVS-h1288X |
15 Bays | TVS-1582TU, TVS-EC1580MU-SAS-RP, TVS-EC1580MU-SAS-RP R2 |
16 Bays | TDS-16489U, TDS-16489U R2, TS-1635, TS-1655, TS-1673AU-RP, TS-1673U, TS-1673U-RP, TS-1677XU-RP, TS-1683XU-RP, TS-1685, TS-EC1680U, TS-EC1680U R2, TS-h1677XU-RP, TS-h1683XU-RP, TVS-1672XU-RP, TVS-EC1680U-SAS-RP, TVS-EC1680U-SAS-RP R2, TVS-h1688X |
18 Bays | TES-1885U(QTS), TS-1886XU-RP, TS-h1886XU-RP |
20 Bays | GM-1000 |
24 Bays | TDS-h2489FU, TS-2477XU-RP, TS-2483XU-RP, TS-EC2480U, TS-EC2480U R2, TS-h2477XU-RP, TS-h2483XU-RP, TS-h2490FU, TVS-2472XU-RP, TVS-EC2480U-SAS-RP, TVS-EC2480U-SAS-RP R2 |
30 Bays | TES-3085U(QTS) |
Xem thêm các mẫu NAS tương thích tại đây
Thông số kỹ thuật
Thương hiệu | QNAP |
Model | QM2-2P10G1TA |
Tình trạng | Mới 100% |
Bảo hành | 1 năm |
Bộ điều khiển | Aquantia AQC107 |
Kết nối | 2 x khe cắm SSD NVMe M.2 2280 PCIe (Gen2 x 2); 1x cổng 10GBASE-T |
PCIe and Lanes | PCIe Gen2 x4 |
Tốc độ truyền tải | 10G/ 5G/ 2.5G/ 1G/ 100M |
Bracket | Low-profile (default). Low-profile flat and Full-height brackets are also included |
Kích thước (L x W x H) | 157 × 68,9 × 20,6 mm |
Cáp | RJ-45; over CAT-6 class cable |
Lưu ý [NAS] | Dòng TS-x77 và TVS-x82(T) chỉ hỗ trợ cài đặt QM2 trong khe cắm System Zone PCIe (khe cắm PCIe 1). |
Lưu ý [PC] | BIOS hệ thống và Hệ điều hành (OS) phải có khả năng hỗ trợ SSD PCIe NVMe. |
Thiết bị Windows: Cần có trình điều khiển cho Aquantia® AQC107. | |
Linux: Hỗ trợ Linux core 3.10, 3.12, 3.2, 4.2 và 4.4. Cần có trình điều khiển cho Aquantia® AQC107. |
*Thông số kỹ thuật chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ hotline để được hỗ trợ.
Đánh giá Card mở rộng QNAP QM2-2P10G1TA
Chưa có đánh giá nào.
Chưa có bình luận nào