Card mạng Synology E10G21-F2 Dual-port 10 Gigabit SFP+

-5%
E10G21-F2
-4%
8.190.000  7.850.000 
  • Thương hiệu: Synology
  • Model: E10G21-F2
  • Tình trạng: Mới 100%
  • Host Bus Interface: PCI Express 3.0 x8
  • Tốc độ truyền dữ liệu: 10 Gbp
  • Tăng cường kết nối cho khối lượng công việc đòi hỏi nhiều băng thông
  • Tối đa hóa thông lượng trong vòng vài phút
  • Dùng cho hệ thống lưu trữ hiệu suất cao
  • Bảo hành 5 năm

Giới thiệu sản phẩm

Card mạng Synology E10G21-F2 Dual-port 10 Gigabit SFP+

E10G21-F2 Tăng cường kết nối cho khối lượng công việc đòi hỏi nhiều băng thông

Synology E10G21-F2 là thẻ giao diện mạng 10GbE SFP+ hai cổng cho phép bạn tăng hiệu suất và băng thông mạng. Xử lý nhiều thao tác, người dùng và video có độ phân giải cao hơn.

 

 

E10G21-F2

E10G21-F2 Tối đa hóa thông lượng trong vòng vài phút

Dễ dàng cài đặt: E10G21-F2 Nâng cấp hệ thống Synology với tốc độ mạng nhanh hơn. Xác thực kỹ lưỡng đảm bảo tích hợp liền mạch với DSM.

Danh sách tương thích sản phẩm Synology

Easy installation

Link Aggregation: Kết hợp 2 cổng 10GbE thành một nhóm Link Aggregation giúp E10G21-F2 thông lượng cùng lúc, khả năng chuyển đổi cổng dự phòng, cân bằng tải cao hơn.

Bảo hành 5 năm

Tại Synology, chúng tôi cam kết đổi mới và chất lượng sản phẩm. Synology đảm bảo trải nghiệm quản lý dữ liệu mạnh mẽ và đáng tin cậy với chương trình bảo hành có giới hạn 5 năm, cung cấp dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật và thay thế phần cứng nhanh chóng để tối đa hóa lợi tức đầu tư của bạn.

Xem thêm

Đánh giá Card mạng Synology E10G21-F2 Dual-port 10 Gigabit SFP+

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Card mạng Synology E10G21-F2 Dual-port 10 Gigabit SFP+
Gửi ảnh chụp thực tế
0 ký tự (tối thiểu 10)
    +

    Lưu ý: Để đánh giá được duyệt, quý khách vui lòng tham khảo Hỗ trợ

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào

    Thông số kỹ thuật

    Thương hiệu Synology
    Model E10G21-F2
    TÌnh trạng Mới 100%
    Bảo hành 5 năm
    Chung
    Host Bus Interface (giao diện giao tiếp với máy chủ) PCIe 3.0 x8
    Chiều cao khung Dạng thấp và dạng chiều cao đầy đủ
    Kích thước (Chiều cao x Rộng x Sâu) 69 mm x 168 mm x 17.3 mm
    Nhiệt độ hoạt động 0°C sang 40°C (32°F sang 104°F)
    Nhiệt độ lưu trữ -20°C sang 60°C (-5°F sang 140°F)
    Độ ẩm tương đối 5% đến 95% RH
    Ghi chú Hỗ trợ cấu hình lên PCIe để giảm độ rộng liên kết nhằm tiết kiệm điện năng
    Mạng lưới
    Tuân thủ thông số kỹ thuật IEEE IEEE 802.3ad Link Aggregation
    IEEE 802.3ae 10 Gbps Ethernet
    Tốc độ truyền dữ liệu 10 Gbps
    Tính năng hỗ trợ Giảm tải phân đoạn TCP (TSO)
    Giảm tải lượng dữ liệu gửi đi lớn (LSO)
    Phân bổ bên nhận dữ liệu (RSS)
    Giảm khối lượng dữ liệu nhận thông thường (GRO)
    Giảm khối lượng dữ liệu phân đoạn thông thường (GSO)
    Jumbo Frame 1,5 – 9 KB
    Lưu trữ giảm tải qua Ethernet
    Lưu trữ không giảm tải qua Ethernet
    Giảm tải tổng kiểm tra TCP/UDP
    Phân bổ bên truyền dữ liệu (TSS)
    SR-IOV
    Khả năng tương thích
    Các mẫu sản phẩm áp dụng FS series:FS6400, FS3600, FS3410, FS3400, FS3017, FS2500, FS2017, FS1018
    HD series:HD6500
    SA series:SA6400, SA3610, SA3600, SA3410, SA3400D, SA3400, SA3200D
    UC series:UC3400, UC3200
    23 series:RS2423RP+, RS2423+, DS1823xs+
    22 series:RS822RP+, RS822+, DS3622xs+, DS2422+
    21 series:RS4021xs+, RS3621xs+, RS3621RPxs, RS2821RP+, RS2421RP+, RS2421+, RS1221RP+, RS1221+, DS1821+, DS1621xs+, DS1621+
    20 series:RS820RP+, RS820+
    19 series:RS1619xs+, DS2419+II, DS2419+, DS1819+
    18 series:RS3618xs, RS2818RP+, RS2418RP+, RS2418+, DS3018xs, DS1618+
    17 series:RS18017xs+, RS4017xs+, RS3617xs+, RS3617RPxs, DS3617xsII, DS3617xs
    Ghi chú Yêu cầu với phiên bản DSM: 6.2.3-25426 trở lên
    Khả năng hỗ trợ SR-IOV yêu cầu DSM 7.1.1-42962 và không khả dụng trên các thiết bị sau: UC3200, FS3410, FS3017, SA3200D và DS1621+.

    7850000

    Card mạng Synology E10G21-F2 Dual-port 10 Gigabit SFP+

    E10G21-F2

    Trong kho