Card mạng Synology E10G18-T1 Single port 10 Gigabit Base-T
- Thương hiệu: Synology
- Model: E10G18-T1
- Tình trạng: Mới 100%
- Single-port
- High-speed 10GBASE-T/NBASE-T
- Flexible and economic solution for 10GbE adoption
- Equipped with an RJ-45
- Bảo hành 5 năm
-
Sản phẩm đã bao gồm VAT
-
Giá niêm yết chưa bao gồm phí vận chuyển
- [Chuyên gia giải đáp ] Chơi game bị giật nguyên nhân do đâu ?
- Nhiều người gặp phải tình trạng giật và các hiện tượng lag hình ảnh khác…
- Cách khắc phục lỗi alt tab trên máy tính hiệu quả, nhanh chóng
- Nút Alt-Tab có nhiệm vụ vô cùng hữu ích sử dụng khi điều hướng các…
- Build pc đồ hoạ ngân sách thoải mái, không lo chi phí
- Bạn là một người thiết kế đồ họa, chiếc máy tính của bạn cũng được…
- 4 thông số quan trọng cần biết trước khi mua màn hình máy tính
- Với tốc độ phát triển nhanh chóng của công nghệ, mọi người cũng đang cập…
Giới thiệu sản phẩm
Card mạng Synology E10G18-T1 Single port 10 Gigabit Base-T
E10G18-T1 giải pháp linh hoạt và kinh tế cho việc áp dụng 10GbE
E10G18-T1 được trang bị đầu nối RJ-45 và hỗ trợ IEEE 802.3an/bz (10GBASE-T/NBASE-T) và 802.3x, E10G18-T1 giúp bạn di chuyển dễ dàng sang môi trường mạng 10GbE với cơ sở hạ tầng hiện có của mình. Hỗ trợ khả năng tương thích ngược và tự động đàm phán giữa 10Gbps, 5Gbps, 2,5Gbps, 1Gbps và 100Mbps, E10G18-T1 là một giải pháp kinh tế để khắc phục tắc nghẽn truyền dữ liệu cho các doanh nghiệp nhỏ và người dùng gia đình.
Thông số kỹ thuật
Thương hiệu | Synology |
Model | E10G18-T1 |
TÌnh trạng | Mới 100% |
Bảo hành | 5 năm |
Chung | |
Host Bus Interface (giao diện giao tiếp với máy chủ) | PCIe 3.0 x4 |
Chiều cao khung | Dạng thấp và dạng chiều cao đầy đủ |
Kích thước (Chiều cao x Rộng x Sâu) | 68.1 mm x 86.0 mm x 13.6 mm |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C sang 40°C (32°F sang 104°F) |
Nhiệt độ lưu trữ | -20°C sang 60°C (-5°F sang 140°F) |
Độ ẩm tương đối | 5% đến 95% RH |
Mạng lưới | |
Tuân thủ thông số kỹ thuật IEEE | IEEE 802.3x Flow Control |
IEEE 802.3u Fast Ethernet | |
IEEE 802.3ab Gigabit Ethernet | |
IEEE 802.3bz 2,5 Gbps/5 Gbps Ethernet | |
IEEE 802.3an 10 Gbps Ethernet | |
Tốc độ truyền dữ liệu | 10 Gbps |
Chế độ vận hành mạng | Full Duplex |
Tính năng hỗ trợ | Jumbo Frame 9 KB |
Giảm tải tổng kiểm tra TCP/UDP/IP | |
Tự động bắt tay giữa 100 Mb/s, 1 Gb/s, 2,5 Gb/s, 5 Gb/s và 10 Gb/s | |
Khả năng tương thích | |
Các mẫu sản phẩm áp dụng | FS series:FS6400, FS3600, FS3410, FS3400, FS3017, FS2500, FS2017, FS1018 |
SA series:SA6400, SA3610, SA3600, SA3410, SA3400D, SA3400, SA3200D | |
UC series:UC3400, UC3200 | |
23 series:RS2423RP+, RS2423+, DS1823xs+ | |
22 series:RS822RP+, RS822+, DS3622xs+, DS2422+ | |
21 series:RS4021xs+, RS3621xs+, RS3621RPxs, RS2821RP+, RS2421RP+, RS2421+, RS1221RP+, RS1221+, DS1821+, DS1621xs+, DS1621+ | |
20 series:RS820RP+, RS820+ | |
19 series:RS1619xs+, RS1219+, DS2419+II, DS2419+, DS1819+ | |
18 series:RS3618xs, RS2818RP+, RS2418RP+, RS2418+, RS818RP+, RS818+, DS3018xs, DS1618+ | |
17 series:RS18017xs+, RS4017xs+, RS3617xs+, RS3617RPxs, RS3617xs, DS3617xsII, DS3617xs, DS1817+, DS1517+ | |
15 series:DS3615xs | |
14 series:RS3614RPxs, RS3614xs | |
Ghi chú | Yêu cầu với phiên bản DSM: 6.2-23739-2 trở lên (hoặc 6.1-15284-2 trở lên với DSM 6.1) |
Đánh giá Card mạng Synology E10G18-T1 Single port 10 Gigabit Base-T
Chưa có đánh giá nào.
Chưa có bình luận nào