Router Mesh Wi-Fi 6 Băng tần kép chuẩn AX1800 ASUS XD4 (B-2-PK)

Router Mesh Wi-Fi 6 Băng tần kép chuẩn AX1800 ASUS XD4 (B-2-PK)
Router Mesh Wi-Fi 6 Băng tần kép chuẩn AX1800 ASUS XD4 (B-2-PK)
Router Mesh Wi-Fi 6 Băng tần kép chuẩn AX1800 ASUS XD4 (B-2-PK)
Router Mesh Wi-Fi 6 Băng tần kép chuẩn AX1800 ASUS XD4 (B-2-PK)
Router Mesh Wi-Fi 6 Băng tần kép chuẩn AX1800 ASUS XD4 (B-2-PK)
5.100.000 
  • Thương hiệu: ASUS
  • Tình trạng: Mới 100%
  • Model: XD4 (B-2-PK)
  • Chuẩn WiFi 6 (802.11ax) băng tần kép
  • Hiệu suất AX1800 tối ưu cho tốc độ WiFi 1201 Mbps (5GHz) và 574 Mbps (2.4GHz)
  • Cổng giao tiếp: 1 port 10/100/1000Mbps Lan + 1 port 10/100/1000Mbps Wan.
  • Công nghệ AiMesh thiết lập dễ dàng, quản lý linh hoạt
  • Diện tích phủ sóng lên đến 450 mét vuông, tối đa 40 thiết bị kết nối
  • Bảo hành: 36 tháng

Giới thiệu sản phẩm

Router Mesh Wi-Fi 6 Băng tần kép chuẩn AX1800 ASUS XD4 (B-2-PK)

ASUS ZenWiFi Vùng phủ sóng WiFi ở khắp mọi nơi. Luôn bảo mật.

Router Mesh ASUS XD4 (B-2-PK)

Router Mesh ASUS XD4 (B-2-PK)

Phủ sóng toàn bộ ngôi nhà

Hệ thống ZenWiFi AX Mini bao gồm một Router Mesh Wi-Fi 6 ASUS XD4 (B-2-PK) và hai nốt mở rộng, được trang bị các công nghệ độc đáo mang đến cho bạn kết nối WiFi cực nhanh, đáng tin cậy và an toàn — bất kể ở trong hay ngoài nhà bạn.

Router Wifi Asus XD4 B2PK | Chính hãng | Phong Vũ

450 m² Hơn 5 phòng
300 m² Hơn 4 phòng
200 m² Hơn 2 phòng

WiFi 6 Phát trực tiếp 8K

Router Mesh ASUS XD4 (B-2-PK) mang lại tốc độ vượt trội cho WiFi của bạn! Với tổng băng thông lên tới 1800 Mbps, hệ thống này nhanh hơn* tới 1,4 lần so với bộ định tuyến WiFi 5**.

* Cần thiết bị tương thích với WiFi 6.
** Dữ liệu so sánh tốc độ 2X2 11ax trên băng thông 5 GHz 80 MHz sử dụng công nghệ 1024QAM với tốc độ 2×2 11ac trên 5GHz 80 MHz sử dụng công nghệ 256QAM.

Đặt tên mạng linh hoạt

Đặc biệt, Router Mesh ASUS XD4 (B-2-PK) cho phép bạn chọn tên mạng WiFi của mình: đặt duy nhất một cái tên cho mọi thứ hoặc đặt tên riêng cho từng dải tần số. Quyền lựa chọn nằm trong tay bạn.

Cách thiết lập dễ nhất

Thiết lập ba bước với ứng dụng ASUS Router

1. Bật ZenWiFi AX Mini

2. Tạo tên mạng WiFi và tài khoản admin

3. Chờ 3 phút và quá trình thiết lập đã hoàn thành.

Điều gì khiến cho việc thiết lập ZenWiFi AX Mini dễ dàng như vậy?

  • Tính năng thiết lập một lần và tự động đồng bộ hóa cho tất cả các hub trong từng gói sản phẩm
  • Thiết lập nhanh chóng: Bạn phải bắt đầu thiết lập bằng bộ định tuyến – thiết bị được bọc xung quanh bởi một dải nhựa trong suốt có thể tháo rời.

Biến Internet thành địa chỉ an toàn cho mọi người

AiProtection Classic với tính năng Kiểm soát trẻ em miễn phí trọn đời. Mang lại cho bạn sự an tâm hoàn toàn và khả năng kiểm soát mọi kết nối đang diễn ra trên mạng của mình thông qua ứng dụng di động.

Bảo mật cấp độ doanh nghiệp
Kiểm soát Trẻ nhỏ

Thiết kế thông minh cho những ngôi nhà thông minh

Router Mesh ASUS XD4 (B-2-PK) hoạt động hoàn hảo với các dịch vụ gia đình thông minh – bao gồm các dịch vụ Alexa và IFTTT – có sẵn 2 màu đen và trắng phù hợp với trang trí nhà của bạn.

Công nghệ AiMesh thiết lập dễ dàng, quản lý linh hoạt

Ngay cả những người không phải là chuyên gia cũng có thể nhanh chóng thiết lập công nghệ AiMesh, trong khi những người dùng có kinh nghiệm hơn sẽ đánh giá cao các tính năng mạng tiên tiến toàn diện.

Bộ phát wifi ASUS XD4 (B-2-PK) Mesh wifi 6, Chuẩn AX1800 9

Xem thêm

Đánh giá Router Mesh Wi-Fi 6 Băng tần kép chuẩn AX1800 ASUS XD4 (B-2-PK)

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Router Mesh Wi-Fi 6 Băng tần kép chuẩn AX1800 ASUS XD4 (B-2-PK)
Gửi ảnh chụp thực tế
0 ký tự (tối thiểu 10)
    +

    Lưu ý: Để đánh giá được duyệt, quý khách vui lòng tham khảo Hỗ trợ

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào

    Thông số kỹ thuật

    Tên mẫu XD4 (B-2-PK)
    Chuẩn mạng IEEE 802.11a
    IEEE 802.11b
    IEEE 802.11g
    WiFi 4 (802.11n)
    WiFi 5 (802.11ac)
    WiFi 6 (802.11ax)
    IPv4
    IPv6
    Phân khúc sản phẩm AX1800 hiệu suất AX tối ưu : 1201 Mbps+ 574 Mbps
    Công nghệ AX
    Tốc độ dữ liệu
    802.11a tối đa 54 Mbps
    802.11b tối đa 11 Mbps
    802.11g tối đa 54 Mbps
    WiFi 4 (802.11n) tối đa 300 Mbps
    WiFi 5 (802.11ac) tối đa 867 Mbps
    WiFi 6 (802.11ax) (2.4GHz) tối đa 574 Mbps
    WiFi 6 (802.11ax) (5GHz) tối đa 1201 Mbps
    Antenna Ăng-ten hai băng tần tích hợp x 2
    Phát/Thu Công nghệ MIMO
    2,4 GHz 2 x 2
    5 GHz 2 x 2
    Memory 256 MB Flash, 256 MB RAM
    Tăng tốc Công nghệ MIMO
    Tần số hoạt động 2.4 G Hz / 5 GHz
    Các cổng 1 x Cổng WAN/LAN RJ45 tốc độ Gigabits BaseT, 1 x RJ45 cho Gigabit BaseT cho mạng LAN
    Nút bấm Nút WPS, Nút Khởi động lại (Reset)
    Đèn LED chỉ báo Nguồn x 1
    Nguồn điện
    Đầu vào 110V~240V(50~60Hz)
    Đầu ra 12 V với dòng điện tối đa 1.5 A
    Gói đi kèm Router (XD4R)
    Nốt (XD4N)
    Cáp mạng RJ45
    Bộ chuyển đổi điện
    Hướng dẫn sử dụng
    Phiếu bảo hành
    Trọng lượng sản phẩm (g) 295 g
    Lưu ý Bộ 3 gồm router*1+node*2
    Bộ 2 gồm router*1+node*1
    Bộ 1 gồm router*1
    Nội dung có thể khác nhau ở tùy khu vực và bộ sản phẩm.
    AiMesh
    AiMesh
    Router AiMesh chính
    AiMesh phụ
    Ứng dụng Router
    Ứng dụng ASUS Router
    Game
    Tăng tốc dành cho game Không
    WTFast Không
    Alexa
    IFTTT
    AiProtection
    AiProtection Bảo mật AiProtection cơ bản
    Đánh giá bảo mật bộ router Không
    Chặn website độc hại
    IPS hai chiều Không
    Phát hiện và ngăn chặn thiết bị nhiễm vi rút
    Kiểm soát Trẻ nhỏ
    Kiểm soát Trẻ nhỏ
    Tùy chỉnh việc lập lịch Kiểm soát của phụ huynh
    Kiểm soát lưu lượng
    Adaptive QoS Không
    Giám sát băng thông
    Bộ giới hạn băng thông
    QoS cơ bản
    Quy tắc cho QoS tối đa 32
    Giám sát lưu lượng Không
    Giám sát lưu lượng thời gian thực
    Giám sát lưu lượng mạng có dây
    Giám sát lưu lượng mạng không dây
    Phân tích Lưu lượng Không
    Lịch sử duyệt web Không
    Không dây
    IPv6
    MU-MIMO
    Mã hóa Wi-Fi WPA3-Personal, WPA/WPA2-Personal, WPA/WPA2-Enterprise, Hỗ trợ WPS
    UTF-8 SSID
    Mạng Khách
    Quy tắc mạng khách tối đa
    Giới hạn thời gian kết nối vào mạng khách
    WPS
    Bộ lọc địa chỉ MAC Wi-Fi
    Bộ lập lịch không dây
    Thời gian Truy cập Công bằng
    Beamforming phổ quát Không
    Beamforming rõ ràng Không
    WAN
    Các kiểu kết nối Internet PPPoE, PPTP, L2TP, IP tự động, IP tĩnh
    WAN Kép Không
    WAN kết hợp Không
    Dongle cho 3G/4G LTE Không
    Chia sẻ kết nối Android
    Chuyển tiếp cổng
    Kích hoạt cổng
    DMZ
    DDNS
    NAT Passthrough IP tự động, IP tĩnh, PPPoE(hỗ trợ MPPE), PPTP, L2TP
    Hãy mã hóa
    LAN
    DHCP Server
    IGMP snooping
    IPTV
    Liên kết LAN kết hợp Không
    Cài đặt địa chỉ IP theo cách thủ công
    Quy tắc cài đặt địa chỉ IP tối đa theo cách thủ công 64
    Ứng dụng USB
    HDD ngủ đông Không
    Tháo ổ đĩa an toàn Không
    AiCloud Không
    Download master Không
    AiDisk Không
    Máy chủ Đa Phương tiện Không
    Bộ đếm thời gian Không
    Máy chủ Samba Không
    Máy chủ FTP Không
    Đặc quyền của Thư mục được chia sẻ Không
    Quản trị
    Hệ điều hành ASUSWRT
    Nâng cấp hệ điều hành miễn phí
    Khởi động qua mạng LAN (WOL)
    Sao lưu và khôi phục cấu hình
    Công cụ chẩn đoán
    Hệ thống phản hồi
    Nhật ký hệ thống
    Kích thước sản phẩm có ăng ten (Dài*Rộng*Cao) mm 90 x 90 x 80 mm
    Kích thước hộp (Dài*Rộng*Cao) mm 3PK : 369*199*131 mm
    2PK : 260*195*127 mm
    Trọng lượng hộp (kg) 3PK : 0.5
    2PK : 0.48
    Kích thước thùng carton (Dài*Rộng*Cao) mm 3PK : 543*384*220 mm
    2PK : 409*277*221 mm
    Trọng lượng thùng carton (kg) 1

    5100000

    Router Mesh Wi-Fi 6 Băng tần kép chuẩn AX1800 ASUS XD4 (B-2-PK)

    Trong kho