Access Point thu phát vô tuyến Zyxel NWA1123ACv3 WIFI 5
Liên hệ
- Model: NWA1123ACv3
- Hãng sản xuất: Zyxel
- Giải pháp WiFi doanh nghiệp hiệu suất cao
- Hỗ trợ NebulaFlex
- Bảo mật WiFi WPA3 cho Mạng an toàn hơn
- Bảo hành: 36 tháng
-
Sản phẩm đã bao gồm VAT
-
Giá niêm yết chưa bao gồm phí vận chuyển
- [Chuyên gia giải đáp ] Chơi game bị giật nguyên nhân do đâu ?
- Nhiều người gặp phải tình trạng giật và các hiện tượng lag hình ảnh khác…
- Cách khắc phục lỗi alt tab trên máy tính hiệu quả, nhanh chóng
- Nút Alt-Tab có nhiệm vụ vô cùng hữu ích sử dụng khi điều hướng các…
- Build pc đồ hoạ ngân sách thoải mái, không lo chi phí
- Bạn là một người thiết kế đồ họa, chiếc máy tính của bạn cũng được…
- 4 thông số quan trọng cần biết trước khi mua màn hình máy tính
- Với tốc độ phát triển nhanh chóng của công nghệ, mọi người cũng đang cập…
Thông số kỹ thuật
Model | NWA1123ACv3 |
Standard | IEEE802.11 ac/n/g/b/a |
MIMO | MU-MIMO |
Wireless speed | 2.4 GHz |
300Mbps | |
5 GHz | |
866Mbps | |
Frequency band | 2.4 GHz |
USA (FCC): 2.412 to 2.462 GHz | |
Europe (ETSI): 2.412 to 2.472 GHz | |
5 GHz | |
USA (FCC): 5.15 to 5.25 GHz; 5.725 to 5.850 GHz | |
European (ETSI): 5.15 to 5.35 GHz; 5.470 to 5.725 GHz | |
Bandwidth | 20-, 40- and 80-MHz |
Conducted typical transmit output power | US (2.4GHz/5GHz) |
23/23dBm | |
EU (2.4GHz/5GHz) | |
19/23dBm | |
RF Design | |
Antenna type | 2×2 MIMO Embedded Antenna |
Antenna gain | 2.4GHz |
3 dBi | |
5GHz | |
4 dBi | |
Minimum receive sensitivity | Up to -99 dBm |
WLAN feature | |
Band Steering | Yes |
WDS / Mesh | Yes |
Fast roaming | Pre-authentication, PMK caching and 802.11r/k/v |
DCS | Yes |
Load balancing | Yes |
Security | |
Encryption | WEP |
WPA | |
WPA2-PSK | |
WPA3 | |
Authentication | WPA |
WPA2-Enterprise | |
EAP | |
IEEE 802.1X | |
RADIUS authentication | |
Access management | L2-isolation |
MAC filtering | |
Networking | |
IPv6 | Yes |
VLANs | Yes |
WMM | Yes |
U-APSD | Yes |
DiffServ marking | Yes |
Management | |
Operating mode | Cloud managed |
standalone | |
ZON Utility | Discovery of Zyxel switches, APs and gateways |
Centralized and batch configurations | |
IP configuration | |
IP renew | |
Device reboot | |
Device locating | |
Web GUI access | |
Firmware upgrade | |
Password configuration | |
Zyxel Wireless Optimizer | WiFi AP planning |
WiFi coverage detection | |
Wireless health management | |
Web UI/ CLI | Yes |
SNMP | Yes |
Physical Specifications | |
Item | Dimensions (WxDxH)(mm/in.) |
140 x 140 x 37.5 /5.51 x 5.51 x 1.48 | |
Weight (g/lb.) | |
249/0.55 | |
Packing | Dimensions (WxDxH)(mm/in.) |
240 x 155 x 60 / 9.45 x 6.10 x 2.36 | |
Weight (g/lb.) | |
560/1.23 | |
Included accessories | Power adapter |
Ceiling-mount plate | |
MTBF(hr) | 630,794 |
Physical Interfaces | |
Ethernet port | 1x 10/100/1000M LAN |
Power | Input: AC 100 – 240V – 50/60 Hz 0.3A; Output: DC +12V 1A |
PoE (802.3af): power draw 11 W | |
Environmental Specifications | |
Operating | Temperature |
0°C to 50°C/32°F to 122°F | |
Humidity | |
10% to 90% (non-condensing) | |
Storage | Temperature |
-40°C to 70°C/-40°F to 158°F | |
Humidity | |
10% to 90% (non-condensing) | |
Certifications | |
Radio | FCC Part 15C |
FCC Part 15E | |
ETSI EN 300 328 | |
EN 301 893 | |
LP0002 | |
EN 60601-1-2 | |
EMC | FCC Part 15B |
EN 301 489-1 | |
EN 301 489-17 | |
EN55022 | |
EN55024 | |
EN61000-3-2/-3 | |
BSMI CNS13438 | |
Safety | EN 60950-1 |
IEC 60950-1 | |
BSMI CNS14336-1 |
Đánh giá Access Point thu phát vô tuyến Zyxel NWA1123ACv3 WIFI 5
Chưa có đánh giá nào.
Chưa có bình luận nào