Máy in laser trắng đen A3 Fujifilm ApeosPrint 4560S
- Model: ApeosPrint 4560S
- Tốc độ: 45 trang/ phút
- Chức năng: in A3
- Bộ nhớ: 2GB
- Khay giấy vào tiêu chuẩn 250 tờ + khay tay 100 tờ
- Chuẩn kết nối: Ethernet 1000Base –T/1000Base-T/ 10 Base-T, USB3.0
- Bảo hành 12 tháng
-
Sản phẩm đã bao gồm VAT
-
Giá niêm yết chưa bao gồm phí vận chuyển
Giới thiệu sản phẩm
Máy in laser trắng đen A3 Fujifilm ApeosPrint 4560S
Hãng sản xuất: Fujifilm
Tốc độ: 45 trang/ phút
Bộ nhớ: 2GB
Khay giấy vào tiêu chuẩn 250 tờ + khay tay 100 tờ
Chuẩn kết nối: Ethernet 1000Base –T/1000Base-T/ 10 Base-T, USB3.0
Nhỏ gọn và bền bỉ
Máy ApeosPrint 4560S với trọng lượng nhẹ có khả năng in số lượng lớn lên đến 1.800.000* trang
Được trang bị động cơ có thể mang lại hiệu suất và độ bền cao
Có thể sử dụng nhanh chóng
Tốc độ máy ApeosPrint 4560S in nhanh với mức 45 trang/phút (A4 LEF) cho hiệu quả công việc cao hơn, có thể đáp ứng yêu cầu in số lượng lớn
Thời gian cho ra bản in đầu tiên nhanh chóng chỉ với 6,0 giây trở xuống
Thời gian từ khi bắt đầu thao tác in đến khi tờ giấy đầu tiên được in ra
Chất lượng in ấn cao
Đầu in LED giúp máy in ApeosPrint 4560S đem lại độ phân giải in lên đến 1.200 x 1.200 dpi
Các đường chéo được tái tạo đẹp mắt nhờ công nghệ xử lý nâng cao hình ảnh
Dung lượng giấy tối đa lên đến 2.300 tờ để đáp ứng yêu cầu in số lượng lớn
Khay tay (100 tờ)
Khay tiêu chuẩn (550 tờ*)
Bộ cấp giấy 550 tờ (tùy chọn)
Bộ cấp giấy 550 tờ (tùy chọn)
Bộ cấp giấy 550 tờ (tùy chọn)
Ghi chú:Dung lượng nạp giấy dựa trên giấy 80 gsm.
Thông số kỹ thuật
Printing Method | LED electrophotography | |
Warm-up Time | 19 seconds or less if the main power is on (23 degrees Celsius room temperature). 16 seconds or less from Sleep mode. | |
Continuous Print Speed |
Simplex | A4 LEF: 45 ppm A3: 25.7 ppm |
Duplex | A4 LEF: 31.7 ppm A3: 15.4 ppm |
|
First Print Output Time | A4 LEF: 6.0 seconds | |
Printing Resolution |
Standard | [PCL Driver] Standard: 600 x 600 dpi, High Resolution: 1,200 x 1,200 dpi [Adobe® PostScript® 3TM Driver] Standard: 600 x 600 dpi, High Resolution: 1,200 x 1,200 dpi |
Paper Size | Standard Tray |
A3, JIS B4, A4, JIS B5, A5, JIS B6, A6, Legal, Letter, 11 x 17″, 7.25 x 10.5″ (184 x 267 mm), 8.5 x 13″ (216 x 330 mm), Postcard (100 x 148 mm), C5 Custom Size (Width: 75 to 297 mm, Length: 148 to 432 mm) |
Bypass Tray | A3, JIS B4, A4, JIS B5, A5, JIS B6, A6, Legal, Letter, 11 x 17″, 5.5 x 8.5″(140 x 216 mm), 7.25 x 10.5″ (184 x 267 mm), 8.5 x 13″(216 x 330 mm), Postcard (100 x 148 mm), COM10, Monarch, DL, C5 Custom Size (Width: 70 to 297 mm, Length: 98 to 508 mm, Width 210 x Length 900 mm, Width 297 x Length 900 mm, Width 297 x Length 1,200 mm) |
|
Optional Tray |
250 Sheet Feeder / 550 Sheet Feeder: A3, JIS B4, A4, JIS B5, A5, JIS B6, A6, Legal, Letter, 11 x 17″, 7.25 x 10.5″ (184 x 267 mm), 8.5 x 13″(216 x 330 mm), Postcard (100 x 148 mm), C5 Custom Size (Width: 75 to 297 mm, Length: 148 to 432 mm) |
|
2 Sided Printing |
A3, JIS B4, A4, JIS B5, A5, JIS B6, A6, Legal, Letter, 11 x 17″, 7.25 x 10.5″ (184 x 267 mm), 8.5 x 13″ (216 x 330 mm) Custom Size (Width: 100 to 297 mm, Length: 148 to 432 mm) |
|
Paper Weight | Standard Tray |
60 to 220 gsm |
Bypass Tray | 60 to 220 gsm | |
2 Sided Printing |
60 to 163 gsm | |
Optional Tray |
250 Sheet Feeder: 60 to 220 gsm 550 Sheet Feeder: 60 to 220 gsm |
|
Paper Tray Capacity |
Standard | Standard Tray: 250 sheets Bypass Tray: 100 sheets |
Optional | 250 Sheet Feeder: 250 sheets 550 Sheet Feeder: 550 sheets |
|
Max | 2,300 sheets [Standard + 550 Sheet Feeder x 3] |
|
Output Tray Capacity |
Standard | 550 sheets (face down) |
Optional | Face Up Tray: 100 sheets | |
CPU | ARM 1100 MHz | |
Memory capacity | 2 GB (Max: 2 GB) | |
Hard disk | Optional: 44 GB | |
Page Description Language |
Standard | PCL5, PCL6, Adobe® PostScript® 3TM |
Supported Operating System |
Standard | [PCL Driver] Windows 11 (64 bit), Windows 10 (32 bit / 64 bit), Windows 8.1 (32 bit / 64 bit), Windows Server 2022 (64 bit), Windows Server 2019 (64 bit), Windows Server 2016 (64 bit), Windows Server 2012 R2 (64 bit), Windows Server 2012 (64 bit) [Mac OS X Driver] macOS 12 / 11 / 10.15 / 10.14 / 10.13 [Adobe® PostScript® 3TM Driver] Windows 11 (64 bit), Windows 10 (32 bit / 64 bit), Windows 8.1 (32 bit / 64 bit), Windows Server 2022 (64 bit), Windows Server 2019 (64 bit), Windows Server 2016 (64 bit), Windows Server 2012 R2 (64 bit), Windows Server 2012 (64 bit) macOS 12 / 11 / 10.15 / 10.14 / 10.13 |
Interface | Standard | Ethernet 1000BASE-T / 100BASE-TX / 10BASE-T, USB3.0 |
Optional | Ethernet 1000BASE-T / 100BASE-TX / 10BASE-T, IEEE 802.11a/b/g/n/ac |
|
Network Protocol | TCP/IP (IPv4/IPv6, lpd, Port9100, IPP, ThinPrint, WSD) | |
Power Supply | AC220-240 V +/- 10 %, 10 A, 50/60 Hz common | |
Maximum Power Consumption |
Max | 1,350 W (AC220 V +/- 10 %) 1,530 W (AC240 V +/- 10 %) |
Average | Ready mode: 70 W In operation: 615 W Sleep mode: 0.4 W |
|
Dimensions | W 499.4 x D 388.0*13 x H 320.0 mm | |
Weight | 20.2 kg (Including consumables) 18.2 kg (Excluding consumables) |
* Thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không báo trước, vui lòng liên hệ hotline để được hỗ trợ.
Đánh giá Máy in laser trắng đen A3 Fujifilm ApeosPrint 4560S
Chưa có đánh giá nào.
Chưa có bình luận nào