Máy in laser A3 Fuji Xerox DocuPrint 3505d

Máy in laser A3 Fuji Xerox DocuPrint 3505d
Liên hệ
  • Model: DocuPrint 3505d
  • Chức năng: in A3, duplex, kết nối mạng
  • Tốc độ in A4 – 38 trang/phút, in A3 – 23 trang/phút
  • Tốc độ in 02 mặt A4 – 30,5 trang/phút, in A3 – 15,4 trang/phút
  • Bộ nhớ 2GB
  • Khay giấy chuẩn 250 tờ, khay giấy phụ 100 tờ
  • Chuẩn kết nối: Ethernet 10/100/1000Base-T Ethernet, USB 3.0
  • Bảo hành 12 tháng

Giới thiệu sản phẩm

Máy in laser A3 Fuji Xerox DocuPrint 3505d là một giải pháp in ấn đa chức năng cao cấp từ thương hiệu uy tín Fuji Xerox. Với khả năng in ấn chất lượng, tích hợp công nghệ tiên tiến và khả năng tối ưu hóa quy trình làm việc, sản phẩm này là một sự lựa chọn xuất sắc cho môi trường văn phòng hiện đại. Hãy cùng tìm hiểu thêm về những đặc điểm nổi bật của Fuji Xerox DocuPrint 3505d trong bài viết dưới đây.

Hiệu suất in ấn vượt trội

Với tốc độ in ấn lên đến 38 trang mỗi phút, Fuji Xerox DocuPrint 3505d giúp bạn hoàn thành các công việc in ấn nhanh chóng và hiệu quả. Khả năng in liên tục và độ chính xác cao đảm bảo tài liệu xuất ra với chất lượng đáng tin cậy.

Chất lượng in ấn xuất sắc

Với công nghệ in LED Xerography và độ phân giải 1200 x 1200 dpi, DocuPrint 3505d mang đến chất lượng in ấn sắc nét và rõ ràng. Từ văn bản đến hình ảnh, sản phẩm này đảm bảo tài liệu được tái tạo với chất lượng tốt nhất.

Tích hợp công nghệ tiên tiến

Sản phẩm này tích hợp công nghệ tiên tiến như in ấn từ thiết bị di động và kết nối mạng. Bạn có thể in ấn trực tiếp từ máy tính, điện thoại di động hoặc các dịch vụ lưu trữ đám mây, giúp tối ưu hóa quy trình làm việc và chia sẻ tài liệu dễ dàng.

Tiết kiệm năng lượng và tài liệu

DocuPrint 3505d được thiết kế để tiết kiệm năng lượng thông qua chế độ tiết kiệm điện và quản lý in ấn thông minh. Khả năng in hai mặt tự động cũng giúp giảm thiểu lượng giấy sử dụng, đóng góp vào môi trường văn phòng bền vững.

Tích hợp mạng và quản lý dễ dàng

Với tích hợp mạng Ethernet, DocuPrint 3505d cho phép bạn chia sẻ và quản lý in ấn trong môi trường mạng nội bộ. Khả năng in từ thiết bị di động và kết nối qua cổng USB cũng giúp bạn in ấn dễ dàng từ nhiều nguồn khác nhau.

Máy in Laser Fuji Xerox DocuPrint 3505d

Xem thêm

Đánh giá Máy in laser A3 Fuji Xerox DocuPrint 3505d

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Máy in laser A3 Fuji Xerox DocuPrint 3505d
Gửi ảnh chụp thực tế
0 ký tự (tối thiểu 10)
    +

    Lưu ý: Để đánh giá được duyệt, quý khách vui lòng tham khảo Hỗ trợ

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào

    Thông số kỹ thuật

    Model DocuPrint 3505d
    Printing Method LED Xerography
    Warm-up Time 19 seconds or less if the main power is on (23 degrees Celsius room temperature). 16 seconds or less from Sleep mode.
    Continuous Print
    Speed
    Simplex A4 LEF: 38 ppm
    A3: 23.0 ppm
    Duplex A4 LEF: 30.5 ppm
    A3: 15.4 ppm
    First Print Output Time 6.0 seconds (A4 LEF)
    Printing
    Resolution
    Standard [PCL Driver] Standard: 600 x 600 dpi, High Quality: 1200 x 1200 dpi [Adobe® PostScript® 3TM Driver] High Speed (Standard): 600 x 600 dpi, High Resolution: 1200 x 1200 dpi
    Paper Size Standard
    Tray
    A3, B4, A4, B5, A5, B6, A6, Legal, Letter, 11 x 17”, 7.25 x 10.5” (184 x 267 mm), 8.5 x 13” (216 x 330 mm), Postcard (100 x 148 mm) Custom Paper (Width: 75 to 297 mm, Length: 148 to 432 mm)
    Bypass Tray A3, B4, A4, B5, A5, B6, A6, Legal, Letter, 11 x 17”, 5.5 x 8.5” (140 x 216 mm), 7.25 x 10.5” (184 x 267 mm), 8.5 x 13” (216 x 330 mm), Postcard (100 x 148 mm) Custom Paper (Width: 70 to 297 mm, Length: 98 to 508 mm, Width 210 x Length 900 mm, Width 297 x Length 900 mm, Width 297 x Length 1200 mm)
    Optional
    Tray
    250 Sheet Feeder / 550 Sheet Feeder: A3, B4, A4, B5, A5, B6, A6, Legal, Letter, 11 x 17”, 7.25 x 10.5” (184 x 267 mm), 8.5 x 13” (216 x 330 mm), Postcard (100 x 148 mm) Custom Paper (Width: 75 to 297 mm, Length: 148 to 432 mm)
    2 Sided
    Printing
    A3, B4, A4, B5, A5, B6, A6, Legal, Letter, 11 x 17”, 7.25 x 10.5” (184 x 267 mm), 8.5 x 13” (216 x 330 mm)
    Custom Paper (Width: 100 to 297 mm, Length: 148 to 432 mm)
    Paper Weight Standard
    Tray
    60 to 220 gsm
    Bypass Tray 60 to 220 gsm
    2 Sided
    Printing
    60 to 163 gsm
    Optional
    Tray
    250 Sheet Feeder: 60 to 220 gsm
    550 Sheet Feeder: 60 to 220 gsm
    Paper Tray
    Capacity
    Standard Standard Tray: 250 sheets
    Bypass Tray: 100 sheets
    Optional 250 Sheet Feeder: 250 sheets
    550 Sheet Feeder: 550 sheets
    Max 2000 sheets
    [Standard + 550
    Sheet Feeder x 3]
    Output Tray
    Capacity
    Standard 250 sheets (Face-down)
    Optional Face Up Tray: 100 sheets
    CPU ARM 1100 MHz
    Memory capacity 2 GB (Max: 2 GB)
    Hard disk Optional: 44 GB
    Page
    Description
    Language
    Standard PCL5, PCL6, Adobe® PostScript® 3TM
    Supported
    Operating
    System
    Standard
    (PCL Driver)
    Windows 10 (32bit/64bit)
    Windows 8.1 (32bit64bit)
    Windows 7 (32bit/64bit)
    Windows Server 2019 (64bit)
    Windows Server 2016 (64bit)
    Windows Server 2012 R2 (64bit)
    Windows Server 2012 (64bit)
    Windows Server 2008 R2 (64bit)
    Windows Server 2008 (32bit/64bit)
    Standard (Mac
    OS X Driver)
    macOS 11/10.15/10.14/10.13/10.12, OS X 10.11/10.10/10.9
    Standard
    (Adobe®
    PostScript®
    3TM Driver)
    Windows 10 (32bit/64bit)
    Windows 8.1 (32bit/64bit))
    Windows 7 (32bit/64bit)
    Windows Server 2019 (64bit)
    Windows Server 2016 (64bit)
    Windows Server 2012 R2 (64bit)
    Windows Server 2012 (64bit)
    Windows Server 2008 R2 (64bit)
    Windows Server 2008 (32bit/64bit))
    macOS 11/10.15/10.14/10.13/10.12, OS X 10.11/10.10/10.9
    Interface Standard Ethernet 1000BASE-T / 100BASE-TX / 10BASE-T, USB3.0
    Optional Ethernet 1000BASE-T / 100BASE-TX / 10BASE-T, IEEE 802.11a/b/g/n
    Network Protocol TCP/IP (IPv4/IPv6, lpd, Port9100, IPP, ThinPrint, WSD )
    Power Supply AC220-240 V +/- 10 %, 10 A, 50/60 Hz common
    Maximum
    Power Consumption
    Max 1440 W
    Sleep Mode 0.9 W
    Average Ready Mode: 73 W
    In operation: 538 W
    Dimensions W 499.4 x D 388.0 x
    H 262.6 mm
    Weight 18.6 kg (Including
    consumables)
    16.6 kg (Excluding
    consumables)

    * Thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không báo trước, vui lòng liên hệ hotline để được hỗ trợ.

    0

    Máy in laser A3 Fuji Xerox DocuPrint 3505d

    Trong kho