Router Wi-Fi 4G/LTE là gì? Sự khác biệt giữa Router 4G TP-Link TL-MR100 và TL-MR6400
Router Wi-Fi 4G/LTE là gì?
Sự khác biệt giữa Router 4G TP-Link TL-MR100 và TL-MR6400
Router Wi-Fi 4G/LTE là gì?
Router Wi-Fi 4G/LTE là một thiết bị chuyên phát sóng Wi-Fi từ thẻ sim Data 3G hoặc 4G. Với cơ chế sử dụng sóng mạng di động của các nhà mạng phổ biến để kết nối internet. Sau đó thiết bị này sẽ phát sóng wifi cho các thiết bị thông minh như laptop, điện thoại, ipad.
Ngoài ra Router Wi-Fi 4G/LTE còn hỗ trợ cổng LAN và có thể cắm dây mạng và phát Wi-Fi như 1 chiếc modem ADSL. Giờ đây bạn không còn phải lo tới việc ngồi 1 chỗ sử dụng dây mạng, những chuyến công tác không có internet hoặc có Wi-Fi nhưng với tốc độ chậm chạp nữa.
Sự khác biệt giữa Router Wi-Fi 4G/LTE TP-Link TL-MR100 và TL-MR6400
Router Wi-Fi 4G/LTE TL-MR100 và TL-MR6400 đều sử dụng công nghệ 4G LTE để đạt tốc độ tải xuống lên tới 150 Mbps và tải lên 50 Mbps. Nó cũng chia sẻ mạng Wi-Fi với tốc độ tối đa 300 Mbps trên 2,4 GHz để chơi game, phát trực tuyến và hơn thế nữa.
MR100 |
MR6400 |
|
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG | 1 cổng LAN tốc độ 10/100Mbps 1 cổng LAN/WAN tốc độ 10/100Mbps 1 Micro SIM Card Slot |
3 cổng LAN tốc độ 10/100 Mbps 1 cổng LAN/WAN tốc độ 10/100 Mbps 1 Micro SIM Card Slot |
Nút bấm | WPS/Reset Button | WPS/RESET Button, WiFi ON/OFF Button |
Cấp nguồn ngoài | 9V/0.85A | 9V/0.85A |
Kích thước ( W x D x H ) | 6.06×4.49×1.42 in ( 154×114×36 mm) | 6.85 × 4.9 × 1.32 in. (174 × 124.5 × 33.5 mm) |
Loại Ăng Ten | 2 Ăng Ten ngoài 4G LTE có thể tháo rời | 2 Ăng Ten ngoài 4G LTE có thể tháo rời |
TÍNH NĂNG KHÔNG DÂY | ||
Chuẩn Wi-Fi | IEEE 802.11b/g/n | IEEE 802.11b/g/n |
Băng tần | 2.4 GHz | 2.4 GHz |
Tốc độ | 300 Mbps | 300 Mbps |
Số lượng thiết bị kết nối | 32 thiết bị | 64 thiết bị |
Reception Sensitivity | 11g 54M: -74 dBm 11n HT20: -71 dBm 11n HT40: -68 dBm |
11g 54M: -74 dBm 11n HT20: -71 dBm 11n HT40: -68 dBm |
Transmit Power | < 20 dBm (2.4 GHz) | < 20 dBm (2.4 GHz) |
Chức năng Wi-Fi | Enable/Disable Wireless Radio, Wireless Schedule, WMM, Wireless Statistics | Enable/Disable Wireless Radio, Wireless Schedule, WMM, Wireless Statistics |
WAN Failover | Yes | Yes |
Bảo mật | 64/128-bit WEP, WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK encryptions | 64/128-bit WEP, WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK encryptions |
Network Type | 4G: FDD-LTE: B1/B3/B5/B7/B8/B20 (2100/1800/850/2600/900/800 MHz) TDD-LTE: B38/B40/B41 (2600/2300/2500 MHz)* 3G: HSPA/UMTS: B1/B5/B8 (2100/850/900 MHz)*The B41 frequency of this product supports 2555-2655MHz |
4G: FDD-LTE Cat4 (800/900/1800/2100/2600 MHz), TDD-LTE (2300/2500/2600 MHz) 3G: DC-HSPA+/HSPA+/HSPA/UMTS (900/2100 MHz) |
ĐẶC TÍNH PHẦN MỀM | ||
Quality of Service | WMM, QoS | |
Chế độ hoạt động | 3G/4G Router, Wireless Router | 3G/4G Router, Wireless Router |
Quản lý | Local Management, Remote Management | Access Control, Local Management, Remote Management |
WAN Connection Type | Dynamic IP/Static IP/PPPoE/PPTP(Dual Access)/L2TP(Dual Access) | |
DHCP | Server, DHCP Client List, Address Reservation | Server, Client, DHCP Client List, Address Reservation |
Port Forwarding | ALG, Virtual Server, Port Triggering, UPnP, DMZ | Virtual Server, Port Triggering, UPnP, DMZ |
Dynamic DNS | DynDns, NO-IP | DDNS, DynDns, NO-IP |
VPN Pass-Through | PPTP, L2TP, IPSec | |
Kiểm soát truy cập | Parental Controls, Local Management Control, Host List, Access Control | |
Firewall Security | DoS, SPI Firewall, IP and MAC Address Binding | |
Protocols | IPv4, IPv6 | IPv4, IPv6 |
Mạng khách | 2.4 GHz Guest Network | 2.4 GHz Guest Network |
VPN Server | PPTP VPN, OpenVPN | |
Bảo mật | IPv4 SPI Firewall, IP and MAC Address Binding | |
WAN Type | Dynamic IP/Static IP/PPPoE/PPTP(Dual Access)/L2TP(Dual Access) | |
Administration | Upgrade Firmware, Factory Default, System Log, Diagnostic Tools | |
OTHERS | ||
Certification | CE, RoHS | CE, RoHS |
Quy cách đóng gói | 300 Mbps Wireless N 4G LTE TL-MR100 Power Adapter RJ45 Ethernet Cable Quick Installation Guide |
300Mbps Wireless N 4G LTE Router TL-MR6400 Power Adapter RJ45 Ethernet Cable Quick Installation Guide |
System Requirements | Microsoft Windows 98SE, NT, 2000, XP, Vista™ or Windows 7, 8, 8.1, MAC OS, NetWare, UNIX or Linux Internet Explorer 11, Firefox 12.0, Chrome 20.0, Safari 4.0 browser or higher, or other Java-enabled browsers Nano SIM Card |
|
Environment | Operating Temperature: 0℃~40℃ (32℉ ~104℉) Storage Temperature: -40℃~70℃ (-40℉ ~158℉) Operating Humidity: 10%~90% non-condensing Storage Humidity: 5%~90% non-condensing |
Operating Temperature: 0℃~40℃ (32℉ ~104℉) Storage Temperature: -40℃~60℃ (-40℉ ~140℉) Operating Humidity: 10%~90% non-condensing Storage Humidity: 5%~90% non-condensing |
Trên bảng so sánh thông số kỹ thuật cho chúng ta thấy sự khác biệt giữa TL-MR100 và TL-MR6400.
TL-MR6400 chịu tải 64 thiết bị cùng lúc, được trang bị 3 cổng LAN tốc độ 10/100 Mbps và 1 cổng LAN/WAN tốc độ 10/100 Mbps. TL-MR100 chịu tải 32 thiết bị cùng lúc, được trang bị 1 cổng LAN tốc độ 10/100Mbps và 1 cổng LAN/WAN tốc độ 10/100Mbps. Nếu bạn có nhu cầu giải trí đơn thuần cho việc chơi game, lướt web, thì có thể cân nhắc lựa chọn sử dụng thiết bị Router Wi-Fi 4G TL-MR100. Thiết bị Router Wi-Fi 4G TL-MR6400 với nhiều cổng LAN sẽ phù hợp cho nhu cầu sử dụng kết nối các thiết bị sử dụng Ethernet trực tiếp như PC, IPTV.
Cài Đặt Và Quản Lý Router Wi-Fi 4G/LTE Một Cách Dễ Dàng
Cài đặt Router Wi-Fi 4G/LTE Archer TL-MR100 và TL-MR6400 trong vài phút nhờ giao diện web trực quan và ứng dụng Tether mạnh mẽ. Tether cũng cho phép bạn quản lý cài đặt mạng từ bất kỳ thiết bị Android hoặc iOS nào, bao gồm Quyền Kiểm Soát Của Phụ Huynh và Kiểm Soát Truy Cập.
Xem thông tin chi tiết sản phẩm tại website Hugotech:
Router Wi-Fi 4G/LTE TL-MR100: https://hugotech.vn/router-wi-fi-4g-lte-toc-do-300-mbps-tp-link-tl-mr100/
Router Wi-Fi 4G/LTE TL-MR6400: https://hugotech.vn/bo-dinh-tuyen-khong-day-tp-link-tl-mr6400/