Máy in laser màu A4 Canon imageCLASS LBP611Cn

Máy in laser màu A4 Canon imageCLASS LBP611Cn
Máy in laser màu A4 Canon imageCLASS LBP611Cn
Máy in laser màu A4 Canon imageCLASS LBP611Cn
Máy in laser màu A4 Canon imageCLASS LBP611Cn
Máy in laser màu A4 Canon imageCLASS LBP611Cn
7.390.000 
  • Model: LBP611Cn
  • Tốc độ in: 18 ppm
  • Độ phân giải: 600 x 600 dpi, 1200 x 1200 dpi, 9600 x 600 dpi
  • Bộ nhớ: 1GB
  • Giấy vào Khay giấy cassette 150 tờ, khay tay 1 tờ
  • Ngôn ngữ in: UFR II LT
  • Kết nối: USB 2.0 tốc độ cao; Network
  • Mực: Cartridge 045 (YMC: 1.400p) (BK:1.300p)
  • Công Suất: 30.000 trang / tháng
  • Xuất xứ: VIETNAM
  • Bảo hành: 12 tháng

Giới thiệu sản phẩm

Ấn tượng với khả năng in màu

Canon imageCLASS LBP611Cn với công nghệ in ấn hiện đại cho phép người dùng có thể tạo ra những bản in màu với các dải màu sắc rực rỡ với máy in Cannon LBP611Cn. Máy in nhỏ gọn tích hợp kết nối mạng LAN là lựa chọn phù hợp cho các văn phòng và doanh nghiệp cỡ nhỏ.
Máy in Canon LBP611CN Ấn tượng với khả năng in màu

Màn hình LCD 5 dòng

Việc điều chỉnh các chức năng máy in màu Canon imageCLASS LBP611Cn giờ đây trở nên dễ dàng hơn với màn hình LCD 5 dòng. Thông tin được hiển thị nhanh chóng, ngắn gọn giúp cho việc quản lý và kiểm soát quá trình máy in hoạt động dễ dàng hơn.
Máy in Canon LBP611CN Màn hình LCD 5 dòng

Bảo dưỡng tối thiểu

Với thiết kế cartridge mực tất cả trong một của Canon, lựa chọn cartridge mực dung lượng lớn 045H cho phép khách hàng in ấn được nhiều hơn giúp giảm tần suất phải thay cartridge, tiết kiệm được đáng kể chi phí khi sử dụng.
Máy in Canon LBP611CN In bảo mật

In bảo mật

Máy in cho phép in ấn các tài liệu nội bộ một cách an toàn mà vẫn tiết kiệm được chi phí, tránh các trường hợp tài liệu mật bị truyền ra ngoài khi phải in tại các cơ sở của bên thứ ba.
Máy in Canon LBP611CN

Giải pháp in ấn di động

Hộp mực phiên bản Máy in Canon LBP611Cn chia làm 2 phần gồm drum và toner, giúp cho người dùng giảm bớt chi phí khi thay thế và cách sử dụng cũng đơn giản hơn.
Xem thêm

Đánh giá Máy in laser màu A4 Canon imageCLASS LBP611Cn

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Máy in laser màu A4 Canon imageCLASS LBP611Cn
Gửi ảnh chụp thực tế
0 ký tự (tối thiểu 10)
    +

    Lưu ý: Để đánh giá được duyệt, quý khách vui lòng tham khảo Hỗ trợ

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào

    Thông số kỹ thuật

    Model LBP611Cn
    IN
    Phương pháp in In tia laser màu
    Tốc độ in A4 Lên tới 18 / 18ppm (Đen trắng / Màu)
    Letter Lên tới 19 / 19ppm (Đen trắng / Màu)
    Độ phân giải in 600 x 600dpi
    Chất lượng in với Công nghệ làm mịn ảnh 1200 x 1200dpi (tương đương)
    9600 (tương đương) x 600dpi
    Thời gian khởi động (từ khi bật nguồn) 13 giây hoặc ít hơn
    Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) A4 Xấp xỉ 10.9 / 12.0 giây (Đen trắng / Màu)
    Letter Xấp xỉ 10.7 / 11.9 giây (Đen trắng / Màu)
    Thời gian khôi phục (từ chế độ nghỉ) 2.0 giây hoặc ít hơn
    Ngôn ngữ in UFR II
    Định dạng hỗ trợ in qua kết nối USB JPEG, TIFF, PDF
    XỬ LÝ GIẤY
    Lượng giấy nạp (Dựa trên độ dày 80g/m2) Khay tiêu chuẩn 150 tờ
    Khay đa mục đích 1 tờ
    Lượng giấy nạp tối đa (Dựa trên độ dày 80g/m2) 151 tờ
    Lượng giấy in (Dựa trên độ dày 75g/m2) 100 tờ(mặt úp xuống)
    Kích cỡ giấy Khay tiêu chuẩn A4, B5, A5, Legal (*1), Letter, Executive, Statement, Foolscap, Indian Legal, Index Card.
    Bao thư: COM10, Monarch, C5, DL
    Kích cỡ tùy biến (Rộng:76.2 to 215.9mm Dài: 127.0 to 355.6mm)
    Khay đa mục đích A4, B5, A5, Legal (*1), Letter, Executive, Statement, Foolscap, Indian Legal, Index card.
    Bao thư: COM10, Monarch, C5, DL
    Kích cỡ tùy biến (Rộng:76.2 to 215.9mm Dài:127.0 to 355.6mm)
    Trọng lượng giấy Khay tiêu chuẩn 52 tới 163g/m2 (Coated: lên tới 200g/m2)
    Khay đa mục đích 52 tới 163g/m2 (Coated: 100 – 200 g/m2)
    Loại giấy Thin, Plain, Recycled, Color, Thick, Coated
    KHẢ NĂNG KẾT NỐI VÀ PHẦN MỀM
    Giao diện chuẩn High-Speed USB 2.0, USB Host
    10Base-T / 100Base-TX / 1000Base-T Ethernet
    Giao thức mạng In: LPD, RAW, WSD-Print (IPv4, IPv6)
    Dịch vụ ứng dụng TCP/IP: Bonjour (mDNS), HTTP, HTTPS
    DHCP, ARP+PING, Auto IP, WINS (IPv4)
    DHCPv6 (IPv6)
    Quản lý: SNMPv1, SNMPv3 (IPv4,IPv6)
    Bảo mật mạng Lọc địa chỉ IP/Mac, SNMPv3, SSL (HTTPS / IPPS), IEEE802.1x
    Chức năng bảo mật IEEE802.1x, SNMPv3, HTTPS, IPSec
    Khả năng in ấn qua di động Canon PRINT Business, Canon Print Service, Google Cloud Print™, Apple® AirPrint®, Mopria® Print Service, Windows® 10 Mobile.
    Các tính năng khác 300 Department ID, Secure Print
    Hệ điều hành tương thích Microsoft® Windows® 10 (32, 64-bit), Windows® 8.1 (32, 64-bit), Windows® 8 (32, 64-bit), Windows® 7 (32, 64-bit), Windows® Server 2016 (64-bit), Windows® Server 2012 R2 (64-bit), Windows® Server 2012 (64-bit), Windows® Server 2008 R2 (64-bit), Windows® Server 2008 (32, 64-bit), Mac OS X(*2) 10.7.5 & up, Linux (*2)
    THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHUNG
    Bộ nhớ thiết bị 1GB
    Bảng điều khiển Màn LCD đen trắng 5 dòng
    Kích thước (W x D x H) 430 x 418 x 274mm
    Trọng lượng (xấp xỉ) 13.5kg (không cartridge), 15.5kg (có cartridge)
    Tiêu thụ điện năng Tối đa 850W hoặc ít hơn
    Khi hoạt động (trung bình) Xấp xỉ 330W
    Ở chế độ chờ (trung bình) Xấp xỉ 10.8W
    Ở chế độ nghỉ (trung bình) Xấp xỉ 0.6W / 0.9W (USB / LAN)
    Mức ồn (*3) Trong lúc hoạt động Mức nén âm: 48dB (đơn sắc) / 49dB (màu)
    Công suất âm: 6.3B
    Ở chế độ chờ Mức nén âm: Không nghe được (*4)
    Công suất âm: Không nghe được
    Môi trường hoạt động Nhiêt độ: 10 – 30°C
    Độ ẩm: 20 – 80% RH (Không ngưng tụ)
    Điện năng tiêu thụ AC 220 – 240V (±10%), 50 / 60Hz (±2Hz)
    Vật tư sử dụng (*5) Mực (Tiêu chuẩn) Cartridge 045 BK: 1,400 trang (đi kèm máy: 1,400 trang)
    Cartridge 045 C / M / Y: 1,300 trang (đi kèm máy: 690 trang)
    Mực (Lớn) Cartridge 045H BK : 2,800 trang
    Cartridge 045H C / M / Y: 2,200 trang
    Chu kỳ in hàng tháng (*6) 30,000 trang

    * Thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không báo trước, vui lòng liên hệ hotline để được hỗ trợ.

    *1 Cỡ giấy Legal có kích thước đo được là 215.9 x 355.6mm (8.5 x 14-inch)
    *2 Trình cài đặt dành cho hệ điều hành Mac OS có thể được download từ website www.canon.com.vn khi khả dụng
    *3 Đo theo tiêu chuẩn ISO 7779, phát thải tiếng ồn được đưa ra theo tiêu chuẩn ISO 9296
    *4 “Không nghe được” thể hiện rằng mức đọ âm thanh của mỗi vị trí chờ luôn thấp hơn mức quy định trong tiêu chuẩn ISO 7779 dành cho mức ồn.
    *5 Dung lượng ống mực tuân theo chuẩn ISO/IEC 19798.
    *6 Giá trị Chu kỳ in hàng tháng là phương tiện để so sánh độ bền của chiếc máy in này so với những chiếc máy in laser khác của Canon. Giá trị này không thể hiện số lượng bản in tối đa thực tế/ tháng.

    7390000

    Máy in laser màu A4 Canon imageCLASS LBP611Cn

    Trong kho