Unmanaged Gigabit Switch 8 Port Metal Desktop D-LINK DGS-108GL
- Thương hiệu: D-Link
- Tình trạng: Mới 100%
- Model: DGS-108GL
- Tám cổng Gigabit Ethernet LAN đảm bảo kết nối ổn định, tốc độ cao
- Tích hợp công nghệ D-Link Green tối ưu hóa hoạt động và giảm lãng phí điện
- Vỏ kim loại cứng giữ cho thiết bị an toàn và tản nhiệt tốt hơn
- Thiết lập cắm và phát đơn giản để tích hợp mạng dễ dàng
- Thiết kế không quạt kéo dài tuổi thọ sản phẩm và cho phép hoạt động im lặng
- Bảo hành: 24 tháng
-
Sản phẩm đã bao gồm VAT
- Đồng bộ gaming gear cho một trải nghiệm hoàn hảo
- Thực ra thì ngoài khả năng chiến đấu giỏi, phản xạ nhanh của các game…
- Cách để router được hoạt động tốt nhất
- Router còn được gọi là bộ định tuyến wifi, đây là thiết bị rất gần…
- Hướng dẫn cách xem DPI của chuột không cần phần mềm
- Có hai cách xem DPI của chuột được nhiều người sử dụng là: dùng DPI…
Giới thiệu sản phẩm
Bộ chuyển đổi Ethernet 8 cổng Gigabit Ethernet DGS-108GL từ D-Link cung cấp 8 cổng cảm biến tự động tốc độ cao để kết nối nhiều thiết bị máy tính với mạng của bạn. Khi bạn đã kết nối chuyển sang mạng của mình qua một cổng, bạn sẽ có bốn cổng khác để kết nối máy tính, máy in, máy quét, bộ nhớ, thiết bị sao lưu và hơn thế nữa. Hỗ trợ Chất lượng Dịch vụ (QoS) có nghĩa là việc chuyển đổi sẽ ưu tiên lưu lượng mạng nhạy cảm với sự chậm trễ, chẳng hạn như video hoặc cuộc gọi VoIP.
Plug-and-play, vì vậy bạn không cần cài đặt phần mềm đầu tiên để sử dụng nó hoặc thiết lập các cài đặt cho nó sau này. Thêm vào đó, các đèn LED chẩn đoán trên bảng điều khiển phía trước cho bạn biết nếu có bất kỳ sự cố kết nối nào, giúp bạn gỡ rối các vấn đề khi chúng phát sinh.
Thông số kỹ thuật
Model | DGS-108GL |
Device Interfaces | 8 x 10/100/1000 Mbps LAN ports |
Standards | IEEE 802.3 10BASE-T |
IEEE 802.3u 100BASE-TX | |
IEEE 802.3ab 1000BASE-T | |
IEEE 802.3x Flow Control | |
IEEE 802.1p QoS | |
IEEE 802.3az Energy-Efficient Ethernet (EEE) | |
Switching Capacity | 16 Gbps switching fabric |
Transmission Method | Store-and-forward |
MAC Address Table Size | 4K |
Packet Filtering/Forwarding Rates | Ethernet: 14,880 pps per port |
Fast Ethernet: 148,800 pps per port | |
Gigabit Ethernet:1,488,000 pps per port | |
LED Indicators | Per port: Link/Activity |
Per device: Power | |
Dimensions | 140 x 67 x 26 mm |
Power | DC 5 V / 1 A |
Power Consumption | Maximum: 4.31 watts |
Humidity | Operating: 10% to 90% non-condensing |
Storage: 5% to 95% non-condensing | |
Temperature | Operating: 0 to 40 °C (32 to 104 °F) |
Storage: -10 to 70 °C (14 to 158 °F) | |
MTBF | 1,402,428 hours |
Maximum Heat Dissipation | 14.70 BTU/h |
Certifications | RoHS |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.