Switch 16 Port Ethernet 10/100Mbps D-Link DES-1016A
- Thương hiệu: D-Link
- Tình trạng: Mới 100%
- Model: DES-1016A
- 16-Port Ethernet Switch D-Link DES-1016A
- Bộ chuyển mạch kết nối mạng LAN 16 cổng RJ45 10/100Mbps
- Điều khiển luồng dữ liệu theo chuẩn 802.3x
- MDI/MDIX ( tự động chuyển đổi cáp chéo thẳng)
- Bảo hành: 24 tháng
-
Sản phẩm đã bao gồm VAT
- Đồng bộ gaming gear cho một trải nghiệm hoàn hảo
- Thực ra thì ngoài khả năng chiến đấu giỏi, phản xạ nhanh của các game…
- Cách để router được hoạt động tốt nhất
- Router còn được gọi là bộ định tuyến wifi, đây là thiết bị rất gần…
- Hướng dẫn cách xem DPI của chuột không cần phần mềm
- Có hai cách xem DPI của chuột được nhiều người sử dụng là: dùng DPI…
Giới thiệu sản phẩm
Cổng kết nối tự động cảm biến
D-Link DES-1016A – Switch 16 Cổng 10/10M hoạt động với cổng kết nối có khả năng tự động phát hiện các kết nối mạng và điều chỉnh cho phù hợp nhằm đảm bảo được tốc độ hoạt động cho các thiết bị, giúp bạn thuận tiện hơn với việc truy cập, chia sẻ dữ liệu và giải trí với các bộ phim, game trực tuyến.
Hỗ trợ MDI / MDIX tiện dụng
Thiết bị có hỗ trợ tự động MDI / MDIX Crossover, cho phép bạn kết nối mỗi cổng trực tiếp đến một máy chủ, hub, router, hoặc chuyển sang sử dụng cáp Ethernet xoắn đôi thẳng thường xuyên.
16 cổng kết nối với đèn led báo
D-Link DES-1016A – Switch 16 Cổng 10/10M được trang bị 16 cổng kết nối, thiết bị sẽ đáp ứng được nhu cầu kết nối internet cho nhiều người. Đèn led hiện thị thông báo giúp bạn dễ dàng kiểm soát được tình trạng hoạt động của từng cổng.
Thông số kỹ thuật
Model | DES-1016A |
Key Features | Built-in D-Link Green Technology |
Inexpensive Fast Ethernet solution for Home/SOHO | |
Sixteen 10/100 Mbps Fast Ethernet ports 3.2 Gbps switching fabric | |
Auto MDI/MDIX crossover for all ports | |
Secure store-and-forward switching scheme | |
Full/half-duplex for Ethernet/Fast Ethernet speeds | |
IEEE 802.3x Flow Control | |
Supports 9,216 Byte Jumbo Frames | |
RoHS compliant | |
Plug-and-play installation | |
Standards | IEEE 802.1P QoS support |
IEEE 802.3 10BASE-T Ethernet (twistedpair copper) | |
IEEE 802.3u 100BASE-TX Fast Ethernet (twisted-pair copper) | |
IEEE 802.3az Energy-Efficient Ethernet (EEE) | |
ANSI/IEEE 802.3 NWay auto-negotiation | |
IEEE 802.3x Flow Control | |
Protocol | CSMA/CD |
Data Transfer Rates | Ethernet: |
10 Mbps (half duplex) | |
20 Mbps (full duplex) | |
Fast Ethernet: | |
100 Mbps (half duplex) | |
200 Mbps (full duplex) | |
Topology | Star |
Network Cables | 10BASE-T: |
UTP CAT 3, 4, 5/5e (100 m max. | |
EIA/TIA-586 100-ohm STP (100 m max.) 100BASE-TX, 1000BASE-T: | |
UTP CAT 5/5e (100 m max.) | |
EIA/TIA-568 100-ohm STP (100 m max.) | |
Media Interface Exchange | Auto MDI/MDIX adjustment for all ports |
LED Indicators | Per port: Link/Activity/Speed |
Per device: Power | |
Transmission Method | Store-and-forward |
MAC Address Table | 8K entries per device |
MAC Address Learning | Automatic update |
Packet Filtering/Forwarding Rates | Ethernet: 14,880 pps per port |
Fast Ethernet: 148,800 pps per port | |
RAM Buffer | 256 KBytes per device |
DC Input | Switching 5 V / 1 A Level “V” Power Adapter |
Power Consumption | Power On (Standby): AC input: 2.36 watts DC input: 1.2 watts |
Maximum: AC input: 2.69 watts DC input: 1.6 watts | |
Operating Temperature | 0 to 40 ˚C (32 to 104 ˚F) |
Storage Temperature | -10 to 70 ˚C (14 to 158 ˚F) |
Operating Humidity | 10% to 90% RH non-condensing |
Storage Humidity | 5% to 90% RH non-condensing |
Device Dimensions (W x D x H) | 155.7 x 122 x 41 mm (6.13 x 4.80 x 1.61 inches) |
Certifications | CE Class B |
FCC class B | |
CB | |
RoHS | |
EuP |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.