Switch 10-port 10/100Mbps PoE DAHUA DH-PFS3010-8ET-65
- Thương hiệu: Dahua
- Tình trạng: Mới 100%
- Model: DH-PFS3010-8ET-65
- Hỗ trợ tính năng PoE Watchdog.
- Cổng giao tiếp:
+ 8 × RJ-45 10/100 Mbps (PoE)
+ 2 × RJ-45 10/100 Mbps (Uplink) - Cổng giao tiếp: 2 * 10/100 Base-TX, 8 * 10/100 Base-TX(cấp nguồn PoE)
- Công suất PoE: Mỗi cổng ≤30W, Tổng cộng ≤65W
- Giao thức PoE: IEEE802.3af, IEEE802.3at
- Khả năng chuyển đổi: 2.0Gbps
- Bảo hành: 24 tháng
-
Sản phẩm đã bao gồm VAT
-
Giá niêm yết chưa bao gồm phí vận chuyển
- [Chuyên gia giải đáp ] Chơi game bị giật nguyên nhân do đâu ?
- Nhiều người gặp phải tình trạng giật và các hiện tượng lag hình ảnh khác…
- Cách khắc phục lỗi alt tab trên máy tính hiệu quả, nhanh chóng
- Nút Alt-Tab có nhiệm vụ vô cùng hữu ích sử dụng khi điều hướng các…
- Build pc đồ hoạ ngân sách thoải mái, không lo chi phí
- Bạn là một người thiết kế đồ họa, chiếc máy tính của bạn cũng được…
- 4 thông số quan trọng cần biết trước khi mua màn hình máy tính
- Với tốc độ phát triển nhanh chóng của công nghệ, mọi người cũng đang cập…
Giới thiệu sản phẩm
1. Ưu điểm
– Bộ nhớ lưu trữ MAC: 2K.
– Đáp ứng tiêu chuẩn IEEE802.3.
– Có chế độ chống sét.
2. Thông số kỹ thuật và tính năng của DH-PFS3010-8ET-65
Thiết bị mạng HUB – SWITCH POE Dahua DH-PFS3010-8ET-65 là sản phẩm chất lượng tốt, nhập khẩu 100%. Sản phẩm có công suất ≤65W. Phù hợp cho các khách hàng khi không cần cấp nguồn PoE mà vẫn cần sự ổn định cho camera. Với đặt tính chuyên dụng và giá thành thấp đây sẽ là một thiết bị không thể thiếu cho hệ thống camera IP.
Thiết bị mạng HUB – SWITCH POE Dahua DH-PFS3010-8ET-65 có hiệu suất ổn định cho hoạt động lâu dài. Với đặt tính chuyên dụng và giá thành thấp đây sẽ là một thiết bị không thể thiếu cho hệ thống camera IP.
– Đáp ứng tiêu chuẩn IEEE802.3, IEEE802.3u, IEEE802.3X.
– Chế độ mở rộng: tốc độ độc lập của port 1-8 là 10Mbps, liên kết được với công Uplink. Khoảng cách hỗ trợ truyền tín hiệu và nguồn tối đa 250m.
– Cổng giao tiếp: 2 * 10/100 Base-TX, 8 * 10/100 Base-TX(cấp nguồn PoE)
– Công suất PoE: Mỗi cổng ≤30W, tổng cộng ≤65W
– Giao thức PoE: IEEE802.3af, IEEE802.3at
– Khả năng chuyển đổi: 2.0Gbps
– Thiết bị mạng bộ nhớ lưu trữ MAC: 2K
– Nguồn: AC100–AC240V
– Chống sét: 4KV
– Kích thước (mm): 242.5 mm × 122.9 mm × 35.0 mm
– Khối lượng: 0.76kg
Thông số kỹ thuật
Operating Temperature | DH-PFS3010-8ET-65 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hardware | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Data Transmission Port | 8 PoE ports with 10/100 Mbps Base-TX | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 uplink ports with 10/100Mbps Base-TX | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Power Supply | AC100–AC240V | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Operating Temperature | -10°C to +55°C (-14°F–131°F) | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Operating Humidity | 10%–90% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Power Consumption | Idling: 1.0W | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Full load: 65W | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
PoE | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
PoE Budget | Port1-8 ≤30W, whole PoE budget ≤65W | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
PoE Standard | IEEE802.3af, IEEE802.3at | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
PoE Pin Assignment | PoE: 1, 2, 4, 5(V+), 3, 6, 7, 8(V-) | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Performance | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Switching Capacity | 2.0 Gbps | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Packet Forwarding Rate | 1.49 Mpps | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
MAC Table Size | 2 K | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Jumbo Frame | 2048 byte | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Communication Standard | IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3X | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Performance | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
ESD | Air discharge: 8kV | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Contact discharge: 6kV | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Thunderproof | Common mode: 6kV | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Differential mode: 4kV | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Net Weight | 0.76 kg (1.68 lb) | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Gross Weight | 1.3 kg (2.87 lb) | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Product Dimensions | 242.5 mm × 122.9 mm × 35.0 mm (9.55″ × 4.84″ × 1.38″) | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
(W × L × H) | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Packaging Dimensions | Packing box: 303 mm × 262 mm × 72 mm (11.92″ ×10.31″ × 2.83″) | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
(W × L × H) | Protective box: 549 mm × 325 mm × 397 mm (21.61″ ×12.80″ × 15.63″) | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Package | 10 devices in one package | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Certifications | CE: EN60950; | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
FCC |
Đánh giá Switch 10-port 10/100Mbps PoE DAHUA DH-PFS3010-8ET-65
Chưa có đánh giá nào.
Chưa có bình luận nào