Smart Gigabit Switch POE 24 Port Cisco CBS220-24P-4G
- Thương hiệu: CISCO
- Tình trạng: Mới 100%
- Model: CBS220-24P-4G
- Hỗ trợ 24 cổng mạng POE RJ45 10/100/1000 Mbps + 4 cổng quang Uplink SFP
- Công suất truyền tải : 24 Gbps
- Công suất truyền tải trên 1 gói tin : 41.66 Mpps
- Bộ nhớ Flash : 64 MB
- Bộ nhớ CPU : 256 MB
- Hỗ trợ tính năng VLAN
- Bảo hành: 12 tháng
-
Sản phẩm đã bao gồm VAT
- Đồng bộ gaming gear cho một trải nghiệm hoàn hảo
- Thực ra thì ngoài khả năng chiến đấu giỏi, phản xạ nhanh của các game…
- Cách để router được hoạt động tốt nhất
- Router còn được gọi là bộ định tuyến wifi, đây là thiết bị rất gần…
- Hướng dẫn cách xem DPI của chuột không cần phần mềm
- Có hai cách xem DPI của chuột được nhiều người sử dụng là: dùng DPI…
Giới thiệu sản phẩm
CBS220-24P-4G-EU là thiết bị chia mạng thông minh, cung cấp 24 cổng 10/100/1000 PoE+ 382W và 4 cổng 1G SFP uplink, mang đến kết nối đáng tin cậy với hiệu suất cao cho hệ thống mạng tại các văn phòng hay doanh nghiệp nhỏ.
Cisco CBS220-24P-4G-EU có thể triển khai dễ dàng, quản lý qua giao diện web trực quan đơn giản, được trang bị bảng điều khiển trực quan giúp quản trị viên dễ dàng tùy chỉnh giao diện và tiện ích con để chủ động quản lý hệ thống mạng của mình, loại bỏ nhu cầu thiết lập phần cứng riêng biệt hoặc máy ảo phức tạp.
CBS220-24P-4G-EU hỗ trợ cấp nguồn qua PoE, tính năng QoS, tích hợp các giải pháp nâng bảo mật nâng cao, được thiết kế để có thể tiết kiệm năng lượng bằng cách tối ưu hóa việc sử dụng điện năng mà không ảnh hưởng đến hiệu suất, giảm chi phí cho việc tiêu thụ điện năng, góp phần giảm thiểu tác hại tới môi trường.
Thiết bị chia mạng Cisco này cũng hỗ trợ hỗ trợ tiêu chuẩn IEEE 802.3az, giúp giám sát và giảm lưu lượng truy cập trên mỗi liên kết.
Thông số kỹ thuật
Mã sản phẩm | CBS220-24P-4G-EU |
Device Type | Switch – 28 ports – smart |
Enclosure Type | Rack-mountable |
Subtype | Gigabit Ethernet |
Ports | 24 x 10/100/1000 (PoE+) + 4 x Gigabit SFP (uplink) |
Power Over Ethernet (PoE) | PoE+ |
PoE Budget | 195 W |
Performance | Forwarding performance (64-byte packet size): 41.66 Mpps ¦ Switching capacity: 56 Gbps |
Capacity | MSTP instances: 16 ¦ VLANs supported: 256 ¦ ACL rules: 512 ¦ Buffer capacity (MB): 4.1 |
MAC Address Table Size | 8192 entries |
Jumbo Frame Support | 9216 bytes |
Routing Protocol | IGMPv2, IGMP, IGMPv3, MLDv2, MLD, MSTP, RSTP, STP |
Remote Management Protocol | SNMP 1, RMON, Telnet, SNMP 3, SNMP 2c, HTTP, HTTPS, TFTP, SSH, SSH-2, CLI, SCP, ICMP, DHCP, RSTP, TACACS+, RADIUS |
Encryption Algorithm | SSL |
Authentication Method | Secure Shell (SSH), RADIUS, TACACS, TACACS+, Secure Shell v.2 (SSH2) |
Features | BOOTP support, VLAN support, IGMP snooping, Syslog support, DoS attack prevention, port mirroring, DiffServ support, MAC address filtering, Broadcast Storm Control, Multicast Storm Control, Access Control List (ACL) support, Quality of Service (QoS), Cable Diagnostics Function, LACP support, LLDP support, Port Security, DHCP client, Energy Efficient Ethernet, Management Information Base (MIB), dual firmware images, Neighbor Discovery Protocol (NDP), Generic VLAN Registration Protocol (GVRP), 802.1x authentication, Type of Service (ToS), DiffServ Code Point (DSCP) support, 2 fans, VLAN management, LLDP-MED, Guest VLAN, User Datagram Protocol (UDP), STP loop guard, Weighted Round Robin (WRR), Head-of-line (HOL) Blocking Prevention, loopback detection, Telnet server, Unknown Storm Control, BPDU Guard, Cisco Discovery Protocol (CDP), Duplicate Address Detection (DAD), TCP support, auto voice VLAN, Automatic Media-Dependent Interface Crossover (MDIX) |
Compliant Standards | IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3z, IEEE 802.1D, IEEE 802.1Q, IEEE 802.3ab, IEEE 802.1p, IEEE 802.3af, IEEE 802.3x, IEEE 802.3ad (LACP), IEEE 802.1w, IEEE 802.1x, IEEE 802.1s, IEEE 802.1ab (LLDP), IEEE 802.3at, IEEE 802.3az |
RAM | 256 MB |
Flash Memory | 64 MB |
Status Indicators | System, link/activity/speed |
Expansion / Connectivity | |
Interfaces | 24 x 10/100/1000 Base-T RJ-45 PoE+ – 30 W ¦ 4 x 1000Base-X SFP uplink |
Manufacturer Warranty | |
Service & Support | Limited warranty – replacement – 3 years – response time: next business day |
Miscellaneous | |
Rack Mounting Kit | Included |
MTBF | 587,473 hours |
Compliant Standards | C-Tick, UL 60950, CSA 22.2, FCC CFR47 Part 15 A |
Localization | Vietnam |
Power | |
Power Device | Internal power supply |
Voltage Required | AC 100-240 V (50/60 Hz) |
Power Consumption Operational | 244.3 Watt |
Environmental Parameters | |
Min Operating Temperature | 32 °F |
Max Operating Temperature | 122 °F |
Humidity Range Operating | 10 – 90% (non-condensing) |
Min Storage Temperature | -4 °F |
Max Storage Temperature | 158 °F |
Humidity Range Storage | 10 – 90% (non-condensing) |
Dimensions & Weight | |
Width | 17.3 in |
Depth | 10.1 in |
Height | 1.7 in |
Weight | 8.97 lbs |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.