Máy in laser A4 Fuji Xerox DocuPrint P375dw
- Model DocuPrint P375dw
- Chức năng in, đảo mặt, kết nối mạng, Wifi
- Tốc độ in 40 trang/phút, in 02 mặt 20 trang/phút
- 1200 x 1200dpi
- Bộ nhớ 256MB
- In 02 mặt tự động
- Wireless LAN, 10/100/1000Base-TX Ethernet, USB 2.0
- Bảo hành: 12 tháng
-
Sản phẩm đã bao gồm VAT
-
Giá niêm yết chưa bao gồm phí vận chuyển
- Các dòng máy in phù hợp nhu cầu cá nhân hoặc doanh nghiệp vừa và nhỏ
- Các dòng máy in phù hợp nhu cầu cá nhân hoặc doanh nghiệp vừa và…
Giới thiệu sản phẩm
Máy in laser A4 Fuji Xerox DocuPrint P375dw
In tối đa 40 trang/phút
Màn hình tinh thể lỏng trong suốt (LCD)
Kết nối USB, Ethernet, Wi-Fi*
Chỉ in
Mạnh mẽ (Kích thước nhỏ, hiệu suất cao)
Có nhiều dòng máy để bạn lựa chọn: từ máy in với một chức năng cơ bản cho đến các phiên bản cao cấp hơn tích hợp nhiều tính năng.
Nhiều chức năng & hiệu suất cao giúp nâng cao hiệu quả công việc & năng suất tại văn phòng.
In tốc độ cao (40 trang/phút) giúp công việc hoàn thành nhanh chóng.
Tùy chọn thêm khay giấy giúp cải thiện năng suất cho người dùng với khối lượng in lớn nhờ giảm số lần phải nạp thêm giấy.
DocuPrint P375dw có hộp mực dung tích lớn giúp bạn không phải thay mực thường xuyên.
Người dùng có thể lựa chọn loại giấy và độ dày của giấy tùy theo nhu cầu.
Dễ sử dụng (Đơn giản nhưng hiệu quả)
Tin cậy (Quy trình in ấn được thực hiện một cách an toàn)
Chức năng In bảo mật (Secure Print) cho phép chỉ mình bạn được in và tiếp cận những tài liệu đã in ra theo yêu cầu.
Tính năng Khóa chức năng bảo mật (Secure Function Lock) cho phép bạn có thể kiểm soát ai có quyền truy cập & sử dụng các chức năng khác nhau của máy in để sao chụp, quét và fax. Có thể đặt định mức trang để giúp bạn quản lý chi phí.
Đáp ứng nhu cầu in số lượng lớn của bạn với độ bền cao.
In chất lượng cao với độ phân giải lên đến 1200 x 1200 dpi.
Tiết kiệm & hiệu quả: Đảm bảo chất lượng, hiệu suất và độ tin cậy cao nhưng lại ít tốn kém. Một thiết bị nhỏ gọn nhưng lại cho ra sản phẩm chất lượng.
Thông số kỹ thuật
Model | DocuPrint P375dw | |
Printing Method | Laser Xerography | |
Warm-up Time | 25 seconds or less if the main power is on (23 degrees Celsius room temperature) 5 seconds or less from Sleep Mode. |
|
Continuous Print Speed |
Simplex | 40 ppm (A4) |
Duplex | 20 ppm (A4) | |
First Print Output Time | 7.2 seconds (A4) | |
Printing Resolution | 1200 x 1200 dpi | |
Paper Size | Standard Tray | A4, Letter, Legal, B5 (JIS), A5, A5 LEF, A6, Executive (184 x 267 mm), Folio (216 x 330 mm) |
Bypass Tray | Width: 69.8 to 216 mm Length: 127 to 355.6 mm Envelope: COM-10, DL, C5, Monarch |
|
Optional Tray | Width: 69.8 to 216 mm, Length: 127 to 355.6 mm Envelope: COM-10, DL, C5, Monarch |
|
2 sided printing | A4, Letter, Legal, Folio (216 x 330 mm) |
|
Paper Weight | Standard Tray | 60 to 120 gsm |
Bypass Tray | 60 to 200 gsm | |
Optional Tray | 250 Sheet Feeder: 60 to 120 gsm 520 Sheet Feeder: 60 to 120 gsm |
|
2 sided printing | 60 to 105 gsm | |
Paper Tray Capacity |
Standard | Standard Tray: 250 sheets Bypass Tray: 50 sheets |
Optional | 250 Sheet Feeder: 250 sheets 520 Sheet Feeder: 520 sheets |
|
Max | 1340 sheets [Standard + 520 Sheet Feeder x 2] |
|
Output Tray Capacity |
150 sheets (face down) 1 sheet (face up) |
|
Memory Capacity | 256 MB (Max: 256MB) | |
Page Description Language |
Standard | PCL6, PS3 emulation, PDF version 1.7, XPS (XML Paper Specification) version 1.0 |
Supported Operating System |
Standard | Windows 10 (32 bit/64 bit) Windows 8.1 (32 bit/64 bit) Windows 7 (32 bit/64 bit) Windows Server 2019 (64 bit) Windows Server 2016 (64 bit) Windows Server 2012 R2 (64 bit) Windows Server 2012 (64 bit) Windows Server 2008 R2 (64 bit) Windows Server 2008 (32 bit/64 bit) macOS 10.14 / 10.13 / 10.12 |
Interface | Standard | Ethernet 1000BASE-T / 100BASE-TX / 10BASE-T, USB2.0, Wireless LAN |
Network Protocol | TCP/IP (IPv4 / IPv6, lpd, Port9100, IPP/IPPS) |
|
Power Supply | AC220-240 V +/- 10%, 5.6 A, 50/60 Hz common |
|
Operating Noise | In Operation | 6.81 B, 52.0 dB (A) or less |
Maximum Power Consumption |
Max | 1344 W |
Sleep mode | 6.5 W | |
Average | Ready Mode: 32 W In Operation: 640 W |
|
Dimensions | W 373 x D 388 x H 255 mm |
|
Weight | 10.7 kg (Including consumables and drum) 9.5 kg (Excluding consumables and drum) |
* Thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không báo trước, vui lòng liên hệ hotline để được hỗ trợ.
Đánh giá Máy in laser A4 Fuji Xerox DocuPrint P375dw
Chưa có đánh giá nào.
Chưa có bình luận nào