Managed Gigabit Switch Aruba 48 Port JL685A
12.250.000 ₫
- Thương hiệu: Aruba
- Tình trạng: Mới 100%
- Model: JL685A
- 48 cổng RJ-45 tự động nhận dạng 10/100/1000
- 4 cổng SFP / SFP + 1000/10000 Mbps.
- CPU: ARM Cortex-A9 @ 800 MHz.
- Bộ nhớ và Flash: 512MB SDRAM, 256MB flash.
- Bộ đệm gói: 1.5MB.
- Công suất chuyển đổi: 176 Gb / giây
- Bảo hành: 36 tháng
-
Sản phẩm đã bao gồm VAT
- Đồng bộ gaming gear cho một trải nghiệm hoàn hảo
- Thực ra thì ngoài khả năng chiến đấu giỏi, phản xạ nhanh của các game…
- Cách để router được hoạt động tốt nhất
- Router còn được gọi là bộ định tuyến wifi, đây là thiết bị rất gần…
- Hướng dẫn cách xem DPI của chuột không cần phần mềm
- Có hai cách xem DPI của chuột được nhiều người sử dụng là: dùng DPI…
Giới thiệu sản phẩm
Bạn cần một giải pháp mạng giúp bạn yên tâm, cho phép bạn tập trung vào phát triển doanh nghiệp thay vì quản lý các vấn đề với mạng của bạn. Aruba JL685A giúp dễ dàng giữ cho người dùng mạng hài lòng, các thiết bị di động và IoT được kết nối và mạng của bạn an toàn.
Aruba JL685A cung cấp các tính năng bảo mật tích hợp bảo vệ mạng của bạn khỏi sự truy cập trái phép bằng cách cho phép bạn phân đoạn lưu lượng truy cập và xác định quyền truy cập vào từng khu vực của mạng. Và tất cả những điều này được bao gồm trong giá của phần cứng – không có phí đăng ký hoặc phí cấp phép.
Thông số kỹ thuật
Model | JL685A |
General | |
I/O Ports and Slots | 48 RJ-45 autosensing 10/100/1000 ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE- TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T); Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only |
CPU | ARM Cortex-A9 @ 800 MHz |
Memory And Flash | 512 MB SDRAM |
256 MB flash | |
Packet Buffer | 1.5 MB |
Safety | UL 60950-1; IEC 60950-1;EN 60950-1; CAN/CSA-C22.2 No. 60950-1; EN 60825-1 |
UL 62368-1 Ed. 2; IEC 62368-1 Ed. 2; EN 62368-1:2014 | |
Emissions | VCCI-CISPR 32, Class A; CNS 13438; ICES-003 Issue 6 Class A; FCC CFR 47 Part 15, Class A; EN 55032: 2015 +AC:2016 / CISPR-32, Class A |
Device Management | Aruba Instant On solution; Web browser; SNMP Manager |
Performance | |
100Mb latency | 100Mb latency: < 4.5 uSec |
Packet size: 64B | |
1000Mb latency | 1000Mb latency: <2.2 uSec |
Packet size: 64B | |
10000Mb latency | 10000Mb latency: <1.2 uSec |
Packet size: 64B | |
Throughput | Throughput (Mpps): 130.95 Mpps |
Packet size: 64B | |
Switching capacity | 176 Gbps |
Routing table size (# of static entries) | 32 |
MAC address table size (# of entries) | 16,000 |
Reliability MTBF (years) | 114 |
Physical Characteristics | |
Dimensions (W x D x H) | 44.25 x 28.24 x 4.39 cm (1U height) |
Weight | 3.13 kg |
Environment | |
Operating temperature | 32°F to 104°F (0°C to 40°C) |
Operating relative humidity | 15% to 95% @ 104°F (40°C) |
Non-operating temperature | ‑40°F to 158°F (‑40°C to 70°C) |
Non-operating relative humidity | 15% to 95% @ 140°F (60°C) |
Altitude | Up to 10,000ft (3.048 Km) |
Acoustic | Power: 0 dB (no fan) |
Electrical Characteristics | |
Frequency | 50-60 Hz |
AC voltage | 100 – 127/200 – 240 VAC |
Current | 0.8/0.5A |
Maximum power rating | 36.9 W |
Idle power | 16.8 W |
Power supply | Internal power supply |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.