Access Point – Bộ phát Wi-Fi Dual Band Cloud ENGENIUS ECW120
3.100.000 ₫
- Thương hiệu: ENGENIUS
- Tình trạng: Mới 100%
- Model: ECW120
- Tốc độ tối đa 400Mbps cho băng tần 2.4Ghz và 867Mbps cho băng tần 5Ghz
- 2 Ăng ten 5 dBi 5GHz và 2 ăng ten 2.4 Ghz nằm trong thiết bị
- Công xuất cực đại 23 dBm cho cả 2 băng tần 2.4GHz và 5 GHz
- 1 cổng mạng 10/100/1000 Mbps hỗ trợ POE 802.3af
- Không kèm Adapter/ Hỗ trợ tối đa 16 SSIDs
- Quản lý bằng Cloud public
- Bảo hành: 24 tháng
-
Sản phẩm đã bao gồm VAT
- Đồng bộ gaming gear cho một trải nghiệm hoàn hảo
- Thực ra thì ngoài khả năng chiến đấu giỏi, phản xạ nhanh của các game…
- Cách để router được hoạt động tốt nhất
- Router còn được gọi là bộ định tuyến wifi, đây là thiết bị rất gần…
- Hướng dẫn cách xem DPI của chuột không cần phần mềm
- Có hai cách xem DPI của chuột được nhiều người sử dụng là: dùng DPI…
Giới thiệu sản phẩm
Wifi Engenius ECW120, thiết bị thu phát wifi trong nhà được quản lý trên nền tảng Cloud đám mây 11ac Wave 2
ECW120 Mang lại tốc độ và dung lượng người dùng cao hơn và hiệu suất tăng áp nhanh hơn 11ac Wave 1 APs
Điểm nổi bật của sản phẩm Engenius ECW120
Bộ phát wifi trong nhà EnGenius Cloud Managed ECW120 Beamforming WiFi 802.11ac Wave 2 mang lại tốc độ 1,3 Gbps và dung lượng người dùng cao hơn. Nó tăng tốc hiệu suất nhanh hơn tới 30% so với các AP 11ac Wave 1 cũ. AP băng tần kép này với MU-MIMO và Beamforming có tính năng chia lưới, hỗ trợ PoE và cải thiện độ tin cậy của kết nối cho Wi-Fi cấp doanh nghiệp.
- Băng tần kép 2×2 802.11ac / a / b / g / n với MU-MIMO & công nghệ Beamforming
- Hỗ trợ lên đến 867 Mbps ở băng tần 5 GHz và 400 Mbps ở băng tần 2,4 GHz
- Tuân thủ đầu vào PoE 802.3af & 48V để lắp đặt linh hoạt lên đến 328 feet
- Đăng ký & cấu hình thiết bị quét nhanh và giám sát từ xa & khắc phục sự cố
- Đám mây Quản lý số lượng không giới hạn AP từ mọi nơi với Ứng dụng đám mây EnGenius
Phải được cấp nguồn qua Ethernet, không bao gồm Bộ adapter
Thông số kỹ thuật
Product | ECW120 |
Technical Specifications | |
Standards | – IEEE 802.11b/g/n on 2.4 GHz |
– IEEE 802.11a/n/ac Wave 2 on 5 GHz | |
Processor | Qualcomm® 717 MHz Quad-Core CPU ARM Cortex A7 |
Antenna | – 2 x 2.4 GHz: 5 dBi |
– 2 x 5 GHz: 5 dBi | |
– Integrated Omni-Directional Antenna | |
Physical Interface | – 1 x 10/100/1000 BASE-T, RJ-45 Ethernet Port |
– 1 x DC Jack | |
– 1 x Reset Button | |
LED Indicators | – 1 x Power |
– 1 x LAN | |
– 1 x 2.4 GHz | |
– 1 x 5 GHz | |
– 1 x MESH | |
Power Source | – Power-over-Ethernet: 802.3af Input |
– IEEE 802.11e Compliant Source | |
– 12VDC /1A | |
Maximum Power Consumption | 12 W |
Surge Protection | 0.5KV |
Wireless & Radio Specifications | |
Operating Frequency | Dual-Radio Concurrent 2.4 GHz & 5 GHz |
Operation Modes | AP, Mesh |
Frequency Radio | – 2.4 GHz: 2400 MHz ~ 2482 MHz |
– 5 GHz: | |
5150 MHz ~ 5250 MHz | |
5250 MHz ~ 5350 MHz | |
5470 MHz ~ 5725 MHz | |
5725 MHz ~ 5850 MHz | |
Transmit Power | – Up to 23 dBm on 2.4 GHz |
– Up to 23 dBm on 5 GHz | |
Tx Beamforming (TxBF) | ✔ |
Radio Chains/Spatial Stream | 2×2:2 |
SU-MIMO | Two (2) spatial stream Single User (SU) MIMO for up to 400 Mbps wireless data rate with VHT40 bandwidth to a 2×2 wireless device under the 2.4GHz radio |
MU-MIMO | Two (2) Spatial Stream MU-MIMO up to 867 Mbps to two (2) 1×1 wireless devices simultaneously |
Two (2) spatial stream Single User (SU) MIMO for up to 867 Mbps wireless data rate with VHT80 to a 2×2 wireless device under the 5GHz radio | |
Supported Data Rates (Mbps): | – 2.4 GHz: Max 400 |
– 5 GHz: Max 867 | |
Management | |
Multiple BSSID | 8 SSIDs for both 2.4GHz and 5GHz radios. |
VLAN Tagging | – Supports 802.1q SSID-to-VLAN Tagging |
– Cross-Band VLAN Pass-Through | |
– Management VLAN | |
Spanning Tree | Supports 802.1d Spanning Tree Protocol |
QoS (Quality of Service) | Compliant with IEEE 802.11e Standard |
WMM | |
SNMP | v1, v2c, v3 |
MIB | I/II, Private MIB |
Wireless Security | – WEP Encryption 64/128/152 bit |
– WPA/WPA2 Enterprise (WPA-EAP Using TKIP or AES) | |
– Hide SSID in Beacons | |
– MAC Address Filtering, Up to 32 MACs per SSID | |
– Wireless STA (Client) Connected List | |
– SSH Tunnel | |
– Client Isolation | |
Environmental & Physical | |
Temperature Range | – Operating: 32ºF~104ºF (0ºC~40ºC) |
– Storage: -40ºF~176 ºF (-40ºC~80ºC) | |
Humidity (non-condensing) | – Operating: 90% or less |
– Storage: 90% or less | |
Device Dimensions & Weights | |
ECW120 Device | – Weight: 0.80 lbs. (362.8 g) |
– Diameter: 6.36″ (161.5 mm) | |
– Height: 1.64″ (41.5 mm) | |
Packaging | – Weight: 1.42 lbs. (644.1 g) |
– LxWxH: 12″ x 9″ x 3″ (304.8 mm) x (228.6 mm) x (76.2 mm) | |
Certifications | CE, FCC, IC |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.